Oops, something went wrong, please try the following steps:

  1. Reload the page;
  2. Clear the cache in your browser;
  3. Try another browser;
  4. Disable/Enable VPN.

If these steps do not help, please contact our support at: [email protected] or use this link. We will get back to you as soon as possible.

Tất cả tài sản để trao đổi từ Ordi (ORDI)

Tất cả các loại tiền tệ có sẵn trên ChangeNOW để giao dịch từ Ordi (ORDI).

0
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang 0x (ZRX) trên mạng ETH
1
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang 1inch Network (1INCH) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang 1inch Network (1INCH) trên mạng BSC
A
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Aave (AAVE) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Aave (AAVE) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Aavegotchi (GHST) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Aavegotchi (GHST) trên mạng MATIC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Abyss (ABYSS) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang AC Milan Fan Token (ACM) trên mạng CHILIZ
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Acala Token (ACA)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Achain (ACT) trên mạng ACTEVM
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang ACryptoS (ACS) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Act I : The AI Prophecy (ACT) trên mạng SOL
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Adappter Token (ADP) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang AdEx (ADX) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang AdEx (ADX) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Adventure Gold (AGLD) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang aelf (ELF) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang aelf (ELF) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Aergo (AERGO) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Aerodrome Finance (AERO) trên mạng BASE
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Aethir (ATH) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang AEVO (AEVO) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang AidCoin (AID) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang AIOZ Network (AIOZ) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành AirDAO (AMB)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang AirSwap (AST) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Akash Network (AKT)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Akita Inu (AKITA) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Akropolis (AKRO) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Alchemix (ALCX) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Alchemy Pay (ACH) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Alchemy Pay (ACH) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Aleph.im (ALEPH) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Algorand (ALGO)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Alien Worlds (TLM) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Alien Worlds (TLM) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Alkimi (ADS) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Alpaca Finance (ALPACA) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Alpaca Finance (ALPACA) trên mạng FTM
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Alpha Quark Token (AQT) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Alpha Venture DAO (ALPHA) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Alpha Venture DAO (ALPHA) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Alpine F1 Team Fan Token (ALPINE) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Altlayer (ALT) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Alvey Chain (WALV) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Amino (AMO) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Amp Token (AMP) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Ampleforth (AMPL) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Ampleforth Governance Token (FORTH) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang ANDY (ANDY) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Ankr (ANKR) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang ANKR (ANKR) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang ApeCoin (APE) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang ApeCoin (APE) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang APENFT (NFT) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang APENFT (NFT) trên mạng TRX
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang API3 (API3) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Aptos (APT)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Apu Apustaja (APU) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang AquaGoat.Finance (AQUAGOAT) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Aragon (ANT) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Arbitrum Ethereum (ETH) trên mạng ARBITRUM
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Arbitrum Token (ARB) trên mạng ARBITRUM
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Arbitrum Token (ARB) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang ARC (ARC) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Arcblock (ABT) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Ardor (ARDR)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Ariva (ARV) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Ark (ARK)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Arker (ARKER) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Arkham (ARKM) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang ARPA (ARPA) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang ARPA Chain (ARPA) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Artificial Liquid Intelligence (ALI) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Arweave (AR)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang AS Roma Fan Token (ASR) trên mạng CHILIZ
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Astar (ASTR)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Atletico De Madrid Fan Token (ATM) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang ATMChain (ATM) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Atomic Wallet Coin (AWC) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Atomic Wallet Coin (AWC) trên mạng BNB
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Atomic Wallet Coin (AWC) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Audius (AUDIO) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Augur (REP) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Aurora (AURORA)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Aurora (AURORA) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Aurox (URUS) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Auto (AUTO) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Automata Network (ATA) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Automata Network (ATA) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang AVA (AVA2) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang AVA (AVA2) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Avalanche (AVAX) trên mạng XCHAIN
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Avalanche (AVAX) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Avalanche (AVAX) trên mạng CCHAIN
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang AVAOLD (AVA) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang AVAOLD (AVA) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang AVNRich Token (AVN) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Axelar (WAXL) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Axelar (AXL) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Axelar (AXL)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Axie Infinity (AXS) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Axie Infinity (AXS) trên mạng ETH
B
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Baby Doge Coin (BABYDOGE) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Bad Idea AI (BAD) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Badger DAO (BADGER) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang BakeryToken (BAKE) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Balancer (BAL) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Balancer (BAL) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Bambi (BAM) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Banana Gun (BANANA) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Bancor (BNT) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang BancorNetworkToken (BNT) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Band (BAND) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Band Protocol (BAND)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Band Protocol (BAND) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang BarnBridge (BOND) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Basic Attention Token (BAT) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Basic Attention Token (BAT) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Bazed Games (BAZED) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành BEAM (BEAM)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Beam (BEAMX) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Beam (BEAMX) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang BEBE (BEBE) trên mạng ARBITRUM
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Beefy (BIFI) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Beefy Finance (BIFI) trên mạng FTM
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang BeFi Labs (BEFI) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Bella Protocol (BEL) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Bella Protocol (BEL) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Belt Finance (BELT) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang BENQI (QI) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang BENQI (QI) trên mạng AVAXC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Berry Data (BRY) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Beta Finance (BETA) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Beta Finance (BETA) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Bibox Token (BIX) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Biconomy (BICO) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Big Time (BIGTIME) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Binance Coin (BNB) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Binance Coin Mainnet (BNB)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Binance USD (BUSD) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Binance USD (BUSD) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang BinaryX (BNX) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Binemon (BIN) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Biswap (BSW) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Bitcoin (BTC)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Bitcoin BEP20 (BTCB) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Bitcoin Cash (BCH)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Bitcoin Cash (BCH) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Bitcoin Gold (BTG)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Bitcoin Standard Hashrate Token (BTCST) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Bitcoin SV (BSV)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang BitDAO (BIT) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Bitgert (BRISE) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Bitgert (BRISE)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Bitget Token (BGB) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Bitshares (BTS)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Bittensor (TAO)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang BitTorrent (BTT) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang BitTorrent-NEW (BTTC) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang BitTorrent-New (BTTC) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang BitTorrent-NEW (BTTC) trên mạng TRX
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang BlackCardCoin (BCCOIN) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang BLOCKLORDS (LRDS) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang BLOCKS (BLOCKS) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang BLOCKv (VEE) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Blockzero Labs (XIO) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Bloktopia (BLOK) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Bloktopia (BLOK) trên mạng MATIC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Blur (BLUR) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Bluzelle (BLZ) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang BnkToTheFuture (BFT) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang BOB (BOB) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Boba Network (BOBA) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang BobaCat (PSPS) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang BOLT (BOLT) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Bone (BONEMAINNET) trên mạng SHIBARIUM
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Bone ShibaSwap (BONE) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Bonfida (FIDA) trên mạng SOL
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Bonfida (FIDA) trên mạng SOL
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang BONK (BONK) trên mạng SOL
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Bonk (BONK) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang BOOK OF MEME (BOME) trên mạng SOL
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Bounce Finance Governance Token (AUCTION) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Bounce Governance Token (AUCTION) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Braintrust (BTRST) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Brett (BRETT) trên mạng BASE
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Bridge Oracle (BRG) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Buff Doge Coin (DOGECOIN) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Bullieverse (BULL) trên mạng MATIC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang BurgerCities (BURGER) trên mạng BSC
C
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Calamari Network (KMA)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Cardano (ADA) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Cardano (ADA)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Carry (CRE) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Cartesi (CTSI) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Cartesi (CTSI) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang CARV (CARV) trên mạng BASE
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Casper (CSPR)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang cat in a dogs world (MEW) trên mạng SOL
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Catizen (CATI) trên mạng TON
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Cats (CATS) trên mạng TON
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang CEEK VR (CEEK) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang CEEK VR (CEEK) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Celer Network (CELR) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Celer Network (CELR) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Celestia (TIA)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Celestial (CELT) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Cellframe (CELL) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Celo (CELO)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Celo Dollar (CUSD) trên mạng CELO
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Celsius (CEL) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Centric Swap (CNS) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Centrifuge (CFG)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Cere Network (CERE) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang ChainGPT (CGPT) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang ChainGPT (CGPT) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Chainlink (LINK) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Chainlink (LINK) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Chainlink (LINK) trên mạng ARBITRUM
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Chainlink (LINK) trên mạng MATIC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang ChainSwap (CSWAP) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang ChangeNOW Token (NOW) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang ChangeNOW Token (NOW) trên mạng BNB
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang ChangeNOW Token (NOW) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Chi Gastoken (CHI) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Chia (XCH)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Child Support (CS) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Chiliz (CHZ)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Chiliz (CHZ) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Choise.com (CHO) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Chromia (CHR) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Chromia (CHR) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Chrono.tech (TIME) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Chrono.tech (TIME) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Chumbi Valley (CHMB) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Civic (CVC) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Clear Water (CLEAR) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang ClearDAO (CLH) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Clearpool (CPOOL) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Clover Finance (CLV) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Clover Finance (CLV) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Coin98 (C98) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Coin98 (C98) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang COMBO (COMBO) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Compound (COMP) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Compound (COMP) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Conflux (CFX)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Conflux (CFX) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Conflux (CFX) trên mạng CFXEVM
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Connext Network (NEXT) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Constellation (DAG)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang ConstitutionDAO (PEOPLE) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang ConstitutionDAO (PEOPLE) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Contentos (COS) trên mạng BNB
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Contentos (COS) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Convex Finance (CVX) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Core (CORE)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành coreum (COREUM)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Cornucopias (COPI) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Cortex (CTXC)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Cosmos (ATOM)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Cosplay Token (COT) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành COTI (COTI)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang COTI (COTI) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang COTI (COTI) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Covalent X Token (CXT) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Cream Finance (CREAM) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Cream Finance (CREAM) trên mạng SOL
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Cream Finance (CREAM) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Creditcoin (CTC) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Cronos (CRO) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Cronos Chain (CRO)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Cronos Network (CRO) trên mạng CROEVM
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Crust Network (CRU) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Cryowar (CWAR) trên mạng SOL
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Crypterium (CRPT) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang CryptoBlades (SKILL) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang CryptoZoon (ZOON) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Cult DAO (CULT) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Curate (XCUR) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Curve DAO Token (CRV) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Curve DAO Token (CRV) trên mạng ARBITRUM
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Curve DAO Token (CRV) trên mạng MATIC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang cVault.finance (CORE) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang CyberConnect (CYBER) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang CyberConnect (CYBER) trên mạng OP
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Cyclone Protocol (CYC) trên mạng BSC
D
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Daddy Tate (DADDY) trên mạng SOL
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Dai (DAI) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Dai (DAI) trên mạng ARBITRUM
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Dai (DAI) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Dai (DAI) trên mạng MATIC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Dai (DAI) trên mạng OP
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang DAO Maker (DAO) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang DappRadar (RADAR) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Dash (DASH)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Data Ownership Protocol (DOP) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang DEAPcoin (DEP) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang DEAPcoin (DEP) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang deBridge (DBR) trên mạng SOL
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Decentral Games (DG) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Decentraland (MANA) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Decentraland (MANA) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Decred (DCR)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Deeper Network (DPR) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành DeepOnion (ONION)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang DeFi Pulse Index (DPI) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang DeFiChain (DFI) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang DeFiChain (DFI) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Degen (DEGEN) trên mạng BASE
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Dego Finance (DEGO) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Dego Finance (DEGO) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Dejitaru Tsuka (TSUKA) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Dent (DENT) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang DeXe (DEXE) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang DFI.Money (YFII) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang dForce (DF) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang dForce (DF) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang DGI Game (DGI) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang DIA (DIA) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành DigiByte (DGB)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang DinoLFG (DINO) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang district0x (DNT) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Divi (DIVI)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang DIVI (DIVI) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang DODO (DODO) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang DODO (DODO) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Doge Killer (LEASH) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Dogebonk (DOBO) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Dogecoin (DOGE) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Dogecoin (DOGE)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Dogelon Mars (ELON) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang DogeMoon (DGMOON) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang DOGGY (DOGGY) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Dogs (DOGS) trên mạng TON
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang dogwifhat (WIF) trên mạng SOL
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang DOJO Protocol (DOAI) trên mạng SOL
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Dora Factory (DORA) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang DORK LORD (DORKL) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Dotmoovs (MOOV) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Dragonchain (DRGN) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Dreams Quest (DREAMS) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Drep (DREP) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Drep (DREP) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Drift (DRIFT) trên mạng SOL
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Dtravel (TRVL) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Dtravel (TRVL) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Dusk Network (DUSK) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Dusk Network (DUSK) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang DxChain (DX) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành dYdX (DYDX)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang dYdX (DYDX) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Dymension (DYM)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Dynachain (DYNA) trên mạng ETH
E
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang EarthFund (1EARTH) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành eCash (XEC)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Echelone Prime (PRIME) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Efforce (WOZX) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Efinity Token (EFI) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang EGO (EGO) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang EigenLayer (EIGEN) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Elastos (ELA) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Electroneum (ETN)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Ellipsis (EPS) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Ellipsis (EPX) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Energy Web Token (EWT)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Enjin Coin (ENJ)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Enzyme (MLN) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành EOS (EOS)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang EOS (EOS) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành EpicCash (EPIC)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang EpiK Protocol (EPK) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Ergo (ERG)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Ertha (ERTHA) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Ethena (ENA) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Ethena USDe (USDE) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang ether.fi (ETHFI) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Ethereum (ETH)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Ethereum (ETH) trên mạng BASE
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Ethereum (ETH) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Ethereum (ETH) trên mạng LNA
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Ethereum (ETH) trên mạng MANTA
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Ethereum (ETH) trên mạng OP
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Ethereum (ETH) trên mạng STRK
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Ethereum (ETH) trên mạng ZKSYNC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Ethereum Classic (ETC)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Ethereum Classic (ETC) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Ethereum Name Service (ENS) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành EthereumPoW (ETHW)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Ethernity (ERN) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Ethervista (VISTA) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang EURC (EURC) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Eurite (EURI) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Eurite (EURI) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang EURO Tether (EURT) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Everipedia (IQ) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang EverRise (RISE) trên mạng BSC
F
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Falcon Swaps (FALCONS) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Fantom (FTM) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Fantom (FTM) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Fantom (FTM)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang fantomGO (FTG) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Farmland Protocol (FAR) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Fartcoin (FARTCOIN) trên mạng SOL
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Fasttoken (FTN)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang FC Porto Fan Token (PORTO) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Fei USD (FEI) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Fetch (FET)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Fetch (FET) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Fetch (FET) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Filecoin (FIL)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang FIlecoin (FIL) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành FIO Protocol (FIO)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang FireFlame Inu (FIRE) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Firo (FIRO)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Firo (FIRO) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang First Digital USD (FDUSD) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang First Digital USD (FDUSD) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang First Neiro On Ethereum (NEIRO) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Flamingo (FLM) trên mạng NEO
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành FLARE (FLR)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Floki Inu (FLOKI) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Floki Inu (FLOKI) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Flow (FLOW)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Flow (FLOW) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Fluffy Coin (FLUF) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Flux (FLUX)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Flux (FLUX) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Flux (FLUX) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang FlypMe (FYP) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang FOOM (FOOM) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Forta (FORT) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang ForTube (FOR) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang ForTube (FOR) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Frax (FRAX) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Frax Share (FXS) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang FTX Token (FTT) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang FTX Users' Debt (FUD) trên mạng TRX
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang FUNToken (FUN) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Fuse Network (FUSE) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Fusion (FSN)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Fusionist (ACE) trên mạng BSC
G
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Gafa (GAFA) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Gains Network (GNS) trên mạng ARBITRUM
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Gains Network (GNS) trên mạng MATIC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Gala (GALA) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Gala (GALA) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Galaxy Heroes Coin (GHC) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang GameFi (GAFI) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang GameStop (GME) trên mạng SOL
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Gari Network (GARI) trên mạng SOL
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Garlicoin (GRLC) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Gatechain Token (GT) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Gemini Dollar (GUSD) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang GensoKishi Metaverse (MV) trên mạng MATIC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Geojam Token (JAM) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Gifto (GFT) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Gitcoin (GTC) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang GMX (GMX) trên mạng ARBITRUM
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang GMX (GMX) trên mạng AVAXC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Gnosis (GNO) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Goatseus Maximus (GOAT) trên mạng SOL
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Gods Unchained (GODS) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Golem (GLM) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Goose Finance (EGG) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Govi (GOVI) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang GrapeCoin (GRAPE) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Grass (GRASS) trên mạng SOL
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Gravity (G) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Gravity (G) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Green Satoshi Token (GST) trên mạng SOL
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Green Satoshi Token (GST) trên mạng SOL
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Grizzly Honey (GHNY) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Groestlcoin (GRS)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang GT Protocol (GTAI) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Guarded Ether (GETH) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Guardian (GUARD) trên mạng BSC
H
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang H2O Dao (H2O) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Hamdan Coin (HMC) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Hamster (HAM) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Hamster Kombat (HMSTR) trên mạng TON
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Hana (HANA) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Hapi Protocol (HAPI) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Happy Cat (HAPPY) trên mạng SOL
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Harmony (ONE)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Harvest Finance (FARM) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Harvest Finance (FARM) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Hashflow (HFT) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Hashflow (HFT) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Hedera Hashgraph (HBAR)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Hegic (HEGIC) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Helium (HNT) trên mạng SOL
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Hermez Network (HEZ) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang HEROcoin (PLAY) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang HEX (HEX) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang hiAZUKI (HIAZUKI) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Hifi Finance (HIFI) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành High Performance Blockchain (HPB)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Highstreet (HIGH) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Highstreet (HIGH) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Hillstone Finance (HSF) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Hive (HIVE)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Hoge Finance (HOGE) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Holo (HOT) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang HoneyBee (BEE) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Hooked Protocol (HOOK) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang HOPR (HOPR) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Horizen (ZEN)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Hot Cross (HOTCROSS) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Houdini Swap (LOCK) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang HOURGLASS (WAIT) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang HUNT (HUNT) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Huobi BTC (HBTC) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Huobi Pool Token (HPT) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành HyperCash (HC)
I
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Ice Open Network (ICE) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành ICON (ICX)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang IDEX (IDEX) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang iExec (RLC) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang IL CAPO OF CRYPTO (CAPO) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Illuvium (ILV) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Illuvium (ILV) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Immutable X (IMX) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Inflation Hedging Coin (IHC) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Injective (INJ) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Injective Protocol (INJ)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Injective Protocol (INJ) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Intelligent Investment Chain (IIP) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Internet Computer (ICP)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Internet of Services (IOST)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang io.net (IO) trên mạng SOL
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành IOTA (IOTA)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Iota (IOTA) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành IoTeX (IOTX)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang IoTeX (IOTX) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang IPMB Token (IPMB) trên mạng MATIC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Islamic Coin (ISLM) trên mạng HAQQ
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Islamic Coin (ISLM) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Ispolink (ISP) trên mạng ETH
J
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang JasmyCoin (JASMY) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang JetTon Games (JETTON) trên mạng TON
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Jito (JTO) trên mạng SOL
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang JOE (JOE) trên mạng AVAXC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Joystream (JOYSTREAM) trên mạng JOY
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Juicebox (JBX) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Jupiter (JUP) trên mạng SOL
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang JUST (JST) trên mạng TRX
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang JUST (JST) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Juventus Fan Token (JUV) trên mạng CHILIZ
K
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Kadena (KDA)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Kaspa (KAS)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Kava (KAVA)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Kava Lend (HARD) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Keanu Inu (KEANU) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Keep3rV1 (KP3R) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang KEK (KEKE) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Kendu Inu (KENDU) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Kiba Inu (KIBA) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Kiba Inu (KIBA) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Kishu Inu (KISHU) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang KiteAI (KITEAI) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Klaytn (KLAY)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang KleeKai (KLEE) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Kleros (PNK) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Klever (KLV) trên mạng TRX
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Klever (KLV)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang KOK (KOK) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Komodo (KMD)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Komodo (KMD) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang KOROMARU (KOROMARU) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành KuCoin Token (KCS)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Kusama (KSM)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Kyber Network (KNC) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Kyber Network (KNC) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Kylin (KYL) trên mạng ETH
L
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Landwolf (WOLF) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Launchblock (LBP) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Layer3 (L3) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang LayerZero (ZRO) trên mạng ARBITRUM
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang LayerZero (ZRO) trên mạng BASE
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang LayerZero (ZRO) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang LayerZero (ZRO) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Lead Wallet (LEAD) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang League of Kingdoms Arena (LOKA) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang LeverFI (LEVER) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Lido DAO (LDO) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Lido DAO (LDO) trên mạng ARBITRUM
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Lido stETH (STETH) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Life Crypto (LIFE) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang LimeWire Token (LMWR) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Linear Finance (LINA) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Linear Finance (LINA) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang LinqAI (LNQ) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Liquity (LQTY) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Liquity USD (LUSD) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Lisk (LSK) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Lista DAO (LISTA) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Litecoin (LTC)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Litecoin (LTC) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Litentry (LIT) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Livepeer (LPT) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Lonelyfans (LOF) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang LooksRare (LOOKS) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Loom Network (LOOM) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Loopring (LRC) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Loopring (LRC) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Lossless (LSS) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Love Earn Enjoy (LEE) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Lovelace World (LACE) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang LTO Network (LTO) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang LTO Network (LTO) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang LUCE (LUCE) trên mạng SOL
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang LUFFY v3 (LUFFY) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Lumerin (LMR) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Lumia (LUMIA)
M
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang MAGIC (MAGIC) trên mạng ARBITRUM
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang MAGIC (MAGIC) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang MaidSafeCoin (MAID) trên mạng OMNI
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Maker (MKR) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Maker (MKR) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Manchester City Fan Token (CITY) trên mạng CHILIZ
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Manta Network (MANTA)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Mantle (MNT)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Mantle (MNT) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang MANTRA (OM) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang MANTRA DAO (OM) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Marlin (POND) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Mask Network (MASK) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Mask Network (MASK) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Matic (MATIC) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Matr1x (MAX) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Matr1x (MAX) trên mạng MATIC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Maverick Protocol (MAV) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Measurable Data Token (MDT) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Measurable Data Token (MDT) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Medacoin (MEDA) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang MediShares (MDS) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Melos Studio (MELOS) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Memecoin (MEME) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang MemeNFT (MNFT) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Metaplex (MPLX) trên mạng SOL
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang MetaReset (RESET) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang MetisDAO (METIS) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Milady Meme Coin (LADYS) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Mina (MINA)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Mines of Dalarnia (DAR) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Mines of Dalarnia (DAR) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Mint Club (MINT) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang MISHA (MISHA) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Mithril (MITH) trên mạng BNB
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Mithril (MITH) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang MOBOX (MBOX) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Moca Network (MOCA) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Mode (MODE)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Moeda Loyalty Points (MDA) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Mog Coin (MOG) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Mog Coin (MOG) trên mạng BASE
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang MojitoSwap (MJT) trên mạng KCC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Momento (MOMENTO) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Monero (XMR)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang MongCoin (MONG) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Monsta Infinite (MONI) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang MOO DENG (MOODENG) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Moo Deng (MOODENG) trên mạng SOL
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Moonbeam (GLMR)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Moonriver (MOVR)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang MoonStar (MOONSTAR) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Morpheus.Network (MNW) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Mother Iggy (MOTHER) trên mạng SOL
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang MovieBloc (MBL) trên mạng ONT
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang MSTR2100 (MSTR) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Multichain (MULTI) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang MultiVAC (MTV) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành MultiversX (EGLD)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang MultiversX (EGLD) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Muse (MUSE) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang MX Token (MX) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang MyNeighborAlice (ALICE) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang MyNeighborAlice (ALICE) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Myro (MYRO) trên mạng SOL
N
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Nafter (NAFT) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang NAGA (NGC) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Nakamoto Games (NAKA) trên mạng MATIC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Nano (XNO) trên mạng NANO
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành NEAR Protocol (NEAR)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang NEAR Protocol (NEAR) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Neiro Ethereum (NEIROETH) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành NEM (XEM)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Neo (NEO)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Neo Gas (GAS) trên mạng NEO
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Neo N3 (NEO) trên mạng NEO3
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Nervos Network (CKB)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang NetMind Token (NMT) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Netvrk (NETVR) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang neversol (NEVER) trên mạng SOL
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Newscrypto (NWC) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Nexo (NEXO) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Nexo (NEXO) trên mạng MATIC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang NFTb (NFTB) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Nibiru Chain (NIBI)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang NikolAI (NIKO) trên mạng TON
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Nimiq (NIM)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang NKN (NKN) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Non-Playable Coin (NPC) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Nosana (NOS) trên mạng SOL
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Not Financial Advice (NFAI) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Notcoin (NOT) trên mạng TON
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang NULS (NULS) trên mạng BTC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang NULS (NULS) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Numbers Protocol (NUM) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Numeraire (NMR) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang NYM (NYM) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Nyx Token (NYXT) trên mạng ETH
O
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang O3 Swap (O3) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Oasis Network (ROSE)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang OAX (OAX) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Oddz (ODDZ) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang OKB (OKB) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành OKC Token (OKT)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Olympus v2 (OHM) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang OMG Network (OMG) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Omni Network (OMNI) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Ondo (ONDO) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang ONSTON (ONSTON) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Ontology (ONT)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Ontology (ONT) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Ontology Gas (ONG) trên mạng ONT
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Onyxcoin (XCN) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Ooki Protocol (OOKI) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang opBNB (BNB) trên mạng OPBNB
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Open Campus (EDU) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Open Custody Protocol (OPEN) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang OpenDAO (SOS) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Optimism (OP)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Opulous (OPUL) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Opulous (OPUL) trên mạng ALGO
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Orbit Chain (ORC) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Orbs (ORBS) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Orchid (OXT) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Origin Dollar (OUSD) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Origin Protocol (OGN) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang OriginTrail (TRAC) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Osmosis (OSMO)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang OVR (OVR) trên mạng ETH
P
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Pancake Bunny (BUNNY) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang PancakeSwap (CAKE) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Pandora (PANDORA) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Pangolin (PNG) trên mạng AVAXC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Parcl (PRCL) trên mạng SOL
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Paris Saint-Germain Fan Token (PSG) trên mạng CHILIZ
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang PARSIQ (PRQ) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Patriot Pay (PPY) trên mạng MATIC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Paw (PAW) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Pax Dollar (USDP) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Pax Dollar (USDP) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang PAX Gold (PAXG) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang PayPal USD (PYUSD) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Peanut (PEANUT) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Peanut the Squirrel (PNUT) trên mạng SOL
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang PeiPei (PEIPEI) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Pendle (PENDLE) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Pendle (PENDLE) trên mạng ARBITRUM
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Peng (PENG) trên mạng SOL
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Pepe (PEPE) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang pepe in a memes world (PEW) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang PepeCoin (PEPECOIN) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang PERL.eco (PERL) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Perpetual Protocol (PERP) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Perpetual Protocol (PERP) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Persistence (XPRT)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Phala Network (PHA) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Phala Network (PHA) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Phavercoin (SOCIAL) trên mạng BASE
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Phoenix Global (PHB) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Pika (PIKA) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Pirate Chain (ARRR) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang PirateCash (PIRATE) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Pitbull (PIT) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành PIVX (PIVX)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Pixels (PIXEL) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Pixie (PIX)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang PLANET (PLANET) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Plato Farm (PLATO) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang pNetwork (PNT) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang PolkaBridge (PBR) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Polkacity (POLC) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Polkadot (DOT)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Polkadot (DOT) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Polkastarter (POLS) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Polkastarter (POLS) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Polygon (MATIC) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Polygon (MATIC)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Polygon Ecosystem Native Token (POL) trên mạng MATIC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Polygon Ecosystem Token (POL) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Polymesh (POLYX)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Pond Coin (PNDC) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Ponke (PONKE) trên mạng SOL
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Poodl Token (POODL) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Poolz Finance (POOLX) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Popcat (POPCAT) trên mạng SOL
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Portal (PORTAL) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Position Exchange (POSI) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Power Ledger (POWR) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang PowerPool (CVP) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Probinex (PBX) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Prom (PROM) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Prom (PROM) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Prosper (PROS) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Prosper (PROS) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Puffer (PUFFER) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Pullix (PLX) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Pulsechain (PLS) trên mạng PULSE
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Pundi X (PUNDIX) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Punk Panda Coin (PPM) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Pyth Network (PYTH) trên mạng SOL
Q
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang QASH (QASH) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang QATAR 2022 TOKEN (FWC) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành QTUM (QTUM)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Quant (QNT) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang QuarkChain (QKC) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang QuickSwap New (QUICK) trên mạng MATIC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang QuickSwap New (QUICK) trên mạng ETH
R
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang RabBitcoin (RBTC) trên mạng TON
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Radiant Capital (RDNT) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Radiant Capital (RDNT) trên mạng ARBITRUM
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Radiant Capital (RDNT) trên mạng BASE
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Radiant Capital (RDNT) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Radicle (RAD) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang RadioCaca (RACA) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang RadioCaca (RACA) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Rain Coin (RAINCOIN) trên mạng MATIC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Rally (RLY) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Rarible (RARI) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Ravencoin (RVN)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Raydium (RAY) trên mạng SOL
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang REAL-TOK (RLTO) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Reef (REEF) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Reef (REEF) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành REI Network (REI)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Rejuve.AI (RJV) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Rejuve.AI (RJV) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Ren (REN) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Render (RENDER) trên mạng SOL
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Renzo (REZ) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Request (REQ) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Reserve Rights (RSR) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Revain (REV) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang RichQUACK (QUACK) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Ripio Credit Network (RCN) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Ripple (XRP)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Rocket Pool (RPL) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Ronin (RONIN) trên mạng RON
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang RSS3 (RSS3) trên mạng ETH
S
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang S.S. Lazio Fan Token (LAZIO) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Safe (SAFE) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang SafePal (SFP) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Saga (SAGA)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang SALT (SALT) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Santiment Network Token (SAN) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Santos FC Fan Token (SANTOS) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang SATS (1000SATS) trên mạng BRC20
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Savix (SVX) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Scallop (SCLP) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Scrat (SCRAT) trên mạng SOL
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Secret (SCRT)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Seedify.Fund (SFUND) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Sei (SEI)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Self Chain (SLF)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang SelfKey (KEY) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Sensay (SNSY) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Serum (SRM) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Serum (SRM) trên mạng SOL
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Shapeshift FOX Token (FOX) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang ShareToken (SHR) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Shentu (CTK) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang SHIBA INU (SHIB) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang SHIBA INU (SHIB) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Shiba Predator (QOM) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang SHILL Token (SHILL) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Shyft Network (SHFT) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Siacoin (SC)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Sidus (SIDUS) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Simon's Cat (CAT) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang SingularityDAO (SDAO) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang SingularityDAO (SDAO) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Sinverse (SIN) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang SKALE Network (SKL) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Skrumble Network (SKM) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Sleepless AI (AI) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang SLERF (SLERF) trên mạng SOL
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Smartshare (SSP) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Smooth Love Potion (SLP) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Smooth Love Potion (SLP) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Snek (SNEK) trên mạng ADA
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Solana (SOL)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Solana (SOL) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Solar Network (SXP)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Solidus Ai Tech (AITECH) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang SolRazr (SOLR) trên mạng SOL
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang SOLVE (SOLVE) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang SONM (SNM) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang SONM (SNM) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang SOUNI (SON) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang SPACE ID (ID) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang SPACE ID (ID) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang SparkPoint (SRK) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang SparkPoint Fuel (SFUEL) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Spectral (SPEC) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Spell Token (SPELL) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Sperax (SPA) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Splintershards (SPS) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang SPX6900 (SPX) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang ssv.network (SSV) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Stacks (STX)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang StaFi (FIS) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Standard Tokenization Protocol (STPT) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Star Atlas (ATLAS) trên mạng SOL
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Stargate Finance (STG) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Stargate Finance (STG) trên mạng AVAXC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Stargate Finance (STG) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Stargate Finance (STG) trên mạng FTM
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Stargate Finance (STG) trên mạng MATIC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Starknet (STRK)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Starlink (STARL) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Status (SNT) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Steamr (DATA) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Steem (STEEM)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Stellar (XLM)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Step App (FITFI) trên mạng AVAXC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang STEPN (GMT) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang STEPN (GMT) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang STEPN (GMT) trên mạng SOL
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Storj (STORJ) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang StormX (STMX) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang StreamCoin (STRM) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Streamr (DATA) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Strike (STRK) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Sui (SUI)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Suku (SUKU) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Sun (SUN) trên mạng TRX
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Sun (SUN) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang SunContract (SNC) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang SUNDOG (SUNDOG) trên mạng TRX
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang SuperRare (RARE) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang SuperVerse (SUPER) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang sUSD (SUSD) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang SushiSwap (SUSHI) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang SushiSwap (SUSHI) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Swash (SWASH) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Sweat Economy (SWEAT) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Swerve (SWRV) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang SwftCoin (SWFTC) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang SwissCheese (SWCH) trên mạng MATIC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Sylo (SYLO) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Symbol (XYM)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Synapse (SYN) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Synternet (SYNT) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Synthetix (SNX) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Synthetix Network Token (SNX) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Syscoin (SYS)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Syscoin EVM (SYS) trên mạng SYSEVM
T
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Taiko (TAIKO) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Talent Protocol (TALENT) trên mạng BASE
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang TARS AI (TAI) trên mạng SOL
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang TE-FOOD (TONE) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Tectum (TET) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Telcoin (TEL) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Telcoin (TEL) trên mạng MATIC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Tellor (TRB) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Telos (TLOS) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Telos (TLOS) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Tenshi (TENSHI) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Tensor (TNSR) trên mạng SOL
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang TenUp (TUP) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Ternoa (CAPS) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Terra (LUNA)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Terra Classic (LUNC)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Tether (USDT) trên mạng OPBNB
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Tether Gold (XAUT) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Tether USD (USDT) trên mạng ALGO
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Tether USD (USDT) trên mạng ARBITRUM
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Tether USD (USDT) trên mạng AVAXC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Tether USD (USDT) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Tether USD (USDT) trên mạng CELO
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Tether USD (USDT) trên mạng EOS
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Tether USD (USDT) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Tether USD (USDT) trên mạng KAVAEVM
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Tether USD (USDT) trên mạng NEAR
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Tether USD (USDT) trên mạng OP
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Tether USD (USDT) trên mạng DOT
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Tether USD (USDT) trên mạng MATIC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Tether USD (USDT) trên mạng SOL
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Tether USD (USDT) trên mạng XTZ
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Tether USD (USDT) trên mạng TON
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Tether USD (USDT) trên mạng TRX
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Tether USD KCS (USDT) trên mạng KCS
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Tezos (XTZ)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Tezos (XTZ) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang The Graph (GRT) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang The Graph (GRT) trên mạng ARBITRUM
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang The Graph (GRT) trên mạng MATIC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang The Root Network (ROOT) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang The Sandbox (SAND) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang The Sandbox (SAND) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang The Sandbox (SAND) trên mạng MATIC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang The Wasted Lands (WAL) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành THETA (THETA)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Theta Fuel (TFUEL) trên mạng THETA
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang ThetaDrop (TDROP) trên mạng THETA
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành THORChain (RUNE)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Threshold (T) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành ThunderCore (TT)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang ThunderCore (TT) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang ThunderCore (TT) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Tiger King (TKING) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang TipsyCoin (TIPSY) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang TokenFi (TOKEN) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang TokenFi (TOKEN) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Tokenlon Network Token (LON) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang TokenPocket (TPT) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Toko Token (TKO) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang tomiNet (TOMI) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành TomoChain (TOMO)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Toncoin (TON)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Toncoin (TON) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Toncoin (TONCOIN) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Torum (XTM) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Trias Token (TRIAS) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành TRON (TRX)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang TRON (TRX) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang TRON (TRXOLD) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang TROY (TROY) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang TrueFi (TRU) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang TrueFi (TRU) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang TrueUSD (TUSD) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang TrueUSD (TUSD) trên mạng TRX
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang TrueUSD (TUSD) trên mạng AVAXC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang TrueUSD (TUSD) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Trust Wallet Token (TWT) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Turbo (TURBO) trên mạng ETH
U
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang UFO Gaming (UFO) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Ultra (UOS) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang UMA (UMA) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Undeads Games (UDS) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang UniBot (UNIBOT) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Unibright (UBT) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Unifi Protocol DAO (UNFI) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Unifi Protocol DAO (UNFI) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang UniLend (UFT) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang UniLend (UFT) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang UniLend (UFT) trên mạng MATIC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Unio Coin (UNIO) trên mạng BASE
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Uniswap (UNI) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Uniswap (UNI) trên mạng ARBITRUM
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Uniswap (UNI) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang UnMarhsal (MARSH) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang UNUS SED LEO (LEO) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang UpOnly (UPO) trên mạng MATIC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Uquid Coin (UQC) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang USD Coin (USDC) trên mạng ALGO
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang USD Coin (USDC) trên mạng ARBITRUM
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang USD Coin (USDC) trên mạng AVAXC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang USD Coin (USDC) trên mạng BASE
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang USD Coin (USDC) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang USD Coin (USDC) trên mạng CELO
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang USD Coin (USDC) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang USD Coin (USDC) trên mạng KCC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang USD Coin (USDC) trên mạng OP
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang USD Coin (USDC) trên mạng MATIC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang USD Coin (USDC) trên mạng RON
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang USD Coin (USDC) trên mạng SOL
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang USD Coin (USDC) trên mạng XLM
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang USD Coin (USDC) trên mạng TRX
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang USD Coin Bridged (ARBUSDCE) trên mạng ARBITRUM
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang USD Coin Bridged (OPUSDCE) trên mạng OP
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang USD Coin Bridged (MATICUSDCE) trên mạng MATIC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang USDD (USDD) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang USDD (USDD) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang USDD (USDD) trên mạng TRX
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang USDJ (USDJ) trên mạng TRX
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Utrust (UTK) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang UXLINK (UXLINK) trên mạng ARBITRUM
V
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Vai (VAI) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Vanar Chain (VANRY) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành VeChain (VET)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang VeChain (VET) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Vectorspace AI (VXV) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang VEGA (VEGA) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Vela Exchange (VELA) trên mạng ARBITRUM
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Velas (VLX) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Velas (VLX)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Velo (VELO) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang vEmpire DDAO (VEMP) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Venus (XVS) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Verge (XVG)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Verse (VERSE) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Vertcoin (VTC)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang VeThor Token (VTHO) trên mạng VET
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Viberate (VIB) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Victoria VR (VR) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang VIDT DAO (VIDT) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang VIDT DAO (VIDT) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Virtuals Protocol (VIRTUAL) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang VisionGame (VISION) trên mạng SOL
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Vita Inu (VINU) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang VITE (VITE) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Volt Inu V3 (VOLT) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Volt Inu V3 (VOLT) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Voxies (VOXEL) trên mạng MATIC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Voyager Token (VGX) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang VPS AI (VPS) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Vulcan Forged PYR (PYR) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Vulcan Forged PYR (PYR) trên mạng MATIC
W
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Wall Street Memes (WSM) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Waltonchain (WTC)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Wanchain (WAN)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Waves (WAVES)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành WAX (WAXP)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang WAX Economic Token (WAXE) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành WEMIX (WEMIX)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Wen (WEN) trên mạng SOL
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang WETH (WETH) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang WHY (WHY) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang WINkLink (WIN) trên mạng TRX
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang WINkLink (WIN) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Wirex Token (WXT) trên mạng XLM
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Wise Token (WISE) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Wojak (WOJAK) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang WOO Network (WOO) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang WOO Network (WOO) trên mạng ARBITRUM
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang WOO Network (WOO) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Woonkly Power (WOOP) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang World Mobile Token (WMT) trên mạng ADA
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang World token (WORLD) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Worldcoin (WLD) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Worldcoin (WLD) trên mạng OP
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Wormhole (W) trên mạng SOL
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Wormhole (W) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Wrapped Bitcoin (WBTC) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Wrapped Bitcoin (WBTC) trên mạng ARBITRUM
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Wrapped Bitcoin (WBTC) trên mạng OP
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Wrapped Bitcoin (WBTC) trên mạng MATIC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Wrapped NXM (WNXM) trên mạng ETH
X
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang X Empire (X) trên mạng TON
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang X World Games (XWG) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Xai (XAI) trên mạng ARBITRUM
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành XDC Network (XDC)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang XMax (XMX) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang XRADERS (XR) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang XRP (XRP) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang XYO (XYO) trên mạng ETH
Y
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang yearn.finance (YFI) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang yearn.finance (YFI) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang YF Link (YFL) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang YFII.finance (YFII) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Yield Guild Games (YGG) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Yield Guild Games (YGG) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang YooShi (YOOSHI) trên mạng BSC
Z
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Zano (ZANO)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Zcash (ZEC)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Zcash (ZEC) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Zentry (ZENT) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành ZetaChain (ZETA)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang ZetaChain (ZETA) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang ZILLION AAKAR XO (ZAX) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 thành Zilliqa (ZIL)
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Zilliqa (ZIL) trên mạng BSC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang zkSync (ZK) trên mạng ZKSYNC
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang zkTube Protocol (ZKT) trên mạng ETH
Trao đổi Ordi (ORDI) trên mạng BRC20 sang Zypto (ZYPTO) trên mạng ETH