Tất cả tài sản để trao đổi từ Zilliqa (ZIL)

Tất cả các loại tiền tệ có sẵn trên ChangeNOW để giao dịch từ Zilliqa (ZIL).

0
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng 0x (ZRX) thành ETH
1
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng 1inch Network (1INCH) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng 1inch Network (1INCH) thành BSC
A
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Aave (AAVE) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Aave (AAVE) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Aavegotchi (GHST) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Aavegotchi (GHST) thành MATIC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Abyss (ABYSS) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng AC Milan Fan Token (ACM) thành CHILIZ
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Acala Token (ACA)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Achain (ACT) thành ACTEVM
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng ACryptoS (ACS) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Adappter Token (ADP) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng AdEx (ADX) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng AdEx (ADX) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Adventure Gold (AGLD) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng aelf (ELF) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng aelf (ELF) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Aergo (AERGO) thành ETH
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Aeternity (AE)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng AidCoin (AID) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng AIOZ Network (AIOZ) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng AirSwap (AST) thành ETH
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Akash Network (AKT)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Akita Inu (AKITA) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Akropolis (AKRO) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Alchemix (ALCX) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Alchemy Pay (ACH) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Alchemy Pay (ACH) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Aleph.im (ALEPH) thành ETH
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Algorand (ALGO)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Alien Worlds (TLM) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Alien Worlds (TLM) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Alkimi (ADS) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Alpaca Finance (ALPACA) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Alpaca Finance (ALPACA) thành FTM
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Alpha Quark Token (AQT) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Alpha Venture DAO (ALPHA) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Alpha Venture DAO (ALPHA) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Alpine F1 Team Fan Token (ALPINE) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Altlayer (ALT) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Alvey Chain (WALV) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Amino (AMO) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Amp Token (AMP) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Ampleforth (AMPL) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Ampleforth Governance Token (FORTH) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Ankr (ANKR) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng ANKR (ANKR) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng ApeCoin (APE) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng ApeCoin (APE) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng APENFT (NFT) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng APENFT (NFT) thành TRX
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng API3 (API3) thành ETH
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Aptos (APT)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng AquaGoat.Finance (AQUAGOAT) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Aragon (ANT) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Arbitrum Ethereum (ETH) thành ARBITRUM
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Arbitrum Token (ARB) thành ARBITRUM
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Arbitrum Token (ARB) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng ARC (ARC) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Arcblock (ABT) thành ETH
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Ardor (ARDR)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Ariva (ARV) thành BSC
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Ark (ARK)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Arker (ARKER) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Arkham (ARKM) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng ARPA (ARPA) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng ARPA Chain (ARPA) thành ETH
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Arweave (AR)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng AS Roma Fan Token (ASR) thành CHILIZ
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Astar (ASTR)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Atletico De Madrid Fan Token (ATM) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng ATMChain (ATM) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Atomic Wallet Coin (AWC) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Atomic Wallet Coin (AWC) thành BNB
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Atomic Wallet Coin (AWC) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Audius (AUDIO) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Augur (REP) thành ETH
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Aurora (AURORA)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Aurora (AURORA) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Aurox (URUS) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Auto (AUTO) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Automata Network (ATA) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Automata Network (ATA) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng AVA (AVA2) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng AVA (AVA2) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Avalanche (AVAX) thành XCHAIN
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Avalanche (AVAX) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Avalanche (AVAX) thành CCHAIN
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng AVAOLD (AVA) thành BNB
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng AVAOLD (AVA) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng AVAOLD (AVA) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng AVNRich Token (AVN) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Axelar (WAXL) thành ETH
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Axelar (AXL)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Axie Infinity (AXS) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Axie Infinity (AXS) thành ETH
B
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Baby Doge Coin (BABYDOGE) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Bad Idea AI (BAD) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Badger DAO (BADGER) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng BakeryToken (BAKE) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Balancer (BAL) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Balancer (BAL) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Bambi (BAM) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Banana Gun (BANANA) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Bancor (BNT) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng BancorNetworkToken (BNT) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Band (BAND) thành ETH
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Band Protocol (BAND)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Band Protocol (BAND) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng BarnBridge (BOND) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Basic Attention Token (BAT) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Basic Attention Token (BAT) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Beam (BEAMX) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Beam (BEAMX) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Beefy (BIFI) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Beefy Finance (BIFI) thành FTM
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng BeFi Labs (BEFI) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Bella Protocol (BEL) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Bella Protocol (BEL) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Belt Finance (BELT) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Ben (BEN) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng BENQI (QI) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng BENQI (QI) thành AVAXC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Berry Data (BRY) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Beta Finance (BETA) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Beta Finance (BETA) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Bibox Token (BIX) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Biconomy (BICO) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng BIDR (BIDR) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Binance Coin (BNB) thành BSC
