Oops, something went wrong, please try the following steps:

  1. Reload the page;
  2. Clear the cache in your browser;
  3. Try another browser;
  4. Disable/Enable VPN.

If these steps do not help, please contact our support at: [email protected] or use this link. We will get back to you as soon as possible.

Tất cả tài sản để trao đổi từ Injective Protocol (INJ)

Tất cả các loại tiền tệ có sẵn trên ChangeNOW để giao dịch từ Injective Protocol (INJ).

0
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng 0x (ZRX) thành ETH
1
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng 1inch Network (1INCH) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng 1inch Network (1INCH) thành BSC
A
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Aave (AAVE) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Aave (AAVE) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Aavegotchi (GHST) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Aavegotchi (GHST) thành MATIC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Abyss (ABYSS) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng AC Milan Fan Token (ACM) thành CHILIZ
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Acala Token (ACA)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Achain (ACT) thành ACTEVM
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng ACryptoS (ACS) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Act I : The AI Prophecy (ACT) thành SOL
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Adappter Token (ADP) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng AdEx (ADX) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng AdEx (ADX) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Adventure Gold (AGLD) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng aelf (ELF) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng aelf (ELF) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Aergo (AERGO) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Aerodrome Finance (AERO) thành BASE
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Aethir (ATH) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng AEVO (AEVO) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng AidCoin (AID) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng AIOZ Network (AIOZ) thành BSC
Đổi Injective Protocol (INJ) sang AirDAO (AMB)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng AirSwap (AST) thành ETH
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Akash Network (AKT)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Akita Inu (AKITA) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Akropolis (AKRO) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Alchemix (ALCX) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Alchemy Pay (ACH) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Alchemy Pay (ACH) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Aleph.im (ALEPH) thành ETH
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Algorand (ALGO)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Alien Worlds (TLM) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Alien Worlds (TLM) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Alkimi (ADS) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Alpaca Finance (ALPACA) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Alpaca Finance (ALPACA) thành FTM
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Alpha Quark Token (AQT) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Alpha Venture DAO (ALPHA) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Alpha Venture DAO (ALPHA) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Alpine F1 Team Fan Token (ALPINE) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Altlayer (ALT) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Alvey Chain (WALV) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Amino (AMO) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Amp Token (AMP) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Ampleforth (AMPL) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Ampleforth Governance Token (FORTH) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Ankr (ANKR) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng ANKR (ANKR) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng ApeCoin (APE) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng ApeCoin (APE) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng APENFT (NFT) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng APENFT (NFT) thành TRX
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng API3 (API3) thành ETH
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Aptos (APT)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Apu Apustaja (APU) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng AquaGoat.Finance (AQUAGOAT) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Aragon (ANT) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Arbitrum Ethereum (ETH) thành ARBITRUM
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Arbitrum Token (ARB) thành ARBITRUM
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Arbitrum Token (ARB) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng ARC (ARC) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Arcblock (ABT) thành ETH
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Ardor (ARDR)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Ariva (ARV) thành BSC
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Ark (ARK)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Arker (ARKER) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Arkham (ARKM) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng ARPA (ARPA) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng ARPA Chain (ARPA) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Artificial Liquid Intelligence (ALI) thành ETH
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Arweave (AR)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng AS Roma Fan Token (ASR) thành CHILIZ
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Astar (ASTR)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Atletico De Madrid Fan Token (ATM) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng ATMChain (ATM) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Atomic Wallet Coin (AWC) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Atomic Wallet Coin (AWC) thành BNB
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Atomic Wallet Coin (AWC) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Audius (AUDIO) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Augur (REP) thành ETH
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Aurora (AURORA)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Aurora (AURORA) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Aurox (URUS) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Auto (AUTO) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Automata Network (ATA) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Automata Network (ATA) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng AVA (AVA2) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng AVA (AVA2) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Avalanche (AVAX) thành XCHAIN
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Avalanche (AVAX) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Avalanche (AVAX) thành CCHAIN
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng AVAOLD (AVA) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng AVAOLD (AVA) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng AVNRich Token (AVN) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Axelar (WAXL) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Axelar (AXL) thành BSC
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Axelar (AXL)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Axie Infinity (AXS) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Axie Infinity (AXS) thành ETH
B
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Baby Doge Coin (BABYDOGE) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Bad Idea AI (BAD) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Badger DAO (BADGER) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng BakeryToken (BAKE) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Balancer (BAL) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Balancer (BAL) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Bambi (BAM) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Banana Gun (BANANA) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Bancor (BNT) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng BancorNetworkToken (BNT) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Band (BAND) thành ETH
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Band Protocol (BAND)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Band Protocol (BAND) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng BarnBridge (BOND) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Basic Attention Token (BAT) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Basic Attention Token (BAT) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Bazed Games (BAZED) thành ETH
Đổi Injective Protocol (INJ) sang BEAM (BEAM)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Beam (BEAMX) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Beam (BEAMX) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng BEBE (BEBE) thành ARBITRUM
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Beefy (BIFI) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Beefy Finance (BIFI) thành FTM
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng BeFi Labs (BEFI) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Bella Protocol (BEL) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Bella Protocol (BEL) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Belt Finance (BELT) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng BENQI (QI) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng BENQI (QI) thành AVAXC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Berry Data (BRY) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Beta Finance (BETA) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Beta Finance (BETA) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Bibox Token (BIX) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Biconomy (BICO) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Big Time (BIGTIME) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Binance Coin (BNB) thành BSC
