Tất cả tài sản để trao đổi từ Axelar (AXL)

Tất cả các loại tiền tệ có sẵn trên ChangeNOW để giao dịch từ Axelar (AXL).

0
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng 0x (ZRX) thành ETH
1
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng 1inch Network (1INCH) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng 1inch Network (1INCH) thành BSC
A
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Aave (AAVE) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Aave (AAVE) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Aavegotchi (GHST) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Aavegotchi (GHST) thành MATIC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Abyss (ABYSS) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng AC Milan Fan Token (ACM) thành CHILIZ
Đổi Axelar (AXL) sang Acala Token (ACA)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Achain (ACT) thành ACTEVM
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng ACryptoS (ACS) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Adappter Token (ADP) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng AdEx (ADX) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng AdEx (ADX) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Adventure Gold (AGLD) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng aelf (ELF) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng aelf (ELF) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Aergo (AERGO) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng AidCoin (AID) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng AIOZ Network (AIOZ) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng AirSwap (AST) thành ETH
Đổi Axelar (AXL) sang Akash Network (AKT)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Akita Inu (AKITA) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Akropolis (AKRO) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Alchemix (ALCX) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Alchemy Pay (ACH) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Alchemy Pay (ACH) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Aleph.im (ALEPH) thành ETH
Đổi Axelar (AXL) sang Algorand (ALGO)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Alien Worlds (TLM) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Alien Worlds (TLM) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Alkimi (ADS) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Alpaca Finance (ALPACA) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Alpaca Finance (ALPACA) thành FTM
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Alpha Quark Token (AQT) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Alpha Venture DAO (ALPHA) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Alpha Venture DAO (ALPHA) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Alpine F1 Team Fan Token (ALPINE) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Altlayer (ALT) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Alvey Chain (WALV) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Amino (AMO) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Amp Token (AMP) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Ampleforth (AMPL) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Ampleforth Governance Token (FORTH) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Ankr (ANKR) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng ANKR (ANKR) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng ApeCoin (APE) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng ApeCoin (APE) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng APENFT (NFT) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng APENFT (NFT) thành TRX
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng API3 (API3) thành ETH
Đổi Axelar (AXL) sang Aptos (APT)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng AquaGoat.Finance (AQUAGOAT) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Aragon (ANT) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Arbitrum Ethereum (ETH) thành ARBITRUM
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Arbitrum Token (ARB) thành ARBITRUM
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Arbitrum Token (ARB) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng ARC (ARC) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Arcblock (ABT) thành ETH
Đổi Axelar (AXL) sang Ardor (ARDR)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Ariva (ARV) thành BSC
Đổi Axelar (AXL) sang Ark (ARK)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Arker (ARKER) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Arkham (ARKM) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng ARPA (ARPA) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng ARPA Chain (ARPA) thành ETH
Đổi Axelar (AXL) sang Arweave (AR)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng AS Roma Fan Token (ASR) thành CHILIZ
Đổi Axelar (AXL) sang Astar (ASTR)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Atletico De Madrid Fan Token (ATM) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng ATMChain (ATM) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Atomic Wallet Coin (AWC) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Atomic Wallet Coin (AWC) thành BNB
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Atomic Wallet Coin (AWC) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Audius (AUDIO) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Augur (REP) thành ETH
Đổi Axelar (AXL) sang Aurora (AURORA)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Aurora (AURORA) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Aurox (URUS) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Auto (AUTO) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Automata Network (ATA) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Automata Network (ATA) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng AVA (AVA2) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng AVA (AVA2) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Avalanche (AVAX) thành XCHAIN
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Avalanche (AVAX) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Avalanche (AVAX) thành CCHAIN
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng AVAOLD (AVA) thành BNB
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng AVAOLD (AVA) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng AVAOLD (AVA) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng AVNRich Token (AVN) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Axelar (WAXL) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Axie Infinity (AXS) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Axie Infinity (AXS) thành ETH
B
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Baby Doge Coin (BABYDOGE) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Bad Idea AI (BAD) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Badger DAO (BADGER) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng BakeryToken (BAKE) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Balancer (BAL) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Balancer (BAL) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Bambi (BAM) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Banana Gun (BANANA) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Bancor (BNT) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng BancorNetworkToken (BNT) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Band (BAND) thành ETH
Đổi Axelar (AXL) sang Band Protocol (BAND)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Band Protocol (BAND) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng BarnBridge (BOND) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Basic Attention Token (BAT) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Basic Attention Token (BAT) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Beam (BEAMX) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Beam (BEAMX) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Beefy (BIFI) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Beefy Finance (BIFI) thành FTM
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng BeFi Labs (BEFI) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Bella Protocol (BEL) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Bella Protocol (BEL) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Belt Finance (BELT) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng BENQI (QI) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng BENQI (QI) thành AVAXC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Berry Data (BRY) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Beta Finance (BETA) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Beta Finance (BETA) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Bibox Token (BIX) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Biconomy (BICO) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng BIDR (BIDR) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Binance Coin (BNB) thành BSC
Đổi Axelar (AXL) sang Binance Coin Mainnet (BNB)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Binance USD (BUSD) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Binance USD (BUSD) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng BinaryX (BNX) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Binemon (BIN) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Biswap (BSW) thành BSC
Đổi Axelar (AXL) sang Bitcoin (BTC)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Bitcoin BEP20 (BTCB) thành BSC
Đổi Axelar (AXL) sang Bitcoin Cash (BCH)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Bitcoin Cash (BCH) thành BSC
Đổi Axelar (AXL) sang Bitcoin Gold (BTG)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Bitcoin Standard Hashrate Token (BTCST) thành BSC
Đổi Axelar (AXL) sang Bitcoin SV (BSV)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng BitDAO (BIT) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Bitgert (BRISE) thành BSC
Đổi Axelar (AXL) sang Bitgert (