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Binance Coin Mainnet (BNB)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Binance USD (BUSD) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Binance USD (BUSD) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng BinaryX (BNX) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Binemon (BIN) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Biswap (BSW) thành BSC
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Bitcoin (BTC)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Bitcoin BEP20 (BTCB) thành BSC
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Bitcoin Cash (BCH)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Bitcoin Cash (BCH) thành BSC
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Bitcoin Gold (BTG)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Bitcoin Standard Hashrate Token (BTCST) thành BSC
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Bitcoin SV (BSV)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng BitDAO (BIT) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Bitgert (BRISE) thành BSC
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Bitgert (BRISE)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Bitget Token (BGB) thành ETH
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Bitshares (BTS)
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Bittensor (TAO)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng BitTorrent (BTT) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng BitTorrent-NEW (BTTC) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng BitTorrent-New (BTTC) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng BitTorrent-NEW (BTTC) thành TRX
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng BLOCKS (BLOCKS) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng BLOCKv (VEE) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Blockzero Labs (XIO) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Bloktopia (BLOK) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Bloktopia (BLOK) thành MATIC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Blur (BLUR) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Bluzelle (BLZ) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng BnkToTheFuture (BFT) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng BOB (BOB) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Boba Network (BOBA) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng BOLT (BOLT) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Bone ShibaSwap (BONE) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Bonfida (FIDA) thành SOL
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Bonfida (FIDA) thành SOL
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng BONK (BONK) thành SOL
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng BOOK OF MEME (BOME) thành SOL
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Bounce Finance Governance Token (AUCTION) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Bounce Governance Token (AUCTION) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Braintrust (BTRST) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Bridge Oracle (BRG) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Buff Doge Coin (DOGECOIN) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Bullieverse (BULL) thành MATIC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng BurgerCities (BURGER) thành BSC
C
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Calamari Network (KMA)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Cardano (ADA) thành BSC
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Cardano (ADA)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Carry (CRE) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Cartesi (CTSI) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Cartesi (CTSI) thành BSC
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Casper (CSPR)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng cat in a dogs world (MEW) thành SOL
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Catgirl (CATGIRL) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng CEEK VR (CEEK) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng CEEK VR (CEEK) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Celer Network (CELR) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Celer Network (CELR) thành BSC
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Celestia (TIA)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Celestial (CELT) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Cellframe (CELL) thành ETH
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Celo (CELO)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Celo Dollar (CUSD) thành CELO
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Celsius (CEL) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Centric Swap (CNS) thành BSC
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Centrifuge (CFG)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Cere Network (CERE) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Chainlink (LINK) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Chainlink (LINK) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Chainlink (LINK) thành ARBITRUM
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng ChainSwap (CSWAP) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng ChangeNOW Token (NOW) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng ChangeNOW Token (NOW) thành BNB
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng ChangeNOW Token (NOW) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Chi Gastoken (CHI) thành BSC
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Chia (XCH)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Child Support (CS) thành BSC
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Chiliz (CHZ)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Chiliz (CHZ) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Choise.com (CHO) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Chromia (CHR) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Chromia (CHR) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Chrono.tech (TIME) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Chrono.tech (TIME) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Chumbi Valley (CHMB) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Civic (CVC) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Clear Water (CLEAR) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng ClearDAO (CLH) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Clearpool (CPOOL) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Clover Finance (CLV) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Clover Finance (CLV) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Coin98 (C98) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Coin98 (C98) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng COMBO (COMBO) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Compound (COMP) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Compound (COMP) thành BSC
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Conflux (CFX)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Conflux (CFX) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Conflux (CFX) thành CFXEVM
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Connext Network (NEXT) thành ETH
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Constellation (DAG)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng ConstitutionDAO (PEOPLE) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng ConstitutionDAO (PEOPLE) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Contentos (COS) thành BNB
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Contentos (COS) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Convex Finance (CVX) thành ETH
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Core (CORE)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Cornucopias (COPI) thành BSC
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Cortex (CTXC)
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Cosmos (ATOM)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Cosmos (ATOM) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Cosplay Token (COT) thành ETH
Đổi Zilliqa (ZIL) sang COTI (COTI)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng COTI (COTI) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng COTI (COTI) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Covalent (CQT) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Cream Finance (CREAM) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Cream Finance (CREAM) thành SOL
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Cream Finance (CREAM) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Creditcoin (CTC) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Cronos (CRO) thành ETH
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Cronos Chain (CRO)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Cronos Network (CRO) thành CROEVM
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Crust Network (CRU) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Cryowar (CWAR) thành SOL
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Crypterium (CRPT) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng CryptoBlades (SKILL) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng CryptoZoon (ZOON) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng CUDOS (CUDOS) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Cult DAO (CULT) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Curate (XCUR) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Curve DAO Token (CRV) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Curve DAO Token (CRV) thành ARBITRUM