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Binance Coin Mainnet (BNB)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Binance USD (BUSD) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Binance USD (BUSD) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng BinaryX (BNX) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Binemon (BIN) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Biswap (BSW) thành BSC
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Bitcoin (BTC)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Bitcoin BEP20 (BTCB) thành BSC
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Bitcoin Cash (BCH)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Bitcoin Cash (BCH) thành BSC
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Bitcoin Gold (BTG)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Bitcoin Standard Hashrate Token (BTCST) thành BSC
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Bitcoin SV (BSV)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng BitDAO (BIT) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Bitgert (BRISE) thành BSC
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Bitgert (BRISE)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Bitget Token (BGB) thành ETH
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Bitshares (BTS)
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Bittensor (TAO)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng BitTorrent (BTT) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng BitTorrent-NEW (BTTC) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng BitTorrent-New (BTTC) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng BitTorrent-NEW (BTTC) thành TRX
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng BlackCardCoin (BCCOIN) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng BLOCKLORDS (LRDS) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng BLOCKS (BLOCKS) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng BLOCKv (VEE) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Blockzero Labs (XIO) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Bloktopia (BLOK) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Bloktopia (BLOK) thành MATIC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Blur (BLUR) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Bluzelle (BLZ) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng BnkToTheFuture (BFT) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng BOB (BOB) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Boba Network (BOBA) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng BobaCat (PSPS) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng BOLT (BOLT) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Bone (BONEMAINNET) thành SHIBARIUM
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Bone ShibaSwap (BONE) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Bonfida (FIDA) thành SOL
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Bonfida (FIDA) thành SOL
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng BONK (BONK) thành SOL
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Bonk (BONK) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng BOOK OF MEME (BOME) thành SOL
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Bounce Finance Governance Token (AUCTION) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Bounce Governance Token (AUCTION) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Braintrust (BTRST) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Brett (BRETT) thành BASE
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Bridge Oracle (BRG) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Buff Doge Coin (DOGECOIN) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Bullieverse (BULL) thành MATIC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng BurgerCities (BURGER) thành BSC
C
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Calamari Network (KMA)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Cardano (ADA) thành BSC
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Cardano (ADA)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Carry (CRE) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Cartesi (CTSI) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Cartesi (CTSI) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng CARV (CARV) thành BASE
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Casper (CSPR)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng cat in a dogs world (MEW) thành SOL
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Catizen (CATI) thành TON
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Cats (CATS) thành TON
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng CEEK VR (CEEK) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng CEEK VR (CEEK) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Celer Network (CELR) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Celer Network (CELR) thành BSC
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Celestia (TIA)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Celestial (CELT) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Cellframe (CELL) thành ETH
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Celo (CELO)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Celo Dollar (CUSD) thành CELO
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Celsius (CEL) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Centric Swap (CNS) thành BSC
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Centrifuge (CFG)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Cere Network (CERE) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng ChainGPT (CGPT) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng ChainGPT (CGPT) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Chainlink (LINK) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Chainlink (LINK) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Chainlink (LINK) thành ARBITRUM
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Chainlink (LINK) thành MATIC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng ChainSwap (CSWAP) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng ChangeNOW Token (NOW) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng ChangeNOW Token (NOW) thành BNB
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng ChangeNOW Token (NOW) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Chi Gastoken (CHI) thành BSC
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Chia (XCH)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Child Support (CS) thành BSC
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Chiliz (CHZ)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Chiliz (CHZ) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Choise.com (CHO) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Chromia (CHR) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Chromia (CHR) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Chrono.tech (TIME) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Chrono.tech (TIME) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Chumbi Valley (CHMB) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Civic (CVC) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Clear Water (CLEAR) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng ClearDAO (CLH) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Clearpool (CPOOL) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Clover Finance (CLV) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Clover Finance (CLV) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Coin98 (C98) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Coin98 (C98) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng COMBO (COMBO) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Compound (COMP) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Compound (COMP) thành BSC
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Conflux (CFX)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Conflux (CFX) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Conflux (CFX) thành CFXEVM
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Connext Network (NEXT) thành ETH
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Constellation (DAG)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng ConstitutionDAO (PEOPLE) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng ConstitutionDAO (PEOPLE) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Contentos (COS) thành BNB
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Contentos (COS) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Convex Finance (CVX) thành ETH
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Core (CORE)
Đổi Injective Protocol (INJ) sang coreum (COREUM)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Cornucopias (COPI) thành BSC
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Cortex (CTXC)
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Cosmos (ATOM)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Cosplay Token (COT) thành ETH
Đổi Injective Protocol (INJ) sang COTI (COTI)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng COTI (COTI) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng COTI (COTI) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Covalent X Token (CXT) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Cream Finance (CREAM) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Cream Finance (CREAM) thành SOL
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Cream Finance (CREAM) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Creditcoin (CTC) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Cronos (CRO) thành ETH
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Cronos Chain (CRO)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Cronos Network (CRO) thành CROEVM
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Crust Network (CRU) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Cryowar (CWAR) thành SOL
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Crypterium (CRPT) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng CryptoBlades (SKILL) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng CryptoZoon (ZOON) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Cult DAO (CULT) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Curate (XCUR) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Curve DAO Token (CRV) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Curve DAO Token (CRV) thành ARBITRUM
