Oops, something went wrong, please try the following steps:

  1. Reload the page;
  2. Clear the cache in your browser;
  3. Try another browser;
  4. Disable/Enable VPN.

If these steps do not help, please contact our support at: [email protected] or use this link. We will get back to you as soon as possible.

Tất cả tài sản để trao đổi từ WAX (WAXP)

Tất cả các loại tiền tệ có sẵn trên ChangeNOW để giao dịch từ WAX (WAXP).

0
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng 0x (ZRX) thành ETH
1
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng 1inch Network (1INCH) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng 1inch Network (1INCH) thành BSC
A
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Aave (AAVE) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Aave (AAVE) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Aavegotchi (GHST) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Aavegotchi (GHST) thành MATIC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Abyss (ABYSS) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng AC Milan Fan Token (ACM) thành CHILIZ
Đổi WAX (WAXP) sang Acala Token (ACA)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Achain (ACT) thành ACTEVM
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng ACryptoS (ACS) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Act I : The AI Prophecy (ACT) thành SOL
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Adappter Token (ADP) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng AdEx (ADX) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng AdEx (ADX) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Adventure Gold (AGLD) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng aelf (ELF) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng aelf (ELF) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Aergo (AERGO) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Aerodrome Finance (AERO) thành BASE
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Aethir (ATH) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng AEVO (AEVO) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng AidCoin (AID) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng AIOZ Network (AIOZ) thành BSC
Đổi WAX (WAXP) sang AirDAO (AMB)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng AirSwap (AST) thành ETH
Đổi WAX (WAXP) sang Akash Network (AKT)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Akita Inu (AKITA) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Akropolis (AKRO) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Alchemix (ALCX) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Alchemy Pay (ACH) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Alchemy Pay (ACH) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Aleph.im (ALEPH) thành ETH
Đổi WAX (WAXP) sang Algorand (ALGO)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Alien Worlds (TLM) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Alien Worlds (TLM) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Alkimi (ADS) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Alpaca Finance (ALPACA) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Alpaca Finance (ALPACA) thành FTM
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Alpha Quark Token (AQT) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Alpha Venture DAO (ALPHA) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Alpha Venture DAO (ALPHA) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Alpine F1 Team Fan Token (ALPINE) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Altlayer (ALT) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Alvey Chain (WALV) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Amino (AMO) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Amp Token (AMP) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Ampleforth (AMPL) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Ampleforth Governance Token (FORTH) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng ANDY (ANDY) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Ankr (ANKR) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng ANKR (ANKR) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng ApeCoin (APE) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng ApeCoin (APE) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng APENFT (NFT) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng APENFT (NFT) thành TRX
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng API3 (API3) thành ETH
Đổi WAX (WAXP) sang Aptos (APT)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Apu Apustaja (APU) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng AquaGoat.Finance (AQUAGOAT) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Aragon (ANT) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Arbitrum Ethereum (ETH) thành ARBITRUM
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Arbitrum Token (ARB) thành ARBITRUM
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Arbitrum Token (ARB) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng ARC (ARC) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Arcblock (ABT) thành ETH
Đổi WAX (WAXP) sang Ardor (ARDR)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Ariva (ARV) thành BSC
Đổi WAX (WAXP) sang Ark (ARK)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Arker (ARKER) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Arkham (ARKM) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng ARPA (ARPA) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng ARPA Chain (ARPA) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Artificial Liquid Intelligence (ALI) thành ETH
Đổi WAX (WAXP) sang Arweave (AR)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng AS Roma Fan Token (ASR) thành CHILIZ
Đổi WAX (WAXP) sang Astar (ASTR)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Atletico De Madrid Fan Token (ATM) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng ATMChain (ATM) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Atomic Wallet Coin (AWC) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Atomic Wallet Coin (AWC) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Audius (AUDIO) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Augur (REP) thành ETH
Đổi WAX (WAXP) sang Aurora (AURORA)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Aurora (AURORA) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Aurox (URUS) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Auto (AUTO) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Automata Network (ATA) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Automata Network (ATA) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng AVA (AVA2) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng AVA (AVA2) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Avalanche (AVAX) thành XCHAIN
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Avalanche (AVAX) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Avalanche (AVAX) thành CCHAIN
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng AVAOLD (AVA) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng AVAOLD (AVA) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng AVNRich Token (AVN) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Axelar (WAXL) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Axelar (AXL) thành BSC
Đổi WAX (WAXP) sang Axelar (AXL)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Axie Infinity (AXS) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Axie Infinity (AXS) thành ETH
B
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Baby Doge Coin (BABYDOGE) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Bad Idea AI (BAD) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Badger DAO (BADGER) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng BakeryToken (BAKE) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Balancer (BAL) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Balancer (BAL) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Bambi (BAM) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Banana Gun (BANANA) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Bancor (BNT) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng BancorNetworkToken (BNT) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Band (BAND) thành ETH
Đổi WAX (WAXP) sang Band Protocol (BAND)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Band Protocol (BAND) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng BarnBridge (BOND) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Basic Attention Token (BAT) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Basic Attention Token (BAT) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Bazed Games (BAZED) thành ETH
Đổi WAX (WAXP) sang BEAM (BEAM)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Beam (BEAMX) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Beam (BEAMX) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng BEBE (BEBE) thành ARBITRUM
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Beefy (BIFI) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Beefy Finance (BIFI) thành FTM
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng BeFi Labs (BEFI) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Bella Protocol (BEL) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Bella Protocol (BEL) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Belt Finance (BELT) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng BENQI (QI) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng BENQI (QI) thành AVAXC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Berry Data (BRY) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Beta Finance (BETA) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Beta Finance (BETA) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Bibox Token (BIX) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Biconomy (BICO) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Big Time (BIGTIME) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Binance Coin (BNB) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Binance USD (BUSD) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Binance USD (BUSD) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng BinaryX (BNX) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Binemon (BIN) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Biswap (BSW) thành BSC
Đổi WAX (WAXP) sang Bitcoin (BTC)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Bitcoin BEP20 (BTCB) thành BSC
Đổi WAX (WAXP) sang Bitcoin Cash (BCH)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Bitcoin Cash (BCH) thành BSC
Đổi WAX (WAXP) sang Bitcoin Gold (BTG)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Bitcoin Standard Hashrate Token (BTCST) thành BSC
Đổi WAX (WAXP) sang Bitcoin SV (BSV)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng BitDAO (BIT) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Bitgert (BRISE) thành BSC
Đổi WAX (WAXP) sang Bitgert (BRISE)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Bitget Token (BGB) thành ETH
Đổi WAX (WAXP) sang Bitshares (BTS)
Đổi WAX (WAXP) sang Bittensor (TAO)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng BitTorrent (BTT) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng BitTorrent-NEW (BTTC) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng BitTorrent-New (BTTC) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng BitTorrent-NEW (BTTC) thành TRX
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng BlackCardCoin (BCCOIN) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng BLOCKLORDS (LRDS) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng BLOCKS (BLOCKS) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng BLOCKv (VEE) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Blockzero Labs (XIO) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Bloktopia (BLOK) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Bloktopia (BLOK) thành MATIC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Blur (BLUR) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Bluzelle (BLZ) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng BnkToTheFuture (BFT) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng BOB (BOB) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Boba Network (BOBA) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng BobaCat (PSPS) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng BOLT (BOLT) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Bone (BONEMAINNET) thành SHIBARIUM
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Bone ShibaSwap (BONE) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Bonfida (FIDA) thành SOL
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Bonfida (FIDA) thành SOL
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng BONK (BONK) thành SOL
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Bonk (BONK) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng BOOK OF MEME (BOME) thành SOL
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Bounce Finance Governance Token (AUCTION) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Bounce Governance Token (AUCTION) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Braintrust (BTRST) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Brett (BRETT) thành BASE
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Bridge Oracle (BRG) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Buff Doge Coin (DOGECOIN) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Bullieverse (BULL) thành MATIC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng BurgerCities (BURGER) thành BSC
C
Đổi WAX (WAXP) sang Calamari Network (KMA)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Cardano (ADA) thành BSC
Đổi WAX (WAXP) sang Cardano (ADA)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Carry (CRE) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Cartesi (CTSI) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Cartesi (CTSI) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng CARV (CARV) thành BASE
Đổi WAX (WAXP) sang Casper (CSPR)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng cat in a dogs world (MEW) thành SOL
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Catizen (CATI) thành TON
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Cats (CATS) thành TON
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng CEEK VR (CEEK) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng CEEK VR (CEEK) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Celer Network (CELR) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Celer Network (CELR) thành BSC
Đổi WAX (WAXP) sang Celestia (TIA)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Celestial (CELT) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Cellframe (CELL) thành ETH
Đổi WAX (WAXP) sang Celo (CELO)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Celo Dollar (CUSD) thành CELO
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Celsius (CEL) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Centric Swap (CNS) thành BSC
Đổi WAX (WAXP) sang Centrifuge (CFG)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Cere Network (CERE) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng ChainGPT (CGPT) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng ChainGPT (CGPT) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Chainlink (LINK) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Chainlink (LINK) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Chainlink (LINK) thành ARBITRUM
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Chainlink (LINK) thành MATIC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng ChainSwap (CSWAP) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng ChangeNOW Token (NOW) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng ChangeNOW Token (NOW) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Chi Gastoken (CHI) thành BSC
Đổi WAX (WAXP) sang Chia (XCH)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Child Support (CS) thành BSC
Đổi WAX (WAXP) sang Chiliz (CHZ)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Chiliz (CHZ) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Choise.com (CHO) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Chromia (CHR) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Chromia (CHR) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Chrono.tech (TIME) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Chrono.tech (TIME) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Chumbi Valley (CHMB) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Civic (CVC) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Clear Water (CLEAR) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng ClearDAO (CLH) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Clearpool (CPOOL) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Clover Finance (CLV) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Clover Finance (CLV) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Coin98 (C98) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Coin98 (C98) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng COMBO (COMBO) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Comedian (BAN) thành SOL
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Compound (COMP) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Compound (COMP) thành BSC
Đổi WAX (WAXP) sang Conflux (CFX)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Conflux (CFX) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Conflux (CFX) thành CFXEVM
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Connext Network (NEXT) thành ETH
Đổi WAX (WAXP) sang Constellation (DAG)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng ConstitutionDAO (PEOPLE) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng ConstitutionDAO (PEOPLE) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Contentos (COS) thành BNB
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Contentos (COS) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Convex Finance (CVX) thành ETH
Đổi WAX (WAXP) sang Core (CORE)
Đổi WAX (WAXP) sang coreum (COREUM)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Cornucopias (COPI) thành BSC
Đổi WAX (WAXP) sang Cortex (CTXC)
Đổi WAX (WAXP) sang Cosmos (ATOM)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Cosplay Token (COT) thành ETH
Đổi WAX (WAXP) sang COTI (COTI)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng COTI (COTI) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng COTI (COTI) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Covalent X Token (CXT) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Cream Finance (CREAM) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Cream Finance (CREAM) thành SOL
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Cream Finance (CREAM) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Creditcoin (CTC) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Cronos (CRO) thành ETH
Đổi WAX (WAXP) sang Cronos Chain (CRO)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Cronos Network (CRO) thành CROEVM
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Crust Network (CRU) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Cryowar (CWAR) thành SOL
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Crypterium (CRPT) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng CryptoBlades (SKILL) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng CryptoZoon (ZOON) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Cult DAO (CULT) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Curate (XCUR) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Curve DAO Token (CRV) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Curve DAO Token (CRV) thành ARBITRUM
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Curve DAO Token (CRV) thành MATIC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng cVault.finance (CORE) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng CyberConnect (CYBER) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng CyberConnect (CYBER) thành OP
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Cyclone Protocol (CYC) thành BSC
D
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Daddy Tate (DADDY) thành SOL