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Curve DAO Token (CRV) thành MATIC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng cVault.finance (CORE) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng CyberConnect (CYBER) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng CyberConnect (CYBER) thành OP
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Cyclone Protocol (CYC) thành BSC
D
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Dai (DAI) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Dai (DAI) thành ARBITRUM
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Dai (DAI) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Dai (DAI) thành MATIC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Dai (DAI) thành OP
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng DAO Maker (DAO) thành ETH
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Dash (DASH)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng DEAPcoin (DEP) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng DEAPcoin (DEP) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Decentral Games (DG) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Decentraland (MANA) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Decentraland (MANA) thành BSC
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Decred (DCR)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Deeper Network (DPR) thành BSC
Đổi Zilliqa (ZIL) sang DeepOnion (ONION)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng DeFi Pulse Index (DPI) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng DeFiChain (DFI) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng DeFiChain (DFI) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Dego Finance (DEGO) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Dego Finance (DEGO) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Dejitaru Tsuka (TSUKA) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Dent (DENT) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng DeXe (DEXE) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng DFI.Money (YFII) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng dForce (DF) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng dForce (DF) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng DGI Game (DGI) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng DIA (DIA) thành ETH
Đổi Zilliqa (ZIL) sang DigiByte (DGB)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng DinoLFG (DINO) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng district0x (DNT) thành ETH
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Divi (DIVI)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng DIVI (DIVI) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng DODO (DODO) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng DODO (DODO) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Doge Killer (LEASH) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Dogebonk (DOBO) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Dogecoin (DOGE) thành BSC
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Dogecoin (DOGE)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Dogelon Mars (ELON) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng DogeMoon (DGMOON) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng DOGGY (DOGGY) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng dogwifhat (WIF) thành SOL
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Dora Factory (DORA) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng DORK LORD (DORKL) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Dotmoovs (MOOV) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Dragonchain (DRGN) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Dreams Quest (DREAMS) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Drep (DREP) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Drep (DREP) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Dtravel (TRVL) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Dtravel (TRVL) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Dusk Network (DUSK) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Dusk Network (DUSK) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng DxChain (DX) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng DYDX (DYDX) thành ETH
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Dymension (DYM)
E
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng EarthFund (1EARTH) thành ETH
Đổi Zilliqa (ZIL) sang eCash (XEC)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Echelone Prime (PRIME) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Efforce (WOZX) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Efinity Token (EFI) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng EGO (EGO) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Elastos (ELA) thành ETH
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Electroneum (ETN)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Ellipsis (EPS) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Ellipsis (EPX) thành BSC
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Energy Web Token (EWT)
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Enjin Coin (ENJ)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Enzyme (MLN) thành ETH
Đổi Zilliqa (ZIL) sang EOS (EOS)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng EOS (EOS) thành BSC
Đổi Zilliqa (ZIL) sang EpicCash (EPIC)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng EpiK Protocol (EPK) thành ETH
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Ergo (ERG)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Ertha (ERTHA) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Ethena (ENA) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Ethena USDe (USDE) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng ether.fi (ETHFI) thành ETH
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Ethereum (ETH)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Ethereum (ETH) thành BASE
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Ethereum (ETH) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Ethereum (ETH) thành LNA
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Ethereum (ETH) thành MANTA
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Ethereum (ETH) thành OP
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Ethereum (ETH) thành STRK
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Ethereum (ETH) thành ZKSYNC
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Ethereum Classic (ETC)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Ethereum Classic (ETC) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Ethereum Name Service (ENS) thành ETH
Đổi Zilliqa (ZIL) sang EthereumPoW (ETHW)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Ethernity (ERN) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng EURC (EURC) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng EURO Tether (EURT) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Everipedia (IQ) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng EverRise (RISE) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Everscale (EVER) thành ETH
F
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Falcon Swaps (FALCONS) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Fantom (FTM) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Fantom (FTM) thành ETH
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Fantom (FTM)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng fantomGO (FTG) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Farmland Protocol (FAR) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng FC Porto Fan Token (PORTO) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Fei USD (FEI) thành ETH
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Fetch (FET)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Fetch (FET) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Fetch (FET) thành ETH
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Filecoin (FIL)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng FIlecoin (FIL) thành BSC
Đổi Zilliqa (ZIL) sang FIO Protocol (FIO)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng FireFlame Inu (FIRE) thành BSC
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Firo (FIRO)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Firo (FIRO) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng First Digital USD (FDUSD) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng First Digital USD (FDUSD) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Flamingo (FLM) thành NEO
Đổi Zilliqa (ZIL) sang FLARE (FLR)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Floki Inu (FLOKI) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Floki Inu (FLOKI) thành ETH
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Flow (FLOW)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Flow (FLOW) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Fluffy Coin (FLUF) thành BSC
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Flux (FLUX)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Flux (FLUX) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Flux (FLUX) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng FlypMe (FYP) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng FOOM (FOOM) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Forta (FORT) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng ForTube (FOR) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng ForTube (FOR) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Frax (FRAX) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Frax Share (FXS) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Frontier (FRONT) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Frontier (FRONT) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng FTX Token (FTT) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng FTX Users' Debt (FUD) thành TRX
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng FUNToken (FUN) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Fuse Network (FUSE) thành ETH
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Fusion (FSN)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Fusionist (ACE) thành BSC
G
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Gafa (GAFA) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Gains Network (GNS) thành ARBITRUM
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Gains Network (GNS) thành MATIC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Gala (GALA) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Gala (GALA) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Galaxy Heroes Coin (GHC) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng GameFi (GAFI) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Gari Network (GARI) thành SOL
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Garlicoin (GRLC) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Gatechain Token (GT) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Gemini Dollar (GUSD) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng GensoKishi Metaverse (MV) thành MATIC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Geojam Token (JAM) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng GG TOKEN (GGTKN) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Gifto (GFT) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Gitcoin (GTC) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng GMX (GMX) thành ARBITRUM
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng GMX (GMX) thành AVAXC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Gnosis (GNO) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Gods Unchained (GODS) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Golem (GLM) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Goose Finance (EGG) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Govi (GOVI) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng GrapeCoin (GRAPE) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Green Satoshi Token (GST) thành SOL
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Green Satoshi Token (GST) thành SOL
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Grizzly Honey (GHNY) thành BSC
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Groestlcoin (GRS)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Guarded Ether (GETH) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Guardian (GUARD) thành BSC
H
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng H2O Dao (H2O) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Hamdan Coin (HMC) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Hamster (HAM) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Hapi Protocol (HAPI) thành ETH
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Harmony (ONE)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Harvest Finance (FARM) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Harvest Finance (FARM) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Hashflow (HFT) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Hashflow (HFT) thành ETH
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Hedera Hashgraph (HBAR)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Hegic (HEGIC) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Helium (HNT) thành SOL
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Hermez Network (HEZ) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng HEROcoin (PLAY) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng HEX (HEX) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng hiAZUKI (HIAZUKI) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Hifi Finance (HIFI) thành ETH
Đổi Zilliqa (ZIL) sang High Performance Blockchain (HPB)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Highstreet (HIGH) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Highstreet (HIGH) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Hillstone Finance (HSF) thành ETH
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Hive (HIVE)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Hoge Finance (HOGE) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Holo (HOT) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng HoneyBee (BEE) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Hooked Protocol (HOOK) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng HOPR (HOPR) thành ETH
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Horizen (ZEN)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Hot Cross (HOTCROSS) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Houdini Swap (LOCK) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng HOURGLASS (WAIT) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng HUNT (HUNT) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Huobi BTC (HBTC) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Huobi Pool Token (HPT) thành ETH
Đổi Zilliqa (ZIL) sang HyperCash (HC)
I
Đổi Zilliqa (ZIL) sang ICON (ICX)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng IDEX (IDEX) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng iExec (RLC) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng IL CAPO OF CRYPTO (CAPO) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Illuvium (ILV) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Illuvium (ILV) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Immutable X (IMX) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Inflation Hedging Coin (IHC) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Injective (INJ) thành ETH
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Injective (INJ)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Injective Protocol (INJ) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Intelligent Investment Chain (IIP) thành ETH
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Internet Computer (ICP)
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Internet of Services (IOST)
Đổi Zilliqa (ZIL) sang IOTA (IOTA)
Đổi Zilliqa (ZIL) sang IoTeX (IOTX)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng IoTeX (IOTX) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Ispolink (ISP) thành ETH
J
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng JasmyCoin (JASMY) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Jito (JTO) thành SOL
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng JOE (JOE) thành AVAXC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Joystream (JOYSTREAM) thành JOY
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Juicebox (JBX) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Jupiter (JUP) thành SOL
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng JUST (JST) thành TRX
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng JUST (JST) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Juventus Fan Token (JUV) thành CHILIZ
K
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Kadena (KDA)
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Kaspa (KAS)
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Kava (KAVA)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Kava Lend (HARD) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Keanu Inu (KEANU) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Keep3rV1 (KP3R) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng KEK (KEKE) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Kiba Inu (KIBA) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Kiba Inu (KIBA) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Kishu Inu (KISHU) thành ETH
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Klaytn (KLAY)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng KleeKai (KLEE) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Kleros (PNK) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Klever (KLV) thành TRX
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Klever (KLV)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng KOK (KOK) thành ETH
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Komodo (KMD)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Komodo (KMD) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng KOROMARU (KOROMARU) thành ETH
Đổi Zilliqa (ZIL) sang KuCoin Token (KCS)
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Kusama (KSM)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Kyber Network (KNC) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Kyber Network (KNC) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Kylin (KYL) thành ETH
L
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Launchblock (LBP) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Lead Wallet (LEAD) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng League of Kingdoms Arena (LOKA) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng LeverFI (LEVER) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng LGCY Network (LGCY) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Lido DAO (LDO) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Lido DAO (LDO) thành ARBITRUM
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Lido stETH (STETH) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Life Crypto (LIFE) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng LimeWire Token (LMWR) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Linear Finance (LINA) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Linear Finance (LINA) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Liquity (LQTY) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Liquity USD (LUSD) thành ETH
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Lisk (LSK)
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Litecoin (LTC)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Litecoin (LTC) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Litentry (LIT) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Livepeer (LPT) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Lonelyfans (LOF) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng LooksRare (LOOKS) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Loom Network (LOOM) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Loom Network (LOOM) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Loopring (LRC) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Loopring (LRC) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Lossless (LSS) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Love Earn Enjoy (LEE) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Lovelace World (LACE) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng LTO Network (LTO) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng LTO Network (LTO) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng LUFFY v3 (LUFFY) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Lumerin (LMR) thành ETH
M
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng MAGIC (MAGIC) thành ARBITRUM
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng MAGIC (MAGIC) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng MaidSafeCoin (MAID) thành OMNI
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Maker (MKR) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Maker (MKR) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Manchester City Fan Token (CITY) thành CHILIZ
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Manta Network (MANTA)
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Mantle (MNT)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Mantle (MNT) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng MANTRA (OM) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng MANTRA DAO (OM) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Marlin (POND) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Mask Network (MASK) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Mask Network (MASK) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Matic (MATIC) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Maverick Protocol (MAV) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Mdex (MDX) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Measurable Data Token (MDT) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Measurable Data Token (MDT) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Medacoin (MEDA) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng MediShares (MDS) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Melos Studio (MELOS) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Memecoin (MEME) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng MemeNFT (MNFT) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Metal (MTL) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng MetaReset (RESET) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Metars Genesis (MRS) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng MetisDAO (METIS) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Milady Meme Coin (LADYS) thành ETH
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Mina (MINA)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Mines of Dalarnia (DAR) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Mines of Dalarnia (DAR) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Mint Club (MINT) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Mithril (MITH) thành BNB
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Mithril (MITH) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng MOBOX (MBOX) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Moeda Loyalty Points (MDA) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng MojitoSwap (MJT) thành KCC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Momento (MOMENTO) thành BSC
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Monero (XMR)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng MongCoin (MONG) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Monsta Infinite (MONI) thành BSC
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Moonbeam (GLMR)
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Moonriver (MOVR)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng MoonStar (MOONSTAR) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Morpheus.Network (MNW) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng MovieBloc (MBL) thành ONT
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Multichain (MULTI) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng MultiVAC (MTV) thành ETH
Đổi Zilliqa (ZIL) sang MultiversX (EGLD)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng MultiversX (EGLD) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Muse (MUSE) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng MX Token (MX) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng MyNeighborAlice (ALICE) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng MyNeighborAlice (ALICE) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Myro (MYRO) thành SOL
N
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Nafter (NAFT) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng NAGA (NGC) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Nakamoto Games (NAKA) thành MATIC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Nano (XNO) thành NANO
Đổi Zilliqa (ZIL) sang NEAR Protocol (NEAR)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng NEAR Protocol (NEAR) thành BSC
Đổi Zilliqa (ZIL) sang NEM (XEM)
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Neo (NEO)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Neo Gas (GAS) thành NEO
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Neo N3 (NEO) thành NEO3
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Nervos Network (CKB)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Netvrk (NETVR) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng neversol (NEVER) thành SOL
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Newscrypto (NWC) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Nexo (NEXO) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Nexo (NEXO) thành MATIC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng NFTb (NFTB) thành BSC
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Nimiq (NIM)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng NKN (NKN) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Not Financial Advice (NFAI) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng NULS (NULS) thành BTC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng NULS (NULS) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Numbers Protocol (NUM) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Numeraire (NMR) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng NYM (NYM) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Nyx Token (NYXT) thành ETH
O
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng O3 Swap (O3) thành BSC
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Oasis Network (ROSE)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng OAX (OAX) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Ocean Protocol (OCEAN) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Oddz (ODDZ) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng OKB (OKB) thành ETH
Đổi Zilliqa (ZIL) sang OKC Token (OKT)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Olympus v2 (OHM) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng OMG Network (OMG) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Omni Network (OMNI) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Ondo (ONDO) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng ONSTON (ONSTON) thành ETH
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Ontology (ONT)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Ontology (ONT) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Ontology Gas (ONG) thành ONT
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Onyxcoin (XCN) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Ooki Protocol (OOKI) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng opBNB (BNB) thành OPBNB
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Open Campus (EDU) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng OpenDAO (SOS) thành ETH
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Optimism (OP)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Opulous (OPUL) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Opulous (OPUL) thành ALGO
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Orbit Chain (ORC) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Orbs (ORBS) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Orchid (OXT) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Ordi (ORDI) thành BRC20
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Origin Dollar (OUSD) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Origin Protocol (OGN) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng OriginTrail (TRAC) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Orion Protocol (ORN) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Orion Protocol (ORN) thành BSC
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Osmosis (OSMO)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng OVR (OVR) thành ETH
P
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Pancake Bunny (BUNNY) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng PancakeSwap (CAKE) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Pandora (PANDORA) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Paris Saint-Germain Fan Token (PSG) thành CHILIZ
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng PARSIQ (PRQ) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Patriot Pay (PPY) thành MATIC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Pawswap (PAW) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Pax Dollar (USDP) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Pax Dollar (USDP) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng PAX Gold (PAXG) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng PayPal USD (PYUSD) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Pendle (PENDLE) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Pendle (PENDLE) thành ARBITRUM
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Peng (PENG) thành SOL
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Pepe (PEPE) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng PERL.eco (PERL) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Perpetual Protocol (PERP) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Perpetual Protocol (PERP) thành BSC
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Persistence (XPRT)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Phala Network (PHA) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Phala Network (PHA) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Phoenix Global (PHB) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Pika (PIKA) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Pirate Chain (ARRR) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Pitbull (PIT) thành BSC
Đổi Zilliqa (ZIL) sang PIVX (PIVX)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Pixels (PIXEL) thành ETH
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Pixie (PIX)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng PLANET (PLANET) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Plato Farm (PLATO) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng pNetwork (PNT) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng PolkaBridge (PBR) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Polkacity (POLC) thành BSC
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Polkadot (DOT)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Polkadot (DOT) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Polkastarter (POLS) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Polkastarter (POLS) thành BSC
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Polygon (MATIC)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Polygon (MATIC) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Polygon Ecosystem Token (POL) thành ETH
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Polymesh (POLYX)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Pond Coin (PNDC) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Poodl Token (POODL) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Poolz Finance (POOLX) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Position Exchange (POSI) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Power Ledger (POWR) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng PowerPool (CVP) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Probinex (PBX) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Project Galaxy (GAL) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Project Galaxy (GAL) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Prom (PROM) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Prom (PROM) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Prosper (PROS) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Prosper (PROS) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Pulsechain (PLS) thành PULSE
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Pundi X (PUNDIX) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Punk Panda Coin (PPM) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Pyth Network (PYTH) thành SOL
Q
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng QASH (QASH) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng QATAR 2022 TOKEN (FWC) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Qredo (QRDO) thành ETH
Đổi Zilliqa (ZIL) sang QTUM (QTUM)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Quant (QNT) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng QuarkChain (QKC) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng QuickSwap New (QUICK) thành MATIC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng QuickSwap New (QUICK) thành ETH
R
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Radiant Capital (RDNT) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Radicle (RAD) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng RadioCaca (RACA) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng RadioCaca (RACA) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Rain Coin (RAINCOIN) thành MATIC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Rally (RLY) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Rarible (RARI) thành ETH
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Ravencoin (RVN)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Raydium (RAY) thành SOL
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng REAL-TOK (RLTO) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Reef (REEF) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Reef (REEF) thành BSC
Đổi Zilliqa (ZIL) sang REI Network (REI)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Rejuve.AI (RJV) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Rejuve.AI (RJV) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Ren (REN) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Render Token (RNDR) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Request (REQ) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Reserve Rights (RSR) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Revain (REV) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Ribbon Finance (RBN) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng RichQUACK (QUACK) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Ripio Credit Network (RCN) thành ETH
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Ripple (XRP)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Rocket Pool (RPL) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Ronin (RONIN) thành RON
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Router Protocol (ROUTE) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Router Protocol (ROUTE) thành MATIC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng RSS3 (RSS3) thành ETH
S
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng S.S. Lazio Fan Token (LAZIO) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng SafePal (SFP) thành BSC
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Saga (SAGA)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng SaitaChain Coin (STC) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng SaitaChain Coin (STC) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng SALT (SALT) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Santiment Network Token (SAN) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Santos FC Fan Token (SANTOS) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng SATS (1000SATS) thành BRC20
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Savix (SVX) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Scallop (SCLP) thành BSC
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Secret (SCRT)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Seedify.Fund (SFUND) thành BSC
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Sei (SEI)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng SelfKey (KEY) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Serum (SRM) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Serum (SRM) thành SOL
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Shapeshift FOX Token (FOX) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng ShareToken (SHR) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Shentu (CTK) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng SHIBA INU (SHIB) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng SHIBA INU (SHIB) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Shiba Predator (QOM) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng SHILL Token (SHILL) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Shyft Network (SHFT) thành ETH
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Siacoin (SC)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng SingularityDAO (SDAO) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng SingularityDAO (SDAO) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng SingularityNET (AGIX) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng SingularityNET (AGIX) thành ADA
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Sinverse (SIN) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng SKALE Network (SKL) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Skrumble Network (SKM) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Smartshare (SSP) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Smooth Love Potion (SLP) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Smooth Love Potion (SLP) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Snek (SNEK) thành ADA
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Solana (SOL)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Solana (SOL) thành BSC
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Solar Network (SXP)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Solidus Ai Tech (AITECH) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng SolRazr (SOLR) thành SOL
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng SOLVE (SOLVE) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng SONM (SNM) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng SONM (SNM) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng SOUNI (SON) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng SPACE ID (ID) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng SPACE ID (ID) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng SparkPoint (SRK) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng SparkPoint Fuel (SFUEL) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Spell Token (SPELL) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Sperax (SPA) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Splintershards (SPS) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Splintershards (SPS) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng ssv.network (SSV) thành ETH
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Stacks (STX)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng StaFi (FIS) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Standard Tokenization Protocol (STPT) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Star Atlas (ATLAS) thành SOL
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Stargate Finance (STG) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Stargate Finance (STG) thành AVAXC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Stargate Finance (STG) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Stargate Finance (STG) thành FTM
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Stargate Finance (STG) thành MATIC
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Starknet (STRK)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Starlink (STARL) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Status (SNT) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Steamr (DATA) thành ETH
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Steem (STEEM)
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Stellar (XLM)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Step App (FITFI) thành AVAXC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng STEPN (GMT) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng STEPN (GMT) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng STEPN (GMT) thành SOL
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Storj (STORJ) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng StormX (STMX) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng StreamCoin (STRM) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Streamr (DATA) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Strike (STRK) thành ETH
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Sui (SUI)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Suku (SUKU) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Sun (SUN) thành TRX
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Sun (SUN) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng SunContract (SNC) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng SuperRare (RARE) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng SuperVerse (SUPER) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng sUSD (SUSD) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng sUSD (SUSD) thành OP
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng SushiSwap (SUSHI) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng SushiSwap (SUSHI) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Swash (SWASH) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Sweat Economy (SWEAT) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Swerve (SWRV) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng SwftCoin (SWFTC) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Sylo (SYLO) thành ETH
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Symbol (XYM)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Synthetix (SNX) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Synthetix Network Token (SNX) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Syntropy (NOIA) thành ETH
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Syscoin (SYS)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Syscoin EVM (SYS) thành SYSEVM
T
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng TE-FOOD (TONE) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng TechTrees (TTC) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Tectum (TET) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Telcoin (TEL) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Telcoin (TEL) thành MATIC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Tellor (TRB) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Telos (TLOS) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Telos (TLOS) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Tenshi (TENSHI) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Tensor (TNSR) thành SOL
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng TenUp (TUP) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng TenX (PAY) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Ternoa (CAPS) thành BSC
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Terra (LUNA)
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Terra Classic (LUNC)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Tether Gold (XAUT) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Tether USD (USDT) thành ALGO
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Tether USD (USDT) thành ARBITRUM
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Tether USD (USDT) thành AVAXC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Tether USD (USDT) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Tether USD (USDT) thành EOS
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Tether USD (USDT) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Tether USD (USDT) thành KAVAEVM
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Tether USD (USDT) thành NEAR
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Tether USD (USDT) thành BTC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Tether USD (USDT) thành OP
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Tether USD (USDT) thành DOT
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Tether USD (USDT) thành MATIC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Tether USD (USDT) thành SOL
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Tether USD (USDT) thành XTZ
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Tether USD (USDT) thành TRX
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Tether USD KCS (USDT) thành KCS
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Tezos (XTZ)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Tezos (XTZ) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng The Graph (GRT) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng The Graph (GRT) thành ARBITRUM
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng The Graph (GRT) thành MATIC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng The Sandbox (SAND) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng The Sandbox (SAND) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng The Sandbox (SAND) thành MATIC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng The Wasted Lands (WAL) thành BSC
Đổi Zilliqa (ZIL) sang THETA (THETA)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Theta Fuel (TFUEL) thành THETA
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng ThetaDrop (TDROP) thành THETA
Đổi Zilliqa (ZIL) sang THORChain (RUNE)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Threshold (T) thành ETH
Đổi Zilliqa (ZIL) sang ThunderCore (TT)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng ThunderCore (TT) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng ThunderCore (TT) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Tiger King (TKING) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng TipsyCoin (TIPSY) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng TokenFi (TOKEN) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Tokenlon Network Token (LON) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng TokenPocket (TPT) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Toko Token (TKO) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng tomiNet (TOMI) thành ETH
Đổi Zilliqa (ZIL) sang TomoChain (TOMO)
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Toncoin (TON)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Toncoin (TON) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Toncoin (TONCOIN) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Torum (XTM) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Trias Token (TRIAS) thành BSC
Đổi Zilliqa (ZIL) sang TRON (TRX)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng TRON (TRX) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng TRON (TRXOLD) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng TrueFi (TRU) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng TrueUSD (TUSD) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng TrueUSD (TUSD) thành TRX
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng TrueUSD (TUSD) thành AVAXC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng TrueUSD (TUSD) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Trust Wallet Token (TWT) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Turbo (TURBO) thành ETH
U
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng UFO Gaming (UFO) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Ultra (UOS) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng UMA (UMA) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng UniBot (UNIBOT) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Unibright (UBT) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Unifi Protocol DAO (UNFI) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Unifi Protocol DAO (UNFI) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng UniLend (UFT) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng UniLend (UFT) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng UniLend (UFT) thành MATIC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Uniswap (UNI) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Uniswap (UNI) thành ARBITRUM
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Uniswap (UNI) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng UnMarhsal (MARSH) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng UNUS SED LEO (LEO) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng UpOnly (UPO) thành MATIC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Uquid Coin (UQC) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng USD Coin (USDC) thành ALGO
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng USD Coin (USDC) thành ARBITRUM
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng USD Coin (USDC) thành AVAXC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng USD Coin (USDC) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng USD Coin (USDC) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng USD Coin (USDC) thành KCC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng USD Coin (USDC) thành OP
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng USD Coin (USDC) thành MATIC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng USD Coin (USDC) thành RON
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng USD Coin (USDC) thành SOL
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng USD Coin (USDC) thành XLM
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng USD Coin (USDC) thành TRX
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng USD Coin Bridged (ARBUSDCE) thành ARBITRUM
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng USD Coin Bridged (OPUSDCE) thành OP
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng USD Coin Bridged (MATICUSDCE) thành MATIC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng USDD (USDD) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng USDD (USDD) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng USDD (USDD) thành TRX
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng USDJ (USDJ) thành TRX
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Utrust (UTK) thành ETH
V
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Vai (VAI) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Vanar Chain (VANRY) thành ETH
Đổi Zilliqa (ZIL) sang VeChain (VET)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng VeChain (VET) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Vectorspace AI (VXV) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng VEGA (VEGA) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Vela Exchange (VELA) thành ARBITRUM
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Velas (VLX) thành BSC
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Velas (VLX)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Velo (VELO) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng vEmpire DDAO (VEMP) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Venus (XVS) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Verasity (VRA) thành ETH
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Verge (XVG)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Verse (VERSE) thành ETH
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Vertcoin (VTC)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng VeThor Token (VTHO) thành VET
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Viberate (VIB) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Victoria VR (VR) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng VIDT DAO (VIDT) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng VIDT DAO (VIDT) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng VisionGame (VISION) thành SOL
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Vita Inu (VINU) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng VITE (VITE) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Volt Inu V3 (VOLT) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Volt Inu V3 (VOLT) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Voxies (VOXEL) thành MATIC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Voyager Token (VGX) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng VPS AI (VPS) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Vulcan Forged PYR (PYR) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Vulcan Forged PYR (PYR) thành MATIC
W
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Wall Street Memes (WSM) thành ETH
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Waltonchain (WTC)
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Wanchain (WAN)
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Waves (WAVES)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Waves (WAVES) thành ETH
Đổi Zilliqa (ZIL) sang WAX (WAXP)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng WAX Economic Token (WAXE) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng WazirX (WRX) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng WazirX (WRX) thành ETH
Đổi Zilliqa (ZIL) sang WEMIX (WEMIX)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng WETH (WETH) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng WINkLink (WIN) thành TRX
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng WINkLink (WIN) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Wirex Token (WXT) thành XLM
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Wise Token (WISE) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Wojak (WOJAK) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng WOO Network (WOO) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng WOO Network (WOO) thành ARBITRUM
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng WOO Network (WOO) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Woonkly Power (WOOP) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng World Mobile Token (WMT) thành ADA
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng World token (WORLD) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Worldcoin (WLD) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Worldcoin (WLD) thành OP
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Wormhole (W) thành SOL
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Wrapped Bitcoin (WBTC) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Wrapped Bitcoin (WBTC) thành ARBITRUM
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Wrapped Bitcoin (WBTC) thành OP
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Wrapped Bitcoin (WBTC) thành MATIC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Wrapped NXM (WNXM) thành ETH
X
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng X World Games (XWG) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Xai (XAI) thành ARBITRUM
Đổi Zilliqa (ZIL) sang XDC Network (XDC)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng XDEFI Wallet (XDEFI) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng XMax (XMX) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng XRP (XRP) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng XYO (XYO) thành ETH
Y
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng yearn.finance (YFI) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng yearn.finance (YFI) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng YF Link (YFL) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng YFII.finance (YFII) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Yield Guild Games (YGG) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Yield Guild Games (YGG) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng YooShi (YOOSHI) thành BSC
Z
Đổi Zilliqa (ZIL) sang Zcash (ZEC)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Zcash (ZEC) thành BSC
Đổi Zilliqa (ZIL) sang ZetaChain (ZETA)
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng ZILLION AAKAR XO (ZAX) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Zilliqa (ZIL) thành BSC
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng zkTube Protocol (ZKT) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Zombie Inu (ZINU) thành ETH
Trao đổi Zilliqa (ZIL) trên mạng Zypto (ZYPTO) thành ETH