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Curve DAO Token (CRV) thành MATIC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng cVault.finance (CORE) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng CyberConnect (CYBER) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng CyberConnect (CYBER) thành OP
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Cyclone Protocol (CYC) thành BSC
D
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Daddy Tate (DADDY) thành SOL
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Dai (DAI) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Dai (DAI) thành ARBITRUM
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Dai (DAI) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Dai (DAI) thành MATIC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Dai (DAI) thành OP
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng DAO Maker (DAO) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng DappRadar (RADAR) thành ETH
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Dash (DASH)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Data Ownership Protocol (DOP) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng DEAPcoin (DEP) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng DEAPcoin (DEP) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng deBridge (DBR) thành SOL
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Decentral Games (DG) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Decentraland (MANA) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Decentraland (MANA) thành BSC
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Decred (DCR)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Deeper Network (DPR) thành BSC
Đổi Injective Protocol (INJ) sang DeepOnion (ONION)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng DeFi Pulse Index (DPI) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng DeFiChain (DFI) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng DeFiChain (DFI) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Degen (DEGEN) thành BASE
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Dego Finance (DEGO) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Dego Finance (DEGO) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Dejitaru Tsuka (TSUKA) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Dent (DENT) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng DeXe (DEXE) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng DFI.Money (YFII) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng dForce (DF) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng dForce (DF) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng DGI Game (DGI) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng DIA (DIA) thành ETH
Đổi Injective Protocol (INJ) sang DigiByte (DGB)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng DinoLFG (DINO) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng district0x (DNT) thành ETH
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Divi (DIVI)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng DIVI (DIVI) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng DODO (DODO) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng DODO (DODO) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Doge Killer (LEASH) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Dogebonk (DOBO) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Dogecoin (DOGE) thành BSC
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Dogecoin (DOGE)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Dogelon Mars (ELON) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng DogeMoon (DGMOON) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng DOGGY (DOGGY) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Dogs (DOGS) thành TON
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng dogwifhat (WIF) thành SOL
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng DOJO Protocol (DOAI) thành SOL
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Dora Factory (DORA) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng DORK LORD (DORKL) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Dotmoovs (MOOV) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Dragonchain (DRGN) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Dreams Quest (DREAMS) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Drep (DREP) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Drep (DREP) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Drift (DRIFT) thành SOL
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Dtravel (TRVL) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Dtravel (TRVL) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Dusk Network (DUSK) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Dusk Network (DUSK) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng DxChain (DX) thành ETH
Đổi Injective Protocol (INJ) sang dYdX (DYDX)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng dYdX (DYDX) thành ETH
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Dymension (DYM)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Dynachain (DYNA) thành ETH
E
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng EarthFund (1EARTH) thành ETH
Đổi Injective Protocol (INJ) sang eCash (XEC)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Echelone Prime (PRIME) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Efforce (WOZX) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Efinity Token (EFI) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng EGO (EGO) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng EigenLayer (EIGEN) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Elastos (ELA) thành ETH
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Electroneum (ETN)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Ellipsis (EPS) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Ellipsis (EPX) thành BSC
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Energy Web Token (EWT)
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Enjin Coin (ENJ)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Enzyme (MLN) thành ETH
Đổi Injective Protocol (INJ) sang EOS (EOS)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng EOS (EOS) thành BSC
Đổi Injective Protocol (INJ) sang EpicCash (EPIC)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng EpiK Protocol (EPK) thành ETH
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Ergo (ERG)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Ertha (ERTHA) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Ethena (ENA) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Ethena USDe (USDE) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng ether.fi (ETHFI) thành ETH
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Ethereum (ETH)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Ethereum (ETH) thành BASE
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Ethereum (ETH) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Ethereum (ETH) thành LNA
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Ethereum (ETH) thành MANTA
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Ethereum (ETH) thành OP
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Ethereum (ETH) thành STRK
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Ethereum (ETH) thành ZKSYNC
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Ethereum Classic (ETC)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Ethereum Classic (ETC) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Ethereum Name Service (ENS) thành ETH
Đổi Injective Protocol (INJ) sang EthereumPoW (ETHW)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Ethernity (ERN) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Ethervista (VISTA) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng EURC (EURC) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Eurite (EURI) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Eurite (EURI) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng EURO Tether (EURT) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Everipedia (IQ) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng EverRise (RISE) thành BSC
F
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Falcon Swaps (FALCONS) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Fantom (FTM) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Fantom (FTM) thành ETH
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Fantom (FTM)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng fantomGO (FTG) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Farmland Protocol (FAR) thành ETH
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Fasttoken (FTN)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng FC Porto Fan Token (PORTO) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Fei USD (FEI) thành ETH
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Fetch (FET)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Fetch (FET) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Fetch (FET) thành ETH
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Filecoin (FIL)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng FIlecoin (FIL) thành BSC
Đổi Injective Protocol (INJ) sang FIO Protocol (FIO)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng FireFlame Inu (FIRE) thành BSC
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Firo (FIRO)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Firo (FIRO) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng First Digital USD (FDUSD) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng First Digital USD (FDUSD) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng First Neiro On Ethereum (NEIRO) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Flamingo (FLM) thành NEO
Đổi Injective Protocol (INJ) sang FLARE (FLR)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Floki Inu (FLOKI) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Floki Inu (FLOKI) thành ETH
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Flow (FLOW)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Flow (FLOW) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Fluffy Coin (FLUF) thành BSC
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Flux (FLUX)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Flux (FLUX) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Flux (FLUX) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng FlypMe (FYP) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng FOOM (FOOM) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Forta (FORT) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng ForTube (FOR) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng ForTube (FOR) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Frax (FRAX) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Frax Share (FXS) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng FTX Token (FTT) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng FTX Users' Debt (FUD) thành TRX