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Dai (DAI) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Dai (DAI) thành ARBITRUM
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Dai (DAI) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Dai (DAI) thành MATIC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Dai (DAI) thành OP
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng DAO Maker (DAO) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng DappRadar (RADAR) thành ETH
Đổi WAX (WAXP) sang Dash (DASH)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Data Ownership Protocol (DOP) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng DEAPcoin (DEP) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng DEAPcoin (DEP) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng deBridge (DBR) thành SOL
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Decentral Games (DG) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Decentraland (MANA) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Decentraland (MANA) thành BSC
Đổi WAX (WAXP) sang Decred (DCR)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Deeper Network (DPR) thành BSC
Đổi WAX (WAXP) sang DeepOnion (ONION)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng DeFi Pulse Index (DPI) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng DeFiChain (DFI) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng DeFiChain (DFI) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Degen (DEGEN) thành BASE
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Dego Finance (DEGO) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Dego Finance (DEGO) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Dejitaru Tsuka (TSUKA) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Dent (DENT) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Department Of Government Efficiency (DOGE) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng DeXe (DEXE) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng DFI.Money (YFII) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng dForce (DF) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng dForce (DF) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng DGI Game (DGI) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng DIA (DIA) thành ETH
Đổi WAX (WAXP) sang DigiByte (DGB)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng DinoLFG (DINO) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng district0x (DNT) thành ETH
Đổi WAX (WAXP) sang Divi (DIVI)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng DIVI (DIVI) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng DODO (DODO) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng DODO (DODO) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Doge Killer (LEASH) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Dogebonk (DOBO) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Dogecoin (DOGE) thành BSC
Đổi WAX (WAXP) sang Dogecoin (DOGE)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Dogelon Mars (ELON) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng DogeMoon (DGMOON) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng DOGGY (DOGGY) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Dogs (DOGS) thành TON
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng dogwifhat (WIF) thành SOL
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng DOJO Protocol (DOAI) thành SOL
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Dora Factory (DORA) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng DORK LORD (DORKL) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Dotmoovs (MOOV) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Dragonchain (DRGN) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Dreams Quest (DREAMS) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Drep (DREP) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Drep (DREP) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Drift (DRIFT) thành SOL
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Dtravel (TRVL) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Dtravel (TRVL) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Dusk Network (DUSK) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Dusk Network (DUSK) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng DxChain (DX) thành ETH
Đổi WAX (WAXP) sang dYdX (DYDX)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng dYdX (DYDX) thành ETH
Đổi WAX (WAXP) sang Dymension (DYM)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Dynachain (DYNA) thành ETH
E
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng EarthFund (1EARTH) thành ETH
Đổi WAX (WAXP) sang eCash (XEC)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Echelone Prime (PRIME) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Eesee (ESE) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Efforce (WOZX) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Efinity Token (EFI) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng EGO (EGO) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng EigenLayer (EIGEN) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Elastos (ELA) thành ETH
Đổi WAX (WAXP) sang Electroneum (ETN)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Ellipsis (EPS) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Ellipsis (EPX) thành BSC
Đổi WAX (WAXP) sang Energy Web Token (EWT)
Đổi WAX (WAXP) sang Enjin Coin (ENJ)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Enzyme (MLN) thành ETH
Đổi WAX (WAXP) sang EOS (EOS)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng EOS (EOS) thành BSC
Đổi WAX (WAXP) sang EpicCash (EPIC)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng EpiK Protocol (EPK) thành ETH
Đổi WAX (WAXP) sang Ergo (ERG)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Ertha (ERTHA) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Ethena (ENA) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Ethena USDe (USDE) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng ether.fi (ETHFI) thành ETH
Đổi WAX (WAXP) sang Ethereum (ETH)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Ethereum (ETH) thành BASE
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Ethereum (ETH) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Ethereum (ETH) thành LNA
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Ethereum (ETH) thành MANTA
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Ethereum (ETH) thành OP
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Ethereum (ETH) thành STRK
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Ethereum (ETH) thành ZKSYNC
Đổi WAX (WAXP) sang Ethereum Classic (ETC)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Ethereum Classic (ETC) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Ethereum Name Service (ENS) thành ETH
Đổi WAX (WAXP) sang EthereumPoW (ETHW)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Ethernity (ERN) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Ethervista (VISTA) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng EURC (EURC) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Eurite (EURI) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Eurite (EURI) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng EURO Tether (EURT) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Everipedia (IQ) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng EverRise (RISE) thành BSC
F
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Falcon Swaps (FALCONS) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Fantom (FTM) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Fantom (FTM) thành ETH
Đổi WAX (WAXP) sang Fantom (FTM)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng fantomGO (FTG) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Farmland Protocol (FAR) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Fartcoin (FARTCOIN) thành SOL
Đổi WAX (WAXP) sang Fasttoken (FTN)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng FC Porto Fan Token (PORTO) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Fei USD (FEI) thành ETH
Đổi WAX (WAXP) sang Fetch (FET)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Fetch (FET) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Fetch (FET) thành ETH
Đổi WAX (WAXP) sang Filecoin (FIL)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng FIlecoin (FIL) thành BSC
Đổi WAX (WAXP) sang FIO Protocol (FIO)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng FireFlame Inu (FIRE) thành BSC
Đổi WAX (WAXP) sang Firo (FIRO)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Firo (FIRO) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng First Digital USD (FDUSD) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng First Digital USD (FDUSD) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng First Neiro On Ethereum (NEIRO) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Flamingo (FLM) thành NEO
Đổi WAX (WAXP) sang FLARE (FLR)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Floki Inu (FLOKI) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Floki Inu (FLOKI) thành ETH
Đổi WAX (WAXP) sang Flow (FLOW)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Flow (FLOW) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Fluffy Coin (FLUF) thành BSC
Đổi WAX (WAXP) sang Flux (FLUX)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Flux (FLUX) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Flux (FLUX) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng FlypMe (FYP) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng FOOM (FOOM) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Forta (FORT) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng ForTube (FOR) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng ForTube (FOR) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Frax (FRAX) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Frax Share (FXS) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng FTX Token (FTT) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng FTX Users' Debt (FUD) thành TRX
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng FUNToken (FUN) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Fuse Network (FUSE) thành ETH
Đổi WAX (WAXP) sang Fusion (FSN)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Fusionist (ACE) thành BSC
G
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Gafa (GAFA) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Gains Network (GNS) thành ARBITRUM
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Gains Network (GNS) thành MATIC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Gala (GALA) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Gala (GALA) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Galaxy Heroes Coin (GHC) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng GameFi (GAFI) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng GameStop (GME) thành SOL
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Gari Network (GARI) thành SOL
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Garlicoin (GRLC) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Gatechain Token (GT) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Gemini Dollar (GUSD) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Gems (GEMS) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng GensoKishi Metaverse (MV) thành MATIC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Geojam Token (JAM) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Gifto (GFT) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Gitcoin (GTC) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng GMX (GMX) thành ARBITRUM
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng GMX (GMX) thành AVAXC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Gnosis (GNO) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Goatseus Maximus (GOAT) thành SOL
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Gods Unchained (GODS) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Golem (GLM) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Goose Finance (EGG) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Govi (GOVI) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng GrapeCoin (GRAPE) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Grass (GRASS) thành SOL
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Gravity (G) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Gravity (G) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Green Satoshi Token (GST) thành SOL
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Green Satoshi Token (GST) thành SOL
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Grizzly Honey (GHNY) thành BSC
Đổi WAX (WAXP) sang Groestlcoin (GRS)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng GT Protocol (GTAI) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Guarded Ether (GETH) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Guardian (GUARD) thành BSC
H
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng H2O Dao (H2O) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Hamdan Coin (HMC) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Hamster (HAM) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Hamster Kombat (HMSTR) thành TON
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Hana (HANA) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Hapi Protocol (HAPI) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Happy Cat (HAPPY) thành SOL
Đổi WAX (WAXP) sang Harmony (ONE)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Harvest Finance (FARM) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Harvest Finance (FARM) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Hashflow (HFT) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Hashflow (HFT) thành ETH
Đổi WAX (WAXP) sang Hedera Hashgraph (HBAR)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Hegic (HEGIC) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Helium (HNT) thành SOL
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Hermez Network (HEZ) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng HEROcoin (PLAY) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng HEX (HEX) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng hiAZUKI (HIAZUKI) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Hifi Finance (HIFI) thành ETH
Đổi WAX (WAXP) sang High Performance Blockchain (HPB)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Highstreet (HIGH) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Highstreet (HIGH) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Hillstone Finance (HSF) thành ETH
Đổi WAX (WAXP) sang Hive (HIVE)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Hoge Finance (HOGE) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Holo (HOT) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng HoneyBee (BEE) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Hooked Protocol (HOOK) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng HOPR (HOPR) thành ETH
Đổi WAX (WAXP) sang Horizen (ZEN)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Hot Cross (HOTCROSS) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Houdini Swap (LOCK) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng HOURGLASS (WAIT) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng HUNT (HUNT) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Huobi BTC (HBTC) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Huobi Pool Token (HPT) thành ETH
Đổi WAX (WAXP) sang HyperCash (HC)
I
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Ice Open Network (ICE) thành BSC
Đổi WAX (WAXP) sang ICON (ICX)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng IDEX (IDEX) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng iExec (RLC) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng IL CAPO OF CRYPTO (CAPO) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Illuvium (ILV) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Illuvium (ILV) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Immutable X (IMX) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Inflation Hedging Coin (IHC) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Injective (INJ) thành ETH
Đổi WAX (WAXP) sang Injective Protocol (INJ)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Injective Protocol (INJ) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Intelligent Investment Chain (IIP) thành ETH
Đổi WAX (WAXP) sang Internet Computer (ICP)
Đổi WAX (WAXP) sang Internet of Services (IOST)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng io.net (IO) thành SOL
Đổi WAX (WAXP) sang IOTA (IOTA)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Iota (IOTA) thành BSC
Đổi WAX (WAXP) sang IoTeX (IOTX)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng IoTeX (IOTX) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng IPMB Token (IPMB) thành MATIC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Islamic Coin (ISLM) thành HAQQ
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Islamic Coin (ISLM) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Ispolink (ISP) thành ETH
J
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng JasmyCoin (JASMY) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng JetTon Games (JETTON) thành TON
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Jito (JTO) thành SOL
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng JOE (JOE) thành AVAXC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Joystream (JOYSTREAM) thành JOY
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Juicebox (JBX) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Jupiter (JUP) thành SOL
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng JUST (JST) thành TRX
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng JUST (JST) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Juventus Fan Token (JUV) thành CHILIZ
K
Đổi WAX (WAXP) sang Kadena (KDA)
Đổi WAX (WAXP) sang Kaspa (KAS)
Đổi WAX (WAXP) sang Kava (KAVA)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Kava Lend (HARD) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Keanu Inu (KEANU) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Keep3rV1 (KP3R) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng KEK (KEKE) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Kendu Inu (KENDU) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Kiba Inu (KIBA) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Kiba Inu (KIBA) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Kishu Inu (KISHU) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng KiteAI (KITEAI) thành BSC
Đổi WAX (WAXP) sang Klaytn (KLAY)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng KleeKai (KLEE) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Kleros (PNK) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Klever (KLV) thành TRX
Đổi WAX (WAXP) sang Klever (KLV)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng KOK (KOK) thành ETH
Đổi WAX (WAXP) sang Komodo (KMD)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Komodo (KMD) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng KOROMARU (KOROMARU) thành ETH
Đổi WAX (WAXP) sang KuCoin Token (KCS)
Đổi WAX (WAXP) sang Kusama (KSM)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Kyber Network (KNC) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Kyber Network (KNC) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Kylin (KYL) thành ETH
L
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Landwolf (WOLF) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Launchblock (LBP) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Layer3 (L3) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng LayerZero (ZRO) thành ARBITRUM
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng LayerZero (ZRO) thành BASE
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng LayerZero (ZRO) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng LayerZero (ZRO) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Lead Wallet (LEAD) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng League of Kingdoms Arena (LOKA) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng LeverFI (LEVER) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Lido DAO (LDO) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Lido DAO (LDO) thành ARBITRUM
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Lido stETH (STETH) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Life Crypto (LIFE) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng LimeWire Token (LMWR) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Linear Finance (LINA) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Linear Finance (LINA) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng LinqAI (LNQ) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Liquity (LQTY) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Liquity USD (LUSD) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Lisk (LSK) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Lista DAO (LISTA) thành BSC
Đổi WAX (WAXP) sang Litecoin (LTC)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Litecoin (LTC) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Litentry (LIT) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Livepeer (LPT) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Lonelyfans (LOF) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng LooksRare (LOOKS) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Loom Network (LOOM) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Loopring (LRC) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Loopring (LRC) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Lossless (LSS) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Love Earn Enjoy (LEE) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Lovelace World (LACE) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng LTO Network (LTO) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng LTO Network (LTO) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng LUCE (LUCE) thành SOL
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng LUFFY v3 (LUFFY) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Lumerin (LMR) thành ETH
Đổi WAX (WAXP) sang Lumia (LUMIA)
M
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng MAGIC (MAGIC) thành ARBITRUM
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng MAGIC (MAGIC) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng MaidSafeCoin (MAID) thành OMNI
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Maker (MKR) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Maker (MKR) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Manchester City Fan Token (CITY) thành CHILIZ
Đổi WAX (WAXP) sang Manta Network (MANTA)
Đổi WAX (WAXP) sang Mantle (MNT)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Mantle (MNT) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng MANTRA (OM) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng MANTRA DAO (OM) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Marlin (POND) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Mask Network (MASK) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Mask Network (MASK) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Matic (MATIC) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Matr1x (MAX) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Matr1x (MAX) thành MATIC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Maverick Protocol (MAV) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Measurable Data Token (MDT) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Measurable Data Token (MDT) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Medacoin (MEDA) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng MediShares (MDS) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Melos Studio (MELOS) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Memecoin (MEME) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng MemeNFT (MNFT) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Metaplex (MPLX) thành SOL
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng MetaReset (RESET) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng MetisDAO (METIS) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Milady Meme Coin (LADYS) thành ETH
Đổi WAX (WAXP) sang Mina (MINA)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Mines of Dalarnia (DAR) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Mines of Dalarnia (DAR) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Mint Club (MINT) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng MISHA (MISHA) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Mithril (MITH) thành BNB
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Mithril (MITH) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng MOBOX (MBOX) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Moca Network (MOCA) thành ETH
Đổi WAX (WAXP) sang Mode (MODE)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Moeda Loyalty Points (MDA) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Mog Coin (MOG) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Mog Coin (MOG) thành BASE
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng MojitoSwap (MJT) thành KCC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Momento (MOMENTO) thành BSC
Đổi WAX (WAXP) sang Monero (XMR)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng MongCoin (MONG) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Monsta Infinite (MONI) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng MOO DENG (MOODENGERC20) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Moo Deng (MOODENG) thành SOL
Đổi WAX (WAXP) sang Moonbeam (GLMR)
Đổi WAX (WAXP) sang Moonriver (MOVR)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng MoonStar (MOONSTAR) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Morpheus.Network (MNW) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Mother Iggy (MOTHER) thành SOL
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng MovieBloc (MBL) thành ONT
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng MSTR2100 (MSTR) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Multichain (MULTI) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng MultiVAC (MTV) thành ETH
Đổi WAX (WAXP) sang MultiversX (EGLD)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng MultiversX (EGLD) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Muse (MUSE) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng MX Token (MX) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng MyNeighborAlice (ALICE) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng MyNeighborAlice (ALICE) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Myro (MYRO) thành SOL
N
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Nafter (NAFT) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng NAGA (NGC) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Nakamoto Games (NAKA) thành MATIC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Nano (XNO) thành NANO
Đổi WAX (WAXP) sang NEAR Protocol (NEAR)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng NEAR Protocol (NEAR) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Neiro Ethereum (NEIROETH) thành ETH
Đổi WAX (WAXP) sang NEM (XEM)
Đổi WAX (WAXP) sang Neo (NEO)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Neo Gas (GAS) thành NEO
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Neo N3 (NEO) thành NEO3
Đổi WAX (WAXP) sang Nervos Network (CKB)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng NetMind Token (NMT) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Netvrk (NETVR) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng neversol (NEVER) thành SOL
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Newscrypto (NWC) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Nexo (NEXO) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Nexo (NEXO) thành MATIC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng NFPrompt (NFP) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng NFTb (NFTB) thành BSC
Đổi WAX (WAXP) sang Nibiru Chain (NIBI)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng NikolAI (NIKO) thành TON
Đổi WAX (WAXP) sang Nimiq (NIM)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng NKN (NKN) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Non-Playable Coin (NPC) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Nosana (NOS) thành SOL
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Not Financial Advice (NFAI) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Notcoin (NOT) thành TON
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng NULS (NULS) thành BTC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng NULS (NULS) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Numbers Protocol (NUM) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Numeraire (NMR) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng NYM (NYM) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Nyx Token (NYXT) thành ETH
O
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng O3 Swap (O3) thành BSC
Đổi WAX (WAXP) sang Oasis Network (ROSE)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng OAX (OAX) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Oddz (ODDZ) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng OKB (OKB) thành ETH
Đổi WAX (WAXP) sang OKC Token (OKT)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Olympus v2 (OHM) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng OMG Network (OMG) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Omni Network (OMNI) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Ondo (ONDO) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng ONSTON (ONSTON) thành ETH
Đổi WAX (WAXP) sang Ontology (ONT)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Ontology (ONT) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Ontology Gas (ONG) thành ONT
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Onyxcoin (XCN) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Ooki Protocol (OOKI) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng opBNB (BNB) thành OPBNB
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Open Campus (EDU) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Open Custody Protocol (OPEN) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng OpenDAO (SOS) thành ETH
Đổi WAX (WAXP) sang Optimism (OP)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Opulous (OPUL) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Opulous (OPUL) thành ALGO
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Orbit Chain (ORC) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Orbs (ORBS) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Orchid (OXT) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Ordi (ORDI) thành BRC20
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Origin Dollar (OUSD) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Origin Protocol (OGN) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng OriginTrail (TRAC) thành ETH
Đổi WAX (WAXP) sang Osmosis (OSMO)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng OVR (OVR) thành ETH
P
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Pancake Bunny (BUNNY) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng PancakeSwap (CAKE) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Pandora (PANDORA) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Pangolin (PNG) thành AVAXC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Parcl (PRCL) thành SOL
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Paris Saint-Germain Fan Token (PSG) thành CHILIZ
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng PARSIQ (PRQ) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Patriot Pay (PPY) thành MATIC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Paw (PAW) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Pax Dollar (USDP) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Pax Dollar (USDP) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng PAX Gold (PAXG) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng PayPal USD (PYUSD) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Peanut (PEANUT) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Peanut the Squirrel (PNUT) thành SOL
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Peanut the Squirrel on Ethereum (PNUT) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng PeiPei (PEIPEI) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Pendle (PENDLE) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Pendle (PENDLE) thành ARBITRUM
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Peng (PENG) thành SOL
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Pepe (PEPE) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng pepe in a memes world (PEW) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng PepeCoin (PEPECOIN) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng PERL.eco (PERL) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Perpetual Protocol (PERP) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Perpetual Protocol (PERP) thành BSC
Đổi WAX (WAXP) sang Persistence (XPRT)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Phala Network (PHA) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Phala Network (PHA) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Phavercoin (SOCIAL) thành BASE
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Phoenix Global (PHB) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Pika (PIKA) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Pirate Chain (ARRR) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng PirateCash (PIRATE) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Pitbull (PIT) thành BSC
Đổi WAX (WAXP) sang PIVX (PIVX)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Pixels (PIXEL) thành ETH
Đổi WAX (WAXP) sang Pixie (PIX)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng PLANET (PLANET) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Plato Farm (PLATO) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng pNetwork (PNT) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng PolkaBridge (PBR) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Polkacity (POLC) thành BSC
Đổi WAX (WAXP) sang Polkadot (DOT)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Polkadot (DOT) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Polkastarter (POLS) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Polkastarter (POLS) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Polygon (MATIC) thành BSC
Đổi WAX (WAXP) sang Polygon (MATIC)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Polygon Ecosystem Native Token (POL) thành MATIC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Polygon Ecosystem Token (POL) thành ETH
Đổi WAX (WAXP) sang Polymesh (POLYX)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Pond Coin (PNDC) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Ponke (PONKE) thành SOL
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Poodl Token (POODL) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Poolz Finance (POOLX) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Popcat (POPCAT) thành SOL
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Portal (PORTAL) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Position Exchange (POSI) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Power Ledger (POWR) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng PowerPool (CVP) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Probinex (PBX) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Prom (PROM) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Prom (PROM) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Prosper (PROS) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Prosper (PROS) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Puffer (PUFFER) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Pullix (PLX) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Pulsechain (PLS) thành PULSE
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Pundi X (PUNDIX) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Punk Panda Coin (PPM) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Pyth Network (PYTH) thành SOL
Q
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng QASH (QASH) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng QATAR 2022 TOKEN (FWC) thành BSC
Đổi WAX (WAXP) sang QTUM (QTUM)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Quant (QNT) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng QuarkChain (QKC) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng QuickSwap New (QUICK) thành MATIC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng QuickSwap New (QUICK) thành ETH
R
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng RabBitcoin (RBTC) thành TON
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Radiant Capital (RDNT) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Radiant Capital (RDNT) thành ARBITRUM
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Radiant Capital (RDNT) thành BASE
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Radiant Capital (RDNT) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Radicle (RAD) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng RadioCaca (RACA) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng RadioCaca (RACA) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Rain Coin (RAINCOIN) thành MATIC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Rally (RLY) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Rarible (RARI) thành ETH
Đổi WAX (WAXP) sang Ravencoin (RVN)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Raydium (RAY) thành SOL
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng REAL-TOK (RLTO) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Reef (REEF) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Reef (REEF) thành BSC
Đổi WAX (WAXP) sang REI Network (REI)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Rejuve.AI (RJV) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Rejuve.AI (RJV) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Ren (REN) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Render (RENDER) thành SOL
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Renzo (REZ) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Request (REQ) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Reserve Rights (RSR) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Revain (REV) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng RichQUACK (QUACK) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Ripio Credit Network (RCN) thành ETH
Đổi WAX (WAXP) sang Ripple (XRP)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Rocket Pool (RPL) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Ronin (RONIN) thành RON
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng RSS3 (RSS3) thành ETH
S
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng S.S. Lazio Fan Token (LAZIO) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Safe (SAFE) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng SafePal (SFP) thành BSC
Đổi WAX (WAXP) sang Saga (SAGA)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng SALT (SALT) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Santiment Network Token (SAN) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Santos FC Fan Token (SANTOS) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng SATS (1000SATS) thành BRC20
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Savix (SVX) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Scallop (SCLP) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Scrat (SCRAT) thành SOL
Đổi WAX (WAXP) sang Secret (SCRT)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Seedify.Fund (SFUND) thành BSC
Đổi WAX (WAXP) sang Sei (SEI)
Đổi WAX (WAXP) sang Self Chain (SLF)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng SelfKey (KEY) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Sensay (SNSY) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Serum (SRM) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Serum (SRM) thành SOL
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Shapeshift FOX Token (FOX) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng ShareToken (SHR) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Shentu (CTK) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng SHIBA INU (SHIB) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng SHIBA INU (SHIB) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Shiba Predator (QOM) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng SHILL Token (SHILL) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Shrub (SHRUB) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Shyft Network (SHFT) thành ETH
Đổi WAX (WAXP) sang Siacoin (SC)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Sidus (SIDUS) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Simon's Cat (CAT) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng SingularityDAO (SDAO) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng SingularityDAO (SDAO) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Sinverse (SIN) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng SKALE Network (SKL) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Skrumble Network (SKM) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Sleepless AI (AI) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng SLERF (SLERF) thành SOL
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Smartshare (SSP) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Smooth Love Potion (SLP) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Smooth Love Potion (SLP) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Snek (SNEK) thành ADA
Đổi WAX (WAXP) sang Solana (SOL)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Solana (SOL) thành BSC
Đổi WAX (WAXP) sang Solar Network (SXP)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Solidus Ai Tech (AITECH) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng SolRazr (SOLR) thành SOL
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng SOLVE (SOLVE) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng SONM (SNM) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng SONM (SNM) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng SOUNI (SON) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng SPACE ID (ID) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng SPACE ID (ID) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng SparkPoint (SRK) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng SparkPoint Fuel (SFUEL) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Spectral (SPEC) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Spell Token (SPELL) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Sperax (SPA) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Splintershards (SPS) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng SPX6900 (SPX) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng ssv.network (SSV) thành ETH
Đổi WAX (WAXP) sang Stacks (STX)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng StaFi (FIS) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Standard Tokenization Protocol (STPT) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Star Atlas (ATLAS) thành SOL
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Stargate Finance (STG) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Stargate Finance (STG) thành AVAXC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Stargate Finance (STG) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Stargate Finance (STG) thành FTM
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Stargate Finance (STG) thành MATIC
Đổi WAX (WAXP) sang Starknet (STRK)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Starlink (STARL) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Status (SNT) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Steamr (DATA) thành ETH
Đổi WAX (WAXP) sang Steem (STEEM)
Đổi WAX (WAXP) sang Stellar (XLM)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Step App (FITFI) thành AVAXC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng STEPN (GMT) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng STEPN (GMT) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng STEPN (GMT) thành SOL
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Storj (STORJ) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng StormX (STMX) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng StreamCoin (STRM) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Streamr (DATA) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Strike (STRK) thành ETH
Đổi WAX (WAXP) sang Sui (SUI)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Suku (SUKU) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Sun (SUN) thành TRX
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Sun (SUN) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng SunContract (SNC) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng SUNDOG (SUNDOG) thành TRX
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng SuperRare (RARE) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng SuperVerse (SUPER) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng sUSD (SUSD) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng SushiSwap (SUSHI) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng SushiSwap (SUSHI) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Swash (SWASH) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Sweat Economy (SWEAT) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Swell Network (SWELL) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Swerve (SWRV) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng SwftCoin (SWFTC) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng SwissCheese (SWCH) thành MATIC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Sylo (SYLO) thành ETH
Đổi WAX (WAXP) sang Symbol (XYM)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Synapse (SYN) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Synternet (SYNT) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Synthetix (SNX) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Synthetix Network Token (SNX) thành ETH
Đổi WAX (WAXP) sang Syscoin (SYS)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Syscoin EVM (SYS) thành SYSEVM
T
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Taiko (TAIKO) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Talent Protocol (TALENT) thành BASE
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng TARS AI (TAI) thành SOL
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng TE-FOOD (TONE) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Tectum (TET) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Telcoin (TEL) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Telcoin (TEL) thành MATIC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Tellor (TRB) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Telos (TLOS) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Telos (TLOS) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Tenshi (TENSHI) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Tensor (TNSR) thành SOL
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng TenUp (TUP) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Ternoa (CAPS) thành BSC
Đổi WAX (WAXP) sang Terra (LUNA)
Đổi WAX (WAXP) sang Terra Classic (LUNC)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Tether (USDT) thành OPBNB
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Tether Gold (XAUT) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Tether USD (USDT) thành ALGO
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Tether USD (USDT) thành ARBITRUM
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Tether USD (USDT) thành AVAXC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Tether USD (USDT) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Tether USD (USDT) thành CELO
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Tether USD (USDT) thành EOS
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Tether USD (USDT) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Tether USD (USDT) thành KAVAEVM
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Tether USD (USDT) thành NEAR
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Tether USD (USDT) thành OP
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Tether USD (USDT) thành DOT
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Tether USD (USDT) thành MATIC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Tether USD (USDT) thành SOL
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Tether USD (USDT) thành XTZ
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Tether USD (USDT) thành TON
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Tether USD (USDT) thành TRX
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Tether USD KCS (USDT) thành KCS
Đổi WAX (WAXP) sang Tezos (XTZ)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Tezos (XTZ) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng The Graph (GRT) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng The Graph (GRT) thành ARBITRUM
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng The Graph (GRT) thành MATIC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng The Root Network (ROOT) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng The Sandbox (SAND) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng The Sandbox (SAND) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng The Sandbox (SAND) thành MATIC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng The Wasted Lands (WAL) thành BSC
Đổi WAX (WAXP) sang THETA (THETA)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Theta Fuel (TFUEL) thành THETA
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng ThetaDrop (TDROP) thành THETA
Đổi WAX (WAXP) sang THORChain (RUNE)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Threshold (T) thành ETH
Đổi WAX (WAXP) sang ThunderCore (TT)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng ThunderCore (TT) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng ThunderCore (TT) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Tiger King (TKING) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng TipsyCoin (TIPSY) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng TokenFi (TOKEN) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng TokenFi (TOKEN) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Tokenlon Network Token (LON) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng TokenPocket (TPT) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Toko Token (TKO) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng tomiNet (TOMI) thành ETH
Đổi WAX (WAXP) sang TomoChain (TOMO)
Đổi WAX (WAXP) sang Toncoin (TON)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Toncoin (TON) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Toncoin (TONCOIN) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Torum (XTM) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Trias Token (TRIAS) thành BSC
Đổi WAX (WAXP) sang TRON (TRX)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng TRON (TRX) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng TRON (TRXOLD) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng TROY (TROY) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng TrueFi (TRU) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng TrueFi (TRU) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng TrueUSD (TUSD) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng TrueUSD (TUSD) thành TRX
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng TrueUSD (TUSD) thành AVAXC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng TrueUSD (TUSD) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Trust Wallet Token (TWT) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Turbo (TURBO) thành ETH
U
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng UFO Gaming (UFO) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Ultra (UOS) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng UMA (UMA) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Undeads Games (UDS) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng UniBot (UNIBOT) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Unibright (UBT) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Unifi Protocol DAO (UNFI) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Unifi Protocol DAO (UNFI) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng UniLend (UFT) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng UniLend (UFT) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng UniLend (UFT) thành MATIC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Unio Coin (UNIO) thành BASE
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Uniswap (UNI) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Uniswap (UNI) thành ARBITRUM
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Uniswap (UNI) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng UnMarhsal (MARSH) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng UNUS SED LEO (LEO) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng UpOnly (UPO) thành MATIC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Uquid Coin (UQC) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng USD Coin (USDC) thành ALGO
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng USD Coin (USDC) thành ARBITRUM
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng USD Coin (USDC) thành AVAXC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng USD Coin (USDC) thành BASE
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng USD Coin (USDC) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng USD Coin (USDC) thành CELO
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng USD Coin (USDC) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng USD Coin (USDC) thành KCC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng USD Coin (USDC) thành OP
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng USD Coin (USDC) thành MATIC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng USD Coin (USDC) thành RON
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng USD Coin (USDC) thành SOL
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng USD Coin (USDC) thành XLM
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng USD Coin (USDC) thành TRX
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng USD Coin Bridged (ARBUSDCE) thành ARBITRUM
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng USD Coin Bridged (OPUSDCE) thành OP
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng USD Coin Bridged (MATICUSDCE) thành MATIC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng USDD (USDD) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng USDD (USDD) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng USDD (USDD) thành TRX
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng USDJ (USDJ) thành TRX
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Utrust (UTK) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng UXLINK (UXLINK) thành ARBITRUM
V
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Vai (VAI) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Vanar Chain (VANRY) thành ETH
Đổi WAX (WAXP) sang VeChain (VET)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng VeChain (VET) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Vectorspace AI (VXV) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng VEGA (VEGA) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Vela Exchange (VELA) thành ARBITRUM
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Velas (VLX) thành BSC
Đổi WAX (WAXP) sang Velas (VLX)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Velo (VELO) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng vEmpire DDAO (VEMP) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Venus (XVS) thành BSC
Đổi WAX (WAXP) sang Verge (XVG)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Verse (VERSE) thành ETH
Đổi WAX (WAXP) sang Vertcoin (VTC)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng VeThor Token (VTHO) thành VET
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Viberate (VIB) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Victoria VR (VR) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng VIDT DAO (VIDT) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng VIDT DAO (VIDT) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Virtuals Protocol (VIRTUAL) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng VisionGame (VISION) thành SOL
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Vita Inu (VINU) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng VITE (VITE) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Volt Inu V3 (VOLT) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Volt Inu V3 (VOLT) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Voxies (VOXEL) thành MATIC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Voyager Token (VGX) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng VPS AI (VPS) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Vulcan Forged PYR (PYR) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Vulcan Forged PYR (PYR) thành MATIC
W
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Wall Street Memes (WSM) thành ETH
Đổi WAX (WAXP) sang Waltonchain (WTC)
Đổi WAX (WAXP) sang Wanchain (WAN)
Đổi WAX (WAXP) sang Waves (WAVES)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng WAX Economic Token (WAXE) thành ETH
Đổi WAX (WAXP) sang WEMIX (WEMIX)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Wen (WEN) thành SOL
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng WETH (WETH) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng WHY (WHY) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng WINkLink (WIN) thành TRX
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng WINkLink (WIN) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Wirex Token (WXT) thành XLM
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Wise Token (WISE) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Wojak (WOJAK) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng WOO Network (WOO) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng WOO Network (WOO) thành ARBITRUM
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng WOO Network (WOO) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Woonkly Power (WOOP) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng World Mobile Token (WMT) thành ADA
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng World token (WORLD) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Worldcoin (WLD) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Worldcoin (WLD) thành OP
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Wormhole (W) thành SOL
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Wormhole (W) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Wrapped Bitcoin (WBTC) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Wrapped Bitcoin (WBTC) thành ARBITRUM
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Wrapped Bitcoin (WBTC) thành OP
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Wrapped Bitcoin (WBTC) thành MATIC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Wrapped NXM (WNXM) thành ETH
X
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng X Empire (X) thành TON
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng X World Games (XWG) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Xai (XAI) thành ARBITRUM
Đổi WAX (WAXP) sang XDC Network (XDC)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng XMax (XMX) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng XRADERS (XR) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng XRP (XRP) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng XYO (XYO) thành ETH
Y
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng yearn.finance (YFI) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng yearn.finance (YFI) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng YF Link (YFL) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng YFII.finance (YFII) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Yield Guild Games (YGG) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Yield Guild Games (YGG) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng YooShi (YOOSHI) thành BSC
Z
Đổi WAX (WAXP) sang Zano (ZANO)
Đổi WAX (WAXP) sang Zcash (ZEC)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Zcash (ZEC) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Zentry (ZENT) thành ETH
Đổi WAX (WAXP) sang ZetaChain (ZETA)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng ZetaChain (ZETA) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng ZILLION AAKAR XO (ZAX) thành BSC
Đổi WAX (WAXP) sang Zilliqa (ZIL)
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Zilliqa (ZIL) thành BSC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng zkSync (ZK) thành ZKSYNC
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng zkTube Protocol (ZKT) thành ETH
Trao đổi WAX (WAXP) trên mạng Zypto (ZYPTO) thành ETH