Tất cả tài sản để trao đổi từ Verge (XVG)

Tất cả các loại tiền tệ có sẵn trên ChangeNOW để giao dịch từ Verge (XVG).

0
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng 0x (ZRX) thành ETH
1
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng 1inch Network (1INCH) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng 1inch Network (1INCH) thành BSC
$
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng $REKT (REKT) thành BSC
A
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Aave (AAVE) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Aave (AAVE) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Aavegotchi (GHST) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Aavegotchi (GHST) thành MATIC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Abyss (ABYSS) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng AC Milan Fan Token (ACM) thành CHILIZ
Đổi Verge (XVG) sang Acala Token (ACA)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Achain (ACT) thành ACTEVM
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng ACryptoS (ACS) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Adappter Token (ADP) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng AdEx (ADX) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng AdEx (ADX) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Adventure Gold (AGLD) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng aelf (ELF) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng aelf (ELF) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Aergo (AERGO) thành ETH
Đổi Verge (XVG) sang Aeternity (AE)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng AidCoin (AID) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng AIOZ Network (AIOZ) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng AirSwap (AST) thành ETH
Đổi Verge (XVG) sang Akash Network (AKT)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Akita Inu (AKITA) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Akropolis (AKRO) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Alchemix (ALCX) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Alchemy Pay (ACH) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Alchemy Pay (ACH) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Aleph.im (ALEPH) thành ETH
Đổi Verge (XVG) sang Algorand (ALGO)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Alien Worlds (TLM) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Alien Worlds (TLM) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Alkimi (ADS) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Alpaca Finance (ALPACA) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Alpaca Finance (ALPACA) thành FTM
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Alpha Quark Token (AQT) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Alpha Venture DAO (ALPHA) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Alpha Venture DAO (ALPHA) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Alpine F1 Team Fan Token (ALPINE) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Altlayer (ALT) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Alvey Chain (WALV) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Amino (AMO) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Amp Token (AMP) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Ampleforth (AMPL) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Ampleforth Governance Token (FORTH) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Ankr (ANKR) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng ANKR (ANKR) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng ApeCoin (APE) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng ApeCoin (APE) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng APENFT (NFT) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng APENFT (NFT) thành TRX
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng API3 (API3) thành ETH
Đổi Verge (XVG) sang Aptos (APT)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng AquaGoat.Finance (AQUAGOAT) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Aragon (ANT) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Arbitrum Ethereum (ETH) thành ARBITRUM
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Arbitrum Token (ARB) thành ARBITRUM
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Arbitrum Token (ARB) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng ARC (ARC) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Arcblock (ABT) thành ETH
Đổi Verge (XVG) sang Ardor (ARDR)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Ariva (ARV) thành BSC
Đổi Verge (XVG) sang Ark (ARK)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Arker (ARKER) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Arkham (ARKM) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng ARPA (ARPA) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng ARPA Chain (ARPA) thành ETH
Đổi Verge (XVG) sang Arweave (AR)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng AS Roma Fan Token (ASR) thành CHILIZ
Đổi Verge (XVG) sang Astar (ASTR)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Astrafer (ASTRAFER) thành MATIC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Atletico De Madrid Fan Token (ATM) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng ATMChain (ATM) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Atomic Wallet Coin (AWC) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Atomic Wallet Coin (AWC) thành BNB
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Atomic Wallet Coin (AWC) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Audius (AUDIO) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Augur (REP) thành ETH
Đổi Verge (XVG) sang Aurora (AURORA)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Aurora (AURORA) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Aurox (URUS) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Auto (AUTO) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Automata Network (ATA) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Automata Network (ATA) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng AVA (AVA2) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng AVA (AVA2) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Avalanche (AVAX) thành XCHAIN
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Avalanche (AVAX) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Avalanche (AVAX) thành CCHAIN
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng AVAOLD (AVA) thành BNB
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng AVAOLD (AVA) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng AVAOLD (AVA) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng AVNRich Token (AVN) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Axelar (WAXL) thành ETH
Đổi Verge (XVG) sang Axelar (AXL)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Axie Infinity (AXS) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Axie Infinity (AXS) thành ETH
B
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Baby Doge Coin (BABYDOGE) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Bad Idea AI (BAD) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Badger DAO (BADGER) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng BakeryToken (BAKE) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Balancer (BAL) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Balancer (BAL) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Bambi (BAM) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Banana Gun (BANANA) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Bancor (BNT) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng BancorNetworkToken (BNT) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Band (BAND) thành ETH
Đổi Verge (XVG) sang Band Protocol (BAND)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Band Protocol (BAND) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng BarnBridge (BOND) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Basic Attention Token (BAT) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Basic Attention Token (BAT) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Beam (BEAMX) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Beam (BEAMX) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Beefy (BIFI) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Beefy Finance (BIFI) thành FTM
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng BeFi Labs (BEFI) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Bella Protocol (BEL) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Bella Protocol (BEL) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Belt Finance (BELT) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Ben (BEN) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng BENQI (QI) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng BENQI (QI) thành AVAXC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Berry Data (BRY) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Beta Finance (BETA) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Beta Finance (BETA) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Bibox Token (BIX) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Biconomy (BICO) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng BIDR (BIDR) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Binance Coin (BNB) thành BSC
Đổi Verge (XVG) sang Binance Coin Mainnet (BNB)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Binance USD (BUSD) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Binance USD (BUSD) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng BinaryX (BNX) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Binemon (BIN) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Biswap (BSW) thành BSC
Đổi Verge (XVG) sang Bitcoin (BTC)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Bitcoin BEP20 (BTCB) thành BSC
Đổi Verge (XVG) sang Bitcoin Cash (BCH)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Bitcoin Cash (BCH) thành BSC
Đổi Verge (XVG) sang Bitcoin Gold (BTG)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Bitcoin Standard Hashrate Token (BTCST) thành BSC
Đổi Verge (XVG) sang Bitcoin SV (BSV)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng BitDAO (BIT) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Bitgert (BRISE) thành BSC
Đổi Verge (XVG) sang Bitgert (BRISE)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Bitget Token (BGB) thành ETH
Đổi Verge (XVG) sang Bitshares (BTS)
Đổi Verge (XVG) sang Bittensor (TAO)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng BitTorrent (BTT) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng BitTorrent-NEW (BTTC) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng BitTorrent-New (BTTC) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng BitTorrent-NEW (BTTC) thành TRX
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng BLOCKS (BLOCKS) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng BLOCKv (VEE) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Blockzero Labs (XIO) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Bloktopia (BLOK) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Bloktopia (BLOK) thành MATIC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Blur (BLUR) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Bluzelle (BLZ) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng BnkToTheFuture (BFT) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng BOB (BOB) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Boba Network (BOBA) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng BOLT (BOLT) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Bone ShibaSwap (BONE) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Bonfida (FIDA) thành SOL
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Bonfida (FIDA) thành SOL
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng BONK (BONK) thành SOL
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng BOOK OF MEME (BOME) thành SOL
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Bounce Finance Governance Token (AUCTION) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Bounce Governance Token (AUCTION) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Braintrust (BTRST) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Bridge Oracle (BRG) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Buff Doge Coin (DOGECOIN) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Bullieverse (BULL) thành MATIC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng BurgerCities (BURGER) thành BSC
C
Đổi Verge (XVG) sang Calamari Network (KMA)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Cardano (ADA) thành BSC
Đổi Verge (XVG) sang Cardano (ADA)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Carry (CRE) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Cartesi (CTSI) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Cartesi (CTSI) thành BSC
Đổi Verge (XVG) sang Casper (CSPR)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng cat in a dogs world (MEW) thành SOL
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Catgirl (CATGIRL) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng CEEK VR (CEEK) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng CEEK VR (CEEK) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Celer Network (CELR) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Celer Network (CELR) thành BSC
Đổi Verge (XVG) sang Celestia (TIA)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Celestial (CELT) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Cellframe (CELL) thành ETH
Đổi Verge (XVG) sang Celo (CELO)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Celo Dollar (CUSD) thành CELO
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Celsius (CEL) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Centric Swap (CNS) thành BSC
Đổi Verge (XVG) sang Centrifuge (CFG)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Cere Network (CERE) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Chainlink (LINK) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Chainlink (LINK) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Chainlink (LINK) thành ARBITRUM
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng ChainSwap (CSWAP) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng ChangeNOW Token (NOW) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng ChangeNOW Token (NOW) thành BNB
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Chi Gastoken (CHI) thành BSC
Đổi Verge (XVG) sang Chia (XCH)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Child Support (CS) thành BSC
Đổi Verge (XVG) sang Chiliz (CHZ)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Chiliz (CHZ) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Choise.com (CHO) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Chromia (CHR) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Chromia (CHR) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Chrono.tech (TIME) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Chrono.tech (TIME) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Chumbi Valley (CHMB) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Civic (CVC) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Clear Water (CLEAR) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng ClearDAO (CLH) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Clearpool (CPOOL) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Clover Finance (CLV) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Clover Finance (CLV) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Coin98 (C98) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Coin98 (C98) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng COMBO (COMBO) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Compound (COMP) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Compound (COMP) thành BSC
Đổi Verge (XVG) sang Conflux (CFX)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Conflux (CFX) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Conflux (CFX) thành CFXEVM
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Connext Network (NEXT) thành ETH
Đổi Verge (XVG) sang Constellation (DAG)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng ConstitutionDAO (PEOPLE) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng ConstitutionDAO (PEOPLE) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Contentos (COS) thành BNB
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Contentos (COS) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Convex Finance (CVX) thành ETH
Đổi Verge (XVG) sang Core (CORE)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Cornucopias (COPI) thành BSC
Đổi Verge (XVG) sang Cortex (CTXC)
Đổi Verge (XVG) sang Cosmos (ATOM)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Cosmos (ATOM) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Cosplay Token (COT) thành ETH
Đổi Verge (XVG) sang COTI (COTI)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng COTI (COTI) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng COTI (COTI) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Covalent (CQT) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Cream Finance (CREAM) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Cream Finance (CREAM) thành SOL
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Cream Finance (CREAM) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Creditcoin (CTC) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Cronos (CRO) thành ETH
Đổi Verge (XVG) sang Cronos Chain (CRO)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Cronos Network (CRO) thành CROEVM
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Crust Network (CRU) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Cryowar (CWAR) thành SOL
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Crypterium (CRPT) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng CryptoBlades (SKILL) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng CryptoZoon (ZOON) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng CUDOS (CUDOS) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Cult DAO (CULT) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Curate (XCUR) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Curve DAO Token (CRV) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Curve DAO Token (CRV) thành ARBITRUM
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Curve DAO Token (CRV) thành MATIC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng cVault.finance (CORE) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng CyberConnect (CYBER) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng CyberConnect (CYBER) thành OP
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Cyclone Protocol (CYC) thành BSC
D
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Dai (DAI) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Dai (DAI) thành ARBITRUM
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Dai (DAI) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Dai (DAI) thành MATIC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Dai (DAI) thành OP
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng DAO Maker (DAO) thành ETH
Đổi Verge (XVG) sang Dash (DASH)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng DEAPcoin (DEP) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng DEAPcoin (DEP) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Decentral Games (DG) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Decentraland (MANA) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Decentraland (MANA) thành BSC
Đổi Verge (XVG) sang Decred (DCR)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Deeper Network (DPR) thành BSC
Đổi Verge (XVG) sang DeepOnion (ONION)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng DeFi Pulse Index (DPI) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng DeFiChain (DFI) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng DeFiChain (DFI) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Dego Finance (DEGO) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Dego Finance (DEGO) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Dejitaru Tsuka (TSUKA) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Dent (DENT) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng DeXe (DEXE) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng DFI.Money (YFII) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng dForce (DF) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng dForce (DF) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng DGI Game (DGI) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng DIA (DIA) thành ETH
Đổi Verge (XVG) sang DigiByte (DGB)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng DinoLFG (DINO) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng district0x (DNT) thành ETH
Đổi Verge (XVG) sang Divi (DIVI)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng DIVI (DIVI) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng DODO (DODO) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng DODO (DODO) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Doge Killer (LEASH) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Dogebonk (DOBO) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Dogecoin (DOGE) thành BSC
Đổi Verge (XVG) sang Dogecoin (DOGE)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Dogelon Mars (ELON) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng DogeMoon (DGMOON) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng DOGGY (DOGGY) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng dogwifhat (WIF) thành SOL
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Dora Factory (DORA) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng DORK LORD (DORKL) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Dotmoovs (MOOV) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Dragonchain (DRGN) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Dreams Quest (DREAMS) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Drep (DREP) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Drep (DREP) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Dtravel (TRVL) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Dtravel (TRVL) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Dusk Network (DUSK) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Dusk Network (DUSK) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng DxChain (DX) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng DYDX (DYDX) thành ETH
Đổi Verge (XVG) sang Dymension (DYM)
E
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng EarthFund (1EARTH) thành ETH
Đổi Verge (XVG) sang eCash (XEC)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Echelone Prime (PRIME) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Efforce (WOZX) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Efinity Token (EFI) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng EGO (EGO) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Elastos (ELA) thành ETH
Đổi Verge (XVG) sang Electroneum (ETN)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Ellipsis (EPS) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Ellipsis (EPX) thành BSC
Đổi Verge (XVG) sang Energy Web Token (EWT)
Đổi Verge (XVG) sang Enjin Coin (ENJ)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Enzyme (MLN) thành ETH
Đổi Verge (XVG) sang EOS (EOS)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng EOS (EOS) thành BSC
Đổi Verge (XVG) sang EpicCash (EPIC)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng EpiK Protocol (EPK) thành ETH
Đổi Verge (XVG) sang Ergo (ERG)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Ertha (ERTHA) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Ethena (ENA) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Ethena USDe (USDE) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng ether.fi (ETHFI) thành ETH
Đổi Verge (XVG) sang Ethereum (ETH)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Ethereum (ETH) thành BASE
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Ethereum (ETH) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Ethereum (ETH) thành LNA
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Ethereum (ETH) thành MANTA
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Ethereum (ETH) thành OP
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Ethereum (ETH) thành STRK
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Ethereum (ETH) thành ZKSYNC
Đổi Verge (XVG) sang Ethereum Classic (ETC)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Ethereum Classic (ETC) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Ethereum Name Service (ENS) thành ETH
Đổi Verge (XVG) sang EthereumPoW (ETHW)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Ethernity (ERN) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng EURC (EURC) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng EURO Tether (EURT) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Everipedia (IQ) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng EverRise (RISE) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Everscale (EVER) thành ETH
F
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Falcon Swaps (FALCONS) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Fantom (FTM) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Fantom (FTM) thành ETH
Đổi Verge (XVG) sang Fantom (FTM)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng fantomGO (FTG) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Farmland Protocol (FAR) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng FC Porto Fan Token (PORTO) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Fei USD (FEI) thành ETH
Đổi Verge (XVG) sang Fetch (FET)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Fetch (FET) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Fetch (FET) thành ETH
Đổi Verge (XVG) sang Filecoin (FIL)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng FIlecoin (FIL) thành BSC
Đổi Verge (XVG) sang FIO Protocol (FIO)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng FireFlame Inu (FIRE) thành BSC
Đổi Verge (XVG) sang Firo (FIRO)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Firo (FIRO) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng First Digital USD (FDUSD) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng First Digital USD (FDUSD) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Flamingo (FLM) thành NEO
Đổi Verge (XVG) sang FLARE (FLR)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Floki Inu (FLOKI) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Floki Inu (FLOKI) thành ETH
Đổi Verge (XVG) sang Flow (FLOW)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Flow (FLOW) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Fluffy Coin (FLUF) thành BSC
Đổi Verge (XVG) sang Flux (FLUX)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Flux (FLUX) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Flux (FLUX) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng FlypMe (FYP) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng FOOM (FOOM) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Forta (FORT) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng ForTube (FOR) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng ForTube (FOR) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Frax (FRAX) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Frax Share (FXS) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Frontier (FRONT) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Frontier (FRONT) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng FTX Token (FTT) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng FTX Users' Debt (FUD) thành TRX
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng FUNToken (FUN) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Fuse Network (FUSE) thành ETH
Đổi Verge (XVG) sang Fusion (FSN)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Fusionist (ACE) thành BSC
G
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Gafa (GAFA) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Gains Network (GNS) thành ARBITRUM
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Gains Network (GNS) thành MATIC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Gala (GALA) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Gala (GALA) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Galaxy Heroes Coin (GHC) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng GameFi (GAFI) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Gari Network (GARI) thành SOL
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Garlicoin (GRLC) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Gatechain Token (GT) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Gemini Dollar (GUSD) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng GensoKishi Metaverse (MV) thành MATIC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Geojam Token (JAM) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng GG TOKEN (GGTKN) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Gifto (GFT) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Gitcoin (GTC) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng GMX (GMX) thành ARBITRUM
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng GMX (GMX) thành AVAXC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Gnosis (GNO) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Gods Unchained (GODS) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Golem (GLM) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Goose Finance (EGG) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Govi (GOVI) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng GrapeCoin (GRAPE) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Green Satoshi Token (GST) thành SOL
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Green Satoshi Token (GST) thành SOL
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Grizzly Honey (GHNY) thành BSC
Đổi Verge (XVG) sang Groestlcoin (GRS)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Guarded Ether (GETH) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Guardian (GUARD) thành BSC
H
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng H2O Dao (H2O) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Hamdan Coin (HMC) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Hamster (HAM) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Hapi Protocol (HAPI) thành ETH
Đổi Verge (XVG) sang Harmony (ONE)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Harvest Finance (FARM) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Harvest Finance (FARM) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Hashflow (HFT) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Hashflow (HFT) thành ETH
Đổi Verge (XVG) sang Hedera Hashgraph (HBAR)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Hegic (HEGIC) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Helium (HNT) thành SOL
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Hermez Network (HEZ) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng HEROcoin (PLAY) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng HEX (HEX) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng hiAZUKI (HIAZUKI) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Hifi Finance (HIFI) thành ETH
Đổi Verge (XVG) sang High Performance Blockchain (HPB)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Highstreet (HIGH) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Highstreet (HIGH) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Hillstone Finance (HSF) thành ETH
Đổi Verge (XVG) sang Hive (HIVE)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Hoge Finance (HOGE) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Holo (HOT) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng HoneyBee (BEE) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Hooked Protocol (HOOK) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng HOPR (HOPR) thành ETH
Đổi Verge (XVG) sang Horizen (ZEN)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Hot Cross (HOTCROSS) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Houdini Swap (LOCK) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng HOURGLASS (WAIT) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng HUNT (HUNT) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Huobi BTC (HBTC) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Huobi Pool Token (HPT) thành ETH
Đổi Verge (XVG) sang HyperCash (HC)
I
Đổi Verge (XVG) sang ICON (ICX)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng IDEX (IDEX) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng iExec (RLC) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng IL CAPO OF CRYPTO (CAPO) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Illuvium (ILV) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Illuvium (ILV) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Immutable X (IMX) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Inflation Hedging Coin (IHC) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Injective (INJ) thành ETH
Đổi Verge (XVG) sang Injective (INJ)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Injective Protocol (INJ) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Intelligent Investment Chain (IIP) thành ETH
Đổi Verge (XVG) sang Internet Computer (ICP)
Đổi Verge (XVG) sang Internet of Services (IOST)
Đổi Verge (XVG) sang IOTA (IOTA)
Đổi Verge (XVG) sang IoTeX (IOTX)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng IoTeX (IOTX) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Ispolink (ISP) thành ETH
J
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng JasmyCoin (JASMY) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Jito (JTO) thành SOL
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng JOE (JOE) thành AVAXC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Joystream (JOYSTREAM) thành JOY
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Juicebox (JBX) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Jupiter (JUP) thành SOL
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng JUST (JST) thành TRX
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng JUST (JST) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Juventus Fan Token (JUV) thành CHILIZ
K
Đổi Verge (XVG) sang Kadena (KDA)
Đổi Verge (XVG) sang Kaspa (KAS)
Đổi Verge (XVG) sang Kava (KAVA)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Kava Lend (HARD) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Keanu Inu (KEANU) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Keep3rV1 (KP3R) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng KEK (KEKE) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Kiba Inu (KIBA) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Kiba Inu (KIBA) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Kishu Inu (KISHU) thành ETH
Đổi Verge (XVG) sang Klaytn (KLAY)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng KleeKai (KLEE) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Kleros (PNK) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Klever (KLV) thành TRX
Đổi Verge (XVG) sang Klever (KLV)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng KOK (KOK) thành ETH
Đổi Verge (XVG) sang Komodo (KMD)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Komodo (KMD) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng KOROMARU (KOROMARU) thành ETH
Đổi Verge (XVG) sang KuCoin Token (KCS)
Đổi Verge (XVG) sang Kusama (KSM)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Kyber Network (KNC) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Kyber Network (KNC) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Kylin (KYL) thành ETH
L
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Launchblock (LBP) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Lead Wallet (LEAD) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng League of Kingdoms Arena (LOKA) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng LeverFI (LEVER) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng LGCY Network (LGCY) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Lido DAO (LDO) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Lido DAO (LDO) thành ARBITRUM
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Lido stETH (STETH) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Life Crypto (LIFE) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng LimeWire Token (LMWR) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Linear Finance (LINA) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Linear Finance (LINA) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Liquity (LQTY) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Liquity USD (LUSD) thành ETH
Đổi Verge (XVG) sang Lisk (LSK)
Đổi Verge (XVG) sang Litecoin (LTC)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Litecoin (LTC) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Litentry (LIT) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Livepeer (LPT) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Lonelyfans (LOF) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng LooksRare (LOOKS) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Loom Network (LOOM) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Loom Network (LOOM) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Loopring (LRC) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Loopring (LRC) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Lossless (LSS) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Love Earn Enjoy (LEE) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Lovelace World (LACE) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng LTO Network (LTO) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng LTO Network (LTO) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng LUFFY v3 (LUFFY) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Lumerin (LMR) thành ETH
M
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng MAGIC (MAGIC) thành ARBITRUM
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng MAGIC (MAGIC) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng MaidSafeCoin (MAID) thành OMNI
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Maker (MKR) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Maker (MKR) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Manchester City Fan Token (CITY) thành CHILIZ
Đổi Verge (XVG) sang Manta Network (MANTA)
Đổi Verge (XVG) sang Mantle (MNT)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Mantle (MNT) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng MANTRA (OM) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng MANTRA DAO (OM) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Marlin (POND) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Mask Network (MASK) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Mask Network (MASK) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Matic (MATIC) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Maverick Protocol (MAV) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Mdex (MDX) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Measurable Data Token (MDT) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Measurable Data Token (MDT) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Medacoin (MEDA) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng MediShares (MDS) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Melos Studio (MELOS) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Memecoin (MEME) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng MemeNFT (MNFT) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Metal (MTL) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng MetaReset (RESET) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Metars Genesis (MRS) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng MetisDAO (METIS) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Milady Meme Coin (LADYS) thành ETH
Đổi Verge (XVG) sang Mina (MINA)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Mines of Dalarnia (DAR) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Mines of Dalarnia (DAR) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Mint Club (MINT) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Mithril (MITH) thành BNB
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Mithril (MITH) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng MOBOX (MBOX) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Moeda Loyalty Points (MDA) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng MojitoSwap (MJT) thành KCC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Momento (MOMENTO) thành BSC
Đổi Verge (XVG) sang Monero (XMR)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng MongCoin (MONG) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Monsta Infinite (MONI) thành BSC
Đổi Verge (XVG) sang Moonbeam (GLMR)
Đổi Verge (XVG) sang Moonriver (MOVR)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng MoonStar (MOONSTAR) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Morpheus.Network (MNW) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng MovieBloc (MBL) thành ONT
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Multichain (MULTI) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng MultiVAC (MTV) thành ETH
Đổi Verge (XVG) sang MultiversX (EGLD)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng MultiversX (EGLD) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Muse (MUSE) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng MX Token (MX) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng MyNeighborAlice (ALICE) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng MyNeighborAlice (ALICE) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Myro (MYRO) thành SOL
N
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Nafter (NAFT) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng NAGA (NGC) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Nakamoto Games (NAKA) thành MATIC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Nano (XNO) thành NANO
Đổi Verge (XVG) sang NEAR Protocol (NEAR)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng NEAR Protocol (NEAR) thành BSC
Đổi Verge (XVG) sang NEM (XEM)
Đổi Verge (XVG) sang Neo (NEO)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Neo Gas (GAS) thành NEO
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Neo N3 (NEO) thành NEO3
Đổi Verge (XVG) sang Nervos Network (CKB)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Netvrk (NETVR) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng neversol (NEVER) thành SOL
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Newscrypto (NWC) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Nexo (NEXO) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Nexo (NEXO) thành MATIC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng NFTb (NFTB) thành BSC
Đổi Verge (XVG) sang Nimiq (NIM)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng NKN (NKN) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Not Financial Advice (NFAI) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng NULS (NULS) thành BTC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng NULS (NULS) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Numbers Protocol (NUM) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Numeraire (NMR) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng NYM (NYM) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Nyx Token (NYXT) thành ETH
O
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng O3 Swap (O3) thành BSC
Đổi Verge (XVG) sang Oasis Network (ROSE)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng OAX (OAX) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Ocean Protocol (OCEAN) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Oddz (ODDZ) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng OKB (OKB) thành ETH
Đổi Verge (XVG) sang OKC Token (OKT)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Olympus v2 (OHM) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng OMG Network (OMG) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Omni Network (OMNI) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Ondo (ONDO) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng ONSTON (ONSTON) thành ETH
Đổi Verge (XVG) sang Ontology (ONT)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Ontology (ONT) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Ontology Gas (ONG) thành ONT
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Onyxcoin (XCN) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Ooki Protocol (OOKI) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng opBNB (BNB) thành OPBNB
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Open Campus (EDU) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng OpenDAO (SOS) thành ETH
Đổi Verge (XVG) sang Optimism (OP)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Opulous (OPUL) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Opulous (OPUL) thành ALGO
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Orbit Chain (ORC) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Orbs (ORBS) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Orchid (OXT) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Ordi (ORDI) thành BRC20
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Origin Dollar (OUSD) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Origin Protocol (OGN) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng OriginTrail (TRAC) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Orion Protocol (ORN) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Orion Protocol (ORN) thành BSC
Đổi Verge (XVG) sang Osmosis (OSMO)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng OVR (OVR) thành ETH
P
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Pancake Bunny (BUNNY) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng PancakeSwap (CAKE) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Pandora (PANDORA) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Paris Saint-Germain Fan Token (PSG) thành CHILIZ
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng PARSIQ (PRQ) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Patriot Pay (PPY) thành MATIC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Pawswap (PAW) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Pax Dollar (USDP) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Pax Dollar (USDP) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng PAX Gold (PAXG) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng PayPal USD (PYUSD) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Pendle (PENDLE) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Pendle (PENDLE) thành ARBITRUM
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Peng (PENG) thành SOL
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Pepe (PEPE) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Pepe 2.0 (PEPE2) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng PERL.eco (PERL) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Perpetual Protocol (PERP) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Perpetual Protocol (PERP) thành BSC
Đổi Verge (XVG) sang Persistence (XPRT)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Phala Network (PHA) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Phala Network (PHA) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Phoenix Global (PHB) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Pika (PIKA) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Pirate Chain (ARRR) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Pitbull (PIT) thành BSC
Đổi Verge (XVG) sang PIVX (PIVX)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Pixels (PIXEL) thành ETH
Đổi Verge (XVG) sang Pixie (PIX)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng PLANET (PLANET) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Plato Farm (PLATO) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng pNetwork (PNT) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng PolkaBridge (PBR) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Polkacity (POLC) thành BSC
Đổi Verge (XVG) sang Polkadot (DOT)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Polkadot (DOT) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Polkastarter (POLS) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Polkastarter (POLS) thành BSC
Đổi Verge (XVG) sang Polygon (MATIC)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Polygon (MATIC) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Polygon Ecosystem Token (POL) thành ETH
Đổi Verge (XVG) sang Polymesh (POLYX)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Pond Coin (PNDC) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Poodl Token (POODL) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Poolz Finance (POOLX) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Position Exchange (POSI) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Power Ledger (POWR) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng PowerPool (CVP) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Probinex (PBX) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Project Galaxy (GAL) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Project Galaxy (GAL) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Prom (PROM) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Prom (PROM) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Prosper (PROS) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Prosper (PROS) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Psyop (PSYOP) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Pulsechain (PLS) thành PULSE
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Pundi X (PUNDIX) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Punk Panda Coin (PPM) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Pyth Network (PYTH) thành SOL
Q
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng QASH (QASH) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng QATAR 2022 TOKEN (FWC) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Qredo (QRDO) thành ETH
Đổi Verge (XVG) sang QTUM (QTUM)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Quant (QNT) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng QuarkChain (QKC) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng QuickSwap New (QUICK) thành MATIC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng QuickSwap New (QUICK) thành ETH
R
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Radiant Capital (RDNT) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Radicle (RAD) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng RadioCaca (RACA) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng RadioCaca (RACA) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Rain Coin (RAINCOIN) thành MATIC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Rally (RLY) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Rarible (RARI) thành ETH
Đổi Verge (XVG) sang Ravencoin (RVN)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Raydium (RAY) thành SOL
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng REAL-TOK (RLTO) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Reef (REEF) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Reef (REEF) thành BSC
Đổi Verge (XVG) sang REI Network (REI)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Rejuve.AI (RJV) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Rejuve.AI (RJV) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Ren (REN) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Render Token (RNDR) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Request (REQ) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Reserve Rights (RSR) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Revain (REV) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Ribbon Finance (RBN) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng RichQUACK (QUACK) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Ripio Credit Network (RCN) thành ETH
Đổi Verge (XVG) sang Ripple (XRP)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Rocket Pool (RPL) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Ronin (RONIN) thành RON
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Router Protocol (ROUTE) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Router Protocol (ROUTE) thành MATIC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng RSS3 (RSS3) thành ETH
S
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng S.S. Lazio Fan Token (LAZIO) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng SafePal (SFP) thành BSC
Đổi Verge (XVG) sang Saga (SAGA)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng SaitaChain Coin (STC) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng SaitaChain Coin (STC) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng SALT (SALT) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Santiment Network Token (SAN) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Santos FC Fan Token (SANTOS) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng SATS (1000SATS) thành BRC20
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Savix (SVX) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Scallop (SCLP) thành BSC
Đổi Verge (XVG) sang Secret (SCRT)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Seedify.Fund (SFUND) thành BSC
Đổi Verge (XVG) sang Sei (SEI)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng SelfKey (KEY) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Serum (SRM) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Serum (SRM) thành SOL
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Shapeshift FOX Token (FOX) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng ShareToken (SHR) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Shentu (CTK) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng SHIBA INU (SHIB) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng SHIBA INU (SHIB) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Shiba Predator (QOM) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng SHILL Token (SHILL) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Shyft Network (SHFT) thành ETH
Đổi Verge (XVG) sang Siacoin (SC)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng SingularityDAO (SDAO) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng SingularityDAO (SDAO) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng SingularityNET (AGIX) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng SingularityNET (AGIX) thành ADA
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Sinverse (SIN) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng SKALE Network (SKL) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Skrumble Network (SKM) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Smartshare (SSP) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Smooth Love Potion (SLP) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Smooth Love Potion (SLP) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Snek (SNEK) thành ADA
Đổi Verge (XVG) sang Solana (SOL)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Solana (SOL) thành BSC
Đổi Verge (XVG) sang Solar Network (SXP)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Solidus Ai Tech (AITECH) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng SolRazr (SOLR) thành SOL
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng SOLVE (SOLVE) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng SONM (SNM) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng SONM (SNM) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng SOUNI (SON) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng SPACE ID (ID) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng SPACE ID (ID) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng SparkPoint (SRK) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng SparkPoint Fuel (SFUEL) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Spell Token (SPELL) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Sperax (SPA) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Splintershards (SPS) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Splintershards (SPS) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng ssv.network (SSV) thành ETH
Đổi Verge (XVG) sang Stacks (STX)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng StaFi (FIS) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Standard Tokenization Protocol (STPT) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Star Atlas (ATLAS) thành SOL
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Stargate Finance (STG) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Stargate Finance (STG) thành AVAXC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Stargate Finance (STG) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Stargate Finance (STG) thành FTM
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Stargate Finance (STG) thành MATIC
Đổi Verge (XVG) sang Starknet (STRK)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Starlink (STARL) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Status (SNT) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Steamr (DATA) thành ETH
Đổi Verge (XVG) sang Steem (STEEM)
Đổi Verge (XVG) sang Stellar (XLM)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Step App (FITFI) thành AVAXC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng STEPN (GMT) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng STEPN (GMT) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng STEPN (GMT) thành SOL
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Storj (STORJ) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng StormX (STMX) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng StreamCoin (STRM) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Streamr (DATA) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Strike (STRK) thành ETH
Đổi Verge (XVG) sang Sui (SUI)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Suku (SUKU) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Sun (SUN) thành TRX
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Sun (SUN) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng SunContract (SNC) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng SuperRare (RARE) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng SuperVerse (SUPER) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng sUSD (SUSD) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng sUSD (SUSD) thành OP
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng SushiSwap (SUSHI) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng SushiSwap (SUSHI) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Swash (SWASH) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Sweat Economy (SWEAT) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Swerve (SWRV) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng SwftCoin (SWFTC) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Sylo (SYLO) thành ETH
Đổi Verge (XVG) sang Symbol (XYM)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Synthetix (SNX) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Synthetix Network Token (SNX) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Syntropy (NOIA) thành ETH
Đổi Verge (XVG) sang Syscoin (SYS)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Syscoin EVM (SYS) thành SYSEVM
T
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng TE-FOOD (TONE) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng TechTrees (TTC) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Tectum (TET) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Telcoin (TEL) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Telcoin (TEL) thành MATIC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Tellor (TRB) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Telos (TLOS) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Telos (TLOS) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Tenshi (TENSHI) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Tensor (TNSR) thành SOL
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng TenUp (TUP) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng TenX (PAY) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Ternoa (CAPS) thành BSC
Đổi Verge (XVG) sang Terra (LUNA)
Đổi Verge (XVG) sang Terra Classic (LUNC)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Tether Gold (XAUT) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Tether USD (USDT) thành ALGO
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Tether USD (USDT) thành ARBITRUM
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Tether USD (USDT) thành AVAXC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Tether USD (USDT) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Tether USD (USDT) thành EOS
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Tether USD (USDT) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Tether USD (USDT) thành KAVAEVM
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Tether USD (USDT) thành NEAR
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Tether USD (USDT) thành BTC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Tether USD (USDT) thành OP
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Tether USD (USDT) thành DOT
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Tether USD (USDT) thành MATIC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Tether USD (USDT) thành SOL
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Tether USD (USDT) thành XTZ
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Tether USD (USDT) thành TRX
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Tether USD KCS (USDT) thành KCS
Đổi Verge (XVG) sang Tezos (XTZ)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Tezos (XTZ) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng The Graph (GRT) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng The Graph (GRT) thành ARBITRUM
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng The Graph (GRT) thành MATIC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng The Sandbox (SAND) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng The Sandbox (SAND) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng The Sandbox (SAND) thành MATIC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng The Wasted Lands (WAL) thành BSC
Đổi Verge (XVG) sang THETA (THETA)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Theta Fuel (TFUEL) thành THETA
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng ThetaDrop (TDROP) thành THETA
Đổi Verge (XVG) sang THORChain (RUNE)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Threshold (T) thành ETH
Đổi Verge (XVG) sang ThunderCore (TT)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng ThunderCore (TT) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng ThunderCore (TT) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Tiger King (TKING) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng TipsyCoin (TIPSY) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng TokenFi (TOKEN) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Tokenlon Network Token (LON) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng TokenPocket (TPT) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Toko Token (TKO) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng tomiNet (TOMI) thành ETH
Đổi Verge (XVG) sang TomoChain (TOMO)
Đổi Verge (XVG) sang Toncoin (TON)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Toncoin (TON) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Toncoin (TONCOIN) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Torum (XTM) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Trias Token (TRIAS) thành BSC
Đổi Verge (XVG) sang TRON (TRX)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng TRON (TRX) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng TRON (TRXOLD) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng TrueFi (TRU) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng TrueUSD (TUSD) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng TrueUSD (TUSD) thành TRX
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng TrueUSD (TUSD) thành AVAXC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng TrueUSD (TUSD) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Trust Wallet Token (TWT) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Turbo (TURBO) thành ETH
U
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng UFO Gaming (UFO) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Ultra (UOS) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng UMA (UMA) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng UniBot (UNIBOT) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Unibright (UBT) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Unifi Protocol DAO (UNFI) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Unifi Protocol DAO (UNFI) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng UniLend (UFT) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng UniLend (UFT) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng UniLend (UFT) thành MATIC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Uniswap (UNI) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Uniswap (UNI) thành ARBITRUM
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Uniswap (UNI) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng UnMarhsal (MARSH) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng UNUS SED LEO (LEO) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng UpOnly (UPO) thành MATIC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Uquid Coin (UQC) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng USD Coin (USDC) thành ALGO
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng USD Coin (USDC) thành ARBITRUM
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng USD Coin (USDC) thành AVAXC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng USD Coin (USDC) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng USD Coin (USDC) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng USD Coin (USDC) thành KCC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng USD Coin (USDC) thành OP
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng USD Coin (USDC) thành MATIC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng USD Coin (USDC) thành RON
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng USD Coin (USDC) thành SOL
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng USD Coin (USDC) thành XLM
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng USD Coin (USDC) thành TRX
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng USD Coin Bridged (ARBUSDCE) thành ARBITRUM
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng USD Coin Bridged (OPUSDCE) thành OP
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng USD Coin Bridged (MATICUSDCE) thành MATIC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng USDD (USDD) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng USDD (USDD) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng USDD (USDD) thành TRX
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng USDJ (USDJ) thành TRX
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Utrust (UTK) thành ETH
V
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Vai (VAI) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Vanar Chain (VANRY) thành ETH
Đổi Verge (XVG) sang VeChain (VET)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng VeChain (VET) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Vectorspace AI (VXV) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng VEGA (VEGA) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Vela Exchange (VELA) thành ARBITRUM
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Velas (VLX) thành BSC
Đổi Verge (XVG) sang Velas (VLX)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Velo (VELO) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng vEmpire DDAO (VEMP) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Venus (XVS) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Verasity (VRA) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Verse (VERSE) thành ETH
Đổi Verge (XVG) sang Vertcoin (VTC)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng VeThor Token (VTHO) thành VET
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Viberate (VIB) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Victoria VR (VR) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng VIDT DAO (VIDT) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng VIDT DAO (VIDT) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng VisionGame (VISION) thành SOL
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Vita Inu (VINU) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng VITE (VITE) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Volt Inu V3 (VOLT) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Volt Inu V3 (VOLT) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Voxies (VOXEL) thành MATIC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Voyager Token (VGX) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng VPS AI (VPS) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Vulcan Forged PYR (PYR) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Vulcan Forged PYR (PYR) thành MATIC
W
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Wall Street Memes (WSM) thành ETH
Đổi Verge (XVG) sang Waltonchain (WTC)
Đổi Verge (XVG) sang Wanchain (WAN)
Đổi Verge (XVG) sang Waves (WAVES)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Waves (WAVES) thành ETH
Đổi Verge (XVG) sang WAX (WAXP)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng WAX Economic Token (WAXE) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng WazirX (WRX) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng WazirX (WRX) thành ETH
Đổi Verge (XVG) sang WEMIX (WEMIX)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng WETH (WETH) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng WINkLink (WIN) thành TRX
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng WINkLink (WIN) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Wirex Token (WXT) thành XLM
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Wise Token (WISE) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Wojak (WOJAK) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng WOO Network (WOO) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng WOO Network (WOO) thành ARBITRUM
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng WOO Network (WOO) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Woonkly Power (WOOP) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng World Mobile Token (WMT) thành ADA
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng World token (WORLD) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Worldcoin (WLD) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Worldcoin (WLD) thành OP
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Wormhole (W) thành SOL
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Wrapped Bitcoin (WBTC) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Wrapped Bitcoin (WBTC) thành ARBITRUM
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Wrapped Bitcoin (WBTC) thành OP
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Wrapped Bitcoin (WBTC) thành MATIC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Wrapped NXM (WNXM) thành ETH
X
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng X World Games (XWG) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Xai (XAI) thành ARBITRUM
Đổi Verge (XVG) sang XDC Network (XDC)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng XDEFI Wallet (XDEFI) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng XMax (XMX) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng XRP (XRP) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng XYO (XYO) thành ETH
Y
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng yearn.finance (YFI) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng yearn.finance (YFI) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng YF Link (YFL) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng YFII.finance (YFII) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Yield Guild Games (YGG) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Yield Guild Games (YGG) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng YooShi (YOOSHI) thành BSC
Z
Đổi Verge (XVG) sang Zcash (ZEC)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Zcash (ZEC) thành BSC
Đổi Verge (XVG) sang ZetaChain (ZETA)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng ZILLION AAKAR XO (ZAX) thành BSC
Đổi Verge (XVG) sang Zilliqa (ZIL)
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Zilliqa (ZIL) thành BSC
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng zkTube Protocol (ZKT) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Zombie Inu (ZINU) thành ETH
Trao đổi Verge (XVG) trên mạng Zypto (ZYPTO) thành ETH