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng FUNToken (FUN) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Fuse Network (FUSE) thành ETH
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Fusion (FSN)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Fusionist (ACE) thành BSC
G
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Gafa (GAFA) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Gains Network (GNS) thành ARBITRUM
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Gains Network (GNS) thành MATIC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Gala (GALA) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Gala (GALA) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Galaxy Heroes Coin (GHC) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng GameFi (GAFI) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng GameStop (GME) thành SOL
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Gari Network (GARI) thành SOL
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Garlicoin (GRLC) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Gatechain Token (GT) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Gemini Dollar (GUSD) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng GensoKishi Metaverse (MV) thành MATIC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Geojam Token (JAM) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Gifto (GFT) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Gitcoin (GTC) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng GMX (GMX) thành ARBITRUM
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng GMX (GMX) thành AVAXC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Gnosis (GNO) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Goatseus Maximus (GOAT) thành SOL
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Gods Unchained (GODS) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Golem (GLM) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Goose Finance (EGG) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Govi (GOVI) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng GrapeCoin (GRAPE) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Grass (GRASS) thành SOL
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Gravity (G) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Gravity (G) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Green Satoshi Token (GST) thành SOL
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Green Satoshi Token (GST) thành SOL
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Grizzly Honey (GHNY) thành BSC
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Groestlcoin (GRS)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng GT Protocol (GTAI) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Guarded Ether (GETH) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Guardian (GUARD) thành BSC
H
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng H2O Dao (H2O) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Hamdan Coin (HMC) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Hamster (HAM) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Hamster Kombat (HMSTR) thành TON
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Hana (HANA) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Hapi Protocol (HAPI) thành ETH
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Harmony (ONE)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Harvest Finance (FARM) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Harvest Finance (FARM) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Hashflow (HFT) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Hashflow (HFT) thành ETH
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Hedera Hashgraph (HBAR)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Hegic (HEGIC) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Helium (HNT) thành SOL
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Hermez Network (HEZ) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng HEROcoin (PLAY) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng HEX (HEX) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng hiAZUKI (HIAZUKI) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Hifi Finance (HIFI) thành ETH
Đổi Injective Protocol (INJ) sang High Performance Blockchain (HPB)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Highstreet (HIGH) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Highstreet (HIGH) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Hillstone Finance (HSF) thành ETH
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Hive (HIVE)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Hoge Finance (HOGE) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Holo (HOT) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng HoneyBee (BEE) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Hooked Protocol (HOOK) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng HOPR (HOPR) thành ETH
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Horizen (ZEN)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Hot Cross (HOTCROSS) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Houdini Swap (LOCK) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng HOURGLASS (WAIT) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng HUNT (HUNT) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Huobi BTC (HBTC) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Huobi Pool Token (HPT) thành ETH
Đổi Injective Protocol (INJ) sang HyperCash (HC)
I
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Ice Open Network (ICE) thành BSC
Đổi Injective Protocol (INJ) sang ICON (ICX)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng IDEX (IDEX) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng iExec (RLC) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng IL CAPO OF CRYPTO (CAPO) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Illuvium (ILV) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Illuvium (ILV) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Immutable X (IMX) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Inflation Hedging Coin (IHC) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Injective (INJ) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Injective Protocol (INJ) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Intelligent Investment Chain (IIP) thành ETH
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Internet Computer (ICP)
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Internet of Services (IOST)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng io.net (IO) thành SOL
Đổi Injective Protocol (INJ) sang IOTA (IOTA)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Iota (IOTA) thành BSC
Đổi Injective Protocol (INJ) sang IoTeX (IOTX)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng IoTeX (IOTX) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng IPMB Token (IPMB) thành MATIC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Islamic Coin (ISLM) thành HAQQ
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Islamic Coin (ISLM) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Ispolink (ISP) thành ETH
J
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng JasmyCoin (JASMY) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng JetTon Games (JETTON) thành TON
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Jito (JTO) thành SOL
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng JOE (JOE) thành AVAXC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Joystream (JOYSTREAM) thành JOY
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Juicebox (JBX) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Jupiter (JUP) thành SOL
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng JUST (JST) thành TRX
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng JUST (JST) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Juventus Fan Token (JUV) thành CHILIZ
K
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Kadena (KDA)
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Kaspa (KAS)
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Kava (KAVA)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Kava Lend (HARD) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Keanu Inu (KEANU) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Keep3rV1 (KP3R) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng KEK (KEKE) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Kendu Inu (KENDU) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Kiba Inu (KIBA) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Kiba Inu (KIBA) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Kishu Inu (KISHU) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng KiteAI (KITEAI) thành BSC
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Klaytn (KLAY)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng KleeKai (KLEE) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Kleros (PNK) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Klever (KLV) thành TRX
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Klever (KLV)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng KOK (KOK) thành ETH
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Komodo (KMD)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Komodo (KMD) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng KOROMARU (KOROMARU) thành ETH
Đổi Injective Protocol (INJ) sang KuCoin Token (KCS)
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Kusama (KSM)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Kyber Network (KNC) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Kyber Network (KNC) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Kylin (KYL) thành ETH
L
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Landwolf (WOLF) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Launchblock (LBP) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Layer3 (L3) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng LayerZero (ZRO) thành ARBITRUM
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng LayerZero (ZRO) thành BASE
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng LayerZero (ZRO) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng LayerZero (ZRO) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Lead Wallet (LEAD) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng League of Kingdoms Arena (LOKA) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng LeverFI (LEVER) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Lido DAO (LDO) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Lido DAO (LDO) thành ARBITRUM
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Lido stETH (STETH) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Life Crypto (LIFE) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng LimeWire Token (LMWR) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Linear Finance (LINA) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Linear Finance (LINA) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng LinqAI (LNQ) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Liquity (LQTY) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Liquity USD (LUSD) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Lisk (LSK) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Lista DAO (LISTA) thành BSC
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Litecoin (LTC)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Litecoin (LTC) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Litentry (LIT) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Livepeer (LPT) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Lonelyfans (LOF) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng LooksRare (LOOKS) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Loom Network (LOOM) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Loopring (LRC) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Loopring (LRC) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Lossless (LSS) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Love Earn Enjoy (LEE) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Lovelace World (LACE) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng LTO Network (LTO) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng LTO Network (LTO) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng LUCE (LUCE) thành SOL
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng LUFFY v3 (LUFFY) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Lumerin (LMR) thành ETH
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Lumia (LUMIA)
M
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng MAGIC (MAGIC) thành ARBITRUM
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng MAGIC (MAGIC) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng MaidSafeCoin (MAID) thành OMNI
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Maker (MKR) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Maker (MKR) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Manchester City Fan Token (CITY) thành CHILIZ
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Manta Network (MANTA)
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Mantle (MNT)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Mantle (MNT) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng MANTRA (OM) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng MANTRA DAO (OM) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Marlin (POND) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Mask Network (MASK) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Mask Network (MASK) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Matic (MATIC) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Matr1x (MAX) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Matr1x (MAX) thành MATIC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Maverick Protocol (MAV) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Measurable Data Token (MDT) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Measurable Data Token (MDT) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Medacoin (MEDA) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng MediShares (MDS) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Melos Studio (MELOS) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Memecoin (MEME) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng MemeNFT (MNFT) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng MetaReset (RESET) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng MetisDAO (METIS) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Milady Meme Coin (LADYS) thành ETH
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Mina (MINA)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Mines of Dalarnia (DAR) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Mines of Dalarnia (DAR) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Mint Club (MINT) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng MISHA (MISHA) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Mithril (MITH) thành BNB
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Mithril (MITH) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng MOBOX (MBOX) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Moca Network (MOCA) thành ETH
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Mode (MODE)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Moeda Loyalty Points (MDA) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Mog Coin (MOG) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Mog Coin (MOG) thành BASE
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng MojitoSwap (MJT) thành KCC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Momento (MOMENTO) thành BSC
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Monero (XMR)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng MongCoin (MONG) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Monsta Infinite (MONI) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng MOO DENG (MOODENG) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Moo Deng (MOODENG) thành SOL
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Moonbeam (GLMR)
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Moonriver (MOVR)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng MoonStar (MOONSTAR) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Morpheus.Network (MNW) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Mother Iggy (MOTHER) thành SOL
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng MovieBloc (MBL) thành ONT
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng MSTR2100 (MSTR) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Multichain (MULTI) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng MultiVAC (MTV) thành ETH
Đổi Injective Protocol (INJ) sang MultiversX (EGLD)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng MultiversX (EGLD) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Muse (MUSE) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng MX Token (MX) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng MyNeighborAlice (ALICE) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng MyNeighborAlice (ALICE) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Myro (MYRO) thành SOL
N
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Nafter (NAFT) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng NAGA (NGC) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Nakamoto Games (NAKA) thành MATIC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Nano (XNO) thành NANO
Đổi Injective Protocol (INJ) sang NEAR Protocol (NEAR)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng NEAR Protocol (NEAR) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Neiro Ethereum (NEIROETH) thành ETH
Đổi Injective Protocol (INJ) sang NEM (XEM)
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Neo (NEO)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Neo Gas (GAS) thành NEO
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Neo N3 (NEO) thành NEO3
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Nervos Network (CKB)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng NetMind Token (NMT) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Netvrk (NETVR) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng neversol (NEVER) thành SOL
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Newscrypto (NWC) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Nexo (NEXO) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Nexo (NEXO) thành MATIC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng NFTb (NFTB) thành BSC
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Nibiru Chain (NIBI)
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Nimiq (NIM)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng NKN (NKN) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Non-Playable Coin (NPC) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Nosana (NOS) thành SOL
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Not Financial Advice (NFAI) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Notcoin (NOT) thành TON
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng NULS (NULS) thành BTC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng NULS (NULS) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Numbers Protocol (NUM) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Numeraire (NMR) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng NYM (NYM) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Nyx Token (NYXT) thành ETH
O
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng O3 Swap (O3) thành BSC
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Oasis Network (ROSE)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng OAX (OAX) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Oddz (ODDZ) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng OKB (OKB) thành ETH
Đổi Injective Protocol (INJ) sang OKC Token (OKT)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Olympus v2 (OHM) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng OMG Network (OMG) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Omni Network (OMNI) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Ondo (ONDO) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng ONSTON (ONSTON) thành ETH
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Ontology (ONT)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Ontology (ONT) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Ontology Gas (ONG) thành ONT
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Onyxcoin (XCN) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Ooki Protocol (OOKI) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng opBNB (BNB) thành OPBNB
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Open Campus (EDU) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Open Custody Protocol (OPEN) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng OpenDAO (SOS) thành ETH
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Optimism (OP)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Opulous (OPUL) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Opulous (OPUL) thành ALGO
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Orbit Chain (ORC) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Orbs (ORBS) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Orchid (OXT) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Ordi (ORDI) thành BRC20
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Origin Dollar (OUSD) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Origin Protocol (OGN) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng OriginTrail (TRAC) thành ETH
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Osmosis (OSMO)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng OVR (OVR) thành ETH
P
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Pancake Bunny (BUNNY) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng PancakeSwap (CAKE) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Pandora (PANDORA) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Pangolin (PNG) thành AVAXC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Parcl (PRCL) thành SOL
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Paris Saint-Germain Fan Token (PSG) thành CHILIZ
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng PARSIQ (PRQ) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Patriot Pay (PPY) thành MATIC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Paw (PAW) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Pax Dollar (USDP) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Pax Dollar (USDP) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng PAX Gold (PAXG) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng PayPal USD (PYUSD) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Peanut (PEANUT) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Peanut the Squirrel (PNUT) thành SOL
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng PeiPei (PEIPEI) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Pendle (PENDLE) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Pendle (PENDLE) thành ARBITRUM
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Peng (PENG) thành SOL
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Pepe (PEPE) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng pepe in a memes world (PEW) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng PepeCoin (PEPECOIN) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng PERL.eco (PERL) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Perpetual Protocol (PERP) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Perpetual Protocol (PERP) thành BSC
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Persistence (XPRT)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Phala Network (PHA) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Phala Network (PHA) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Phavercoin (SOCIAL) thành BASE
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Phoenix Global (PHB) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Pika (PIKA) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Pirate Chain (ARRR) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng PirateCash (PIRATE) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Pitbull (PIT) thành BSC
Đổi Injective Protocol (INJ) sang PIVX (PIVX)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Pixels (PIXEL) thành ETH
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Pixie (PIX)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng PLANET (PLANET) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Plato Farm (PLATO) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng pNetwork (PNT) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng PolkaBridge (PBR) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Polkacity (POLC) thành BSC
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Polkadot (DOT)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Polkadot (DOT) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Polkastarter (POLS) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Polkastarter (POLS) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Polygon (MATIC) thành BSC
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Polygon (MATIC)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Polygon Ecosystem Native Token (POL) thành MATIC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Polygon Ecosystem Token (POL) thành ETH
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Polymesh (POLYX)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Pond Coin (PNDC) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Ponke (PONKE) thành SOL
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Poodl Token (POODL) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Poolz Finance (POOLX) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Popcat (POPCAT) thành SOL
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Position Exchange (POSI) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Power Ledger (POWR) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng PowerPool (CVP) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Probinex (PBX) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Prom (PROM) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Prom (PROM) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Prosper (PROS) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Prosper (PROS) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Puffer (PUFFER) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Pullix (PLX) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Pulsechain (PLS) thành PULSE
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Pundi X (PUNDIX) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Punk Panda Coin (PPM) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Pyth Network (PYTH) thành SOL
Q
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng QASH (QASH) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng QATAR 2022 TOKEN (FWC) thành BSC
Đổi Injective Protocol (INJ) sang QTUM (QTUM)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Quant (QNT) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng QuarkChain (QKC) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng QuickSwap New (QUICK) thành MATIC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng QuickSwap New (QUICK) thành ETH
R
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng RabBitcoin (RBTC) thành TON
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Radiant Capital (RDNT) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Radiant Capital (RDNT) thành ARBITRUM
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Radiant Capital (RDNT) thành BASE
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Radiant Capital (RDNT) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Radicle (RAD) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng RadioCaca (RACA) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng RadioCaca (RACA) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Rain Coin (RAINCOIN) thành MATIC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Rally (RLY) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Rarible (RARI) thành ETH
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Ravencoin (RVN)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Raydium (RAY) thành SOL
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng REAL-TOK (RLTO) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Reef (REEF) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Reef (REEF) thành BSC
Đổi Injective Protocol (INJ) sang REI Network (REI)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Rejuve.AI (RJV) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Rejuve.AI (RJV) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Ren (REN) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Render (RENDER) thành SOL
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Renzo (REZ) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Request (REQ) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Reserve Rights (RSR) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Revain (REV) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng RichQUACK (QUACK) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Ripio Credit Network (RCN) thành ETH
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Ripple (XRP)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Rocket Pool (RPL) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Ronin (RONIN) thành RON
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng RSS3 (RSS3) thành ETH
S
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng S.S. Lazio Fan Token (LAZIO) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Safe (SAFE) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng SafePal (SFP) thành BSC
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Saga (SAGA)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng SALT (SALT) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Santiment Network Token (SAN) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Santos FC Fan Token (SANTOS) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng SATS (1000SATS) thành BRC20
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Savix (SVX) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Scallop (SCLP) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Scrat (SCRAT) thành SOL
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Secret (SCRT)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Seedify.Fund (SFUND) thành BSC
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Sei (SEI)
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Self Chain (SLF)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng SelfKey (KEY) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Sensay (SNSY) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Serum (SRM) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Serum (SRM) thành SOL
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Shapeshift FOX Token (FOX) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng ShareToken (SHR) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Shentu (CTK) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng SHIBA INU (SHIB) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng SHIBA INU (SHIB) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Shiba Predator (QOM) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng SHILL Token (SHILL) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Shyft Network (SHFT) thành ETH
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Siacoin (SC)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Sidus (SIDUS) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Simon's Cat (CAT) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng SingularityDAO (SDAO) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng SingularityDAO (SDAO) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Sinverse (SIN) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng SKALE Network (SKL) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Skrumble Network (SKM) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng SLERF (SLERF) thành SOL
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Smartshare (SSP) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Smooth Love Potion (SLP) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Smooth Love Potion (SLP) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Snek (SNEK) thành ADA
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Solana (SOL)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Solana (SOL) thành BSC
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Solar Network (SXP)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Solidus Ai Tech (AITECH) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng SolRazr (SOLR) thành SOL
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng SOLVE (SOLVE) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng SONM (SNM) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng SONM (SNM) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng SOUNI (SON) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng SPACE ID (ID) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng SPACE ID (ID) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng SparkPoint (SRK) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng SparkPoint Fuel (SFUEL) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Spectral (SPEC) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Spell Token (SPELL) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Sperax (SPA) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Splintershards (SPS) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng SPX6900 (SPX) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng ssv.network (SSV) thành ETH
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Stacks (STX)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng StaFi (FIS) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Standard Tokenization Protocol (STPT) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Star Atlas (ATLAS) thành SOL
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Stargate Finance (STG) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Stargate Finance (STG) thành AVAXC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Stargate Finance (STG) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Stargate Finance (STG) thành FTM
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Stargate Finance (STG) thành MATIC
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Starknet (STRK)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Starlink (STARL) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Status (SNT) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Steamr (DATA) thành ETH
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Steem (STEEM)
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Stellar (XLM)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Step App (FITFI) thành AVAXC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng STEPN (GMT) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng STEPN (GMT) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng STEPN (GMT) thành SOL
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Storj (STORJ) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng StormX (STMX) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng StreamCoin (STRM) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Streamr (DATA) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Strike (STRK) thành ETH
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Sui (SUI)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Suku (SUKU) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Sun (SUN) thành TRX
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Sun (SUN) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng SunContract (SNC) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng SUNDOG (SUNDOG) thành TRX
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng SuperRare (RARE) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng SuperVerse (SUPER) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng sUSD (SUSD) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng SushiSwap (SUSHI) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng SushiSwap (SUSHI) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Swash (SWASH) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Sweat Economy (SWEAT) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Swerve (SWRV) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng SwftCoin (SWFTC) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng SwissCheese (SWCH) thành MATIC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Sylo (SYLO) thành ETH
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Symbol (XYM)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Synapse (SYN) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Synternet (SYNT) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Synthetix (SNX) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Synthetix Network Token (SNX) thành ETH
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Syscoin (SYS)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Syscoin EVM (SYS) thành SYSEVM
T
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Taiko (TAIKO) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Talent Protocol (TALENT) thành BASE
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng TARS AI (TAI) thành SOL
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng TE-FOOD (TONE) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Tectum (TET) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Telcoin (TEL) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Telcoin (TEL) thành MATIC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Tellor (TRB) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Telos (TLOS) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Telos (TLOS) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Tenshi (TENSHI) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Tensor (TNSR) thành SOL
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng TenUp (TUP) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Ternoa (CAPS) thành BSC
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Terra (LUNA)
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Terra Classic (LUNC)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Tether (USDT) thành OPBNB
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Tether Gold (XAUT) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Tether USD (USDT) thành ALGO
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Tether USD (USDT) thành ARBITRUM
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Tether USD (USDT) thành AVAXC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Tether USD (USDT) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Tether USD (USDT) thành CELO
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Tether USD (USDT) thành EOS
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Tether USD (USDT) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Tether USD (USDT) thành KAVAEVM
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Tether USD (USDT) thành NEAR
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Tether USD (USDT) thành OP
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Tether USD (USDT) thành DOT
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Tether USD (USDT) thành MATIC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Tether USD (USDT) thành SOL
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Tether USD (USDT) thành XTZ
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Tether USD (USDT) thành TON
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Tether USD (USDT) thành TRX
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Tether USD KCS (USDT) thành KCS
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Tezos (XTZ)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Tezos (XTZ) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng The Graph (GRT) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng The Graph (GRT) thành ARBITRUM
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng The Graph (GRT) thành MATIC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng The Root Network (ROOT) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng The Sandbox (SAND) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng The Sandbox (SAND) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng The Sandbox (SAND) thành MATIC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng The Wasted Lands (WAL) thành BSC
Đổi Injective Protocol (INJ) sang THETA (THETA)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Theta Fuel (TFUEL) thành THETA
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng ThetaDrop (TDROP) thành THETA
Đổi Injective Protocol (INJ) sang THORChain (RUNE)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Threshold (T) thành ETH
Đổi Injective Protocol (INJ) sang ThunderCore (TT)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng ThunderCore (TT) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng ThunderCore (TT) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Tiger King (TKING) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng TipsyCoin (TIPSY) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng TokenFi (TOKEN) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Tokenlon Network Token (LON) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng TokenPocket (TPT) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Toko Token (TKO) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng tomiNet (TOMI) thành ETH
Đổi Injective Protocol (INJ) sang TomoChain (TOMO)
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Toncoin (TON)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Toncoin (TON) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Toncoin (TONCOIN) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Torum (XTM) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Trias Token (TRIAS) thành BSC
Đổi Injective Protocol (INJ) sang TRON (TRX)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng TRON (TRX) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng TRON (TRXOLD) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng TROY (TROY) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng TrueFi (TRU) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng TrueFi (TRU) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng TrueUSD (TUSD) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng TrueUSD (TUSD) thành TRX
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng TrueUSD (TUSD) thành AVAXC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng TrueUSD (TUSD) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Trust Wallet Token (TWT) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Turbo (TURBO) thành ETH
U
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng UFO Gaming (UFO) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Ultra (UOS) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng UMA (UMA) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Undeads Games (UDS) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng UniBot (UNIBOT) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Unibright (UBT) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Unifi Protocol DAO (UNFI) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Unifi Protocol DAO (UNFI) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng UniLend (UFT) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng UniLend (UFT) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng UniLend (UFT) thành MATIC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Unio Coin (UNIO) thành BASE
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Uniswap (UNI) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Uniswap (UNI) thành ARBITRUM
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Uniswap (UNI) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng UnMarhsal (MARSH) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng UNUS SED LEO (LEO) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng UpOnly (UPO) thành MATIC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Uquid Coin (UQC) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng USD Coin (USDC) thành ALGO
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng USD Coin (USDC) thành ARBITRUM
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng USD Coin (USDC) thành AVAXC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng USD Coin (USDC) thành BASE
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng USD Coin (USDC) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng USD Coin (USDC) thành CELO
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng USD Coin (USDC) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng USD Coin (USDC) thành KCC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng USD Coin (USDC) thành OP
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng USD Coin (USDC) thành MATIC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng USD Coin (USDC) thành RON
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng USD Coin (USDC) thành SOL
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng USD Coin (USDC) thành XLM
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng USD Coin (USDC) thành TRX
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng USD Coin Bridged (ARBUSDCE) thành ARBITRUM
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng USD Coin Bridged (OPUSDCE) thành OP
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng USD Coin Bridged (MATICUSDCE) thành MATIC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng USDD (USDD) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng USDD (USDD) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng USDD (USDD) thành TRX
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng USDJ (USDJ) thành TRX
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Utrust (UTK) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng UXLINK (UXLINK) thành ARBITRUM
V
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Vai (VAI) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Vanar Chain (VANRY) thành ETH
Đổi Injective Protocol (INJ) sang VeChain (VET)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng VeChain (VET) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Vectorspace AI (VXV) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng VEGA (VEGA) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Vela Exchange (VELA) thành ARBITRUM
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Velas (VLX) thành BSC
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Velas (VLX)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Velo (VELO) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng vEmpire DDAO (VEMP) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Venus (XVS) thành BSC
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Verge (XVG)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Verse (VERSE) thành ETH
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Vertcoin (VTC)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng VeThor Token (VTHO) thành VET
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Viberate (VIB) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Victoria VR (VR) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng VIDT DAO (VIDT) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng VIDT DAO (VIDT) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Virtuals Protocol (VIRTUAL) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng VisionGame (VISION) thành SOL
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Vita Inu (VINU) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng VITE (VITE) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Volt Inu V3 (VOLT) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Volt Inu V3 (VOLT) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Voxies (VOXEL) thành MATIC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Voyager Token (VGX) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng VPS AI (VPS) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Vulcan Forged PYR (PYR) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Vulcan Forged PYR (PYR) thành MATIC
W
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Wall Street Memes (WSM) thành ETH
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Waltonchain (WTC)
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Wanchain (WAN)
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Waves (WAVES)
Đổi Injective Protocol (INJ) sang WAX (WAXP)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng WAX Economic Token (WAXE) thành ETH
Đổi Injective Protocol (INJ) sang WEMIX (WEMIX)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Wen (WEN) thành SOL
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng WETH (WETH) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng WHY (WHY) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng WINkLink (WIN) thành TRX
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng WINkLink (WIN) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Wirex Token (WXT) thành XLM
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Wise Token (WISE) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Wojak (WOJAK) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng WOO Network (WOO) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng WOO Network (WOO) thành ARBITRUM
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng WOO Network (WOO) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Woonkly Power (WOOP) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng World Mobile Token (WMT) thành ADA
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng World token (WORLD) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Worldcoin (WLD) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Worldcoin (WLD) thành OP
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Wormhole (W) thành SOL
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Wormhole (W) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Wrapped Bitcoin (WBTC) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Wrapped Bitcoin (WBTC) thành ARBITRUM
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Wrapped Bitcoin (WBTC) thành OP
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Wrapped Bitcoin (WBTC) thành MATIC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Wrapped NXM (WNXM) thành ETH
X
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng X Empire (X) thành TON
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng X World Games (XWG) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Xai (XAI) thành ARBITRUM
Đổi Injective Protocol (INJ) sang XDC Network (XDC)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng XMax (XMX) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng XRADERS (XR) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng XRP (XRP) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng XYO (XYO) thành ETH
Y
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng yearn.finance (YFI) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng yearn.finance (YFI) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng YF Link (YFL) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng YFII.finance (YFII) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Yield Guild Games (YGG) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Yield Guild Games (YGG) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng YooShi (YOOSHI) thành BSC
Z
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Zano (ZANO)
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Zcash (ZEC)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Zcash (ZEC) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Zentry (ZENT) thành ETH
Đổi Injective Protocol (INJ) sang ZetaChain (ZETA)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng ZetaChain (ZETA) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng ZILLION AAKAR XO (ZAX) thành BSC
Đổi Injective Protocol (INJ) sang Zilliqa (ZIL)
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Zilliqa (ZIL) thành BSC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng zkSync (ZK) thành ZKSYNC
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng zkTube Protocol (ZKT) thành ETH
Trao đổi Injective Protocol (INJ) trên mạng Zypto (ZYPTO) thành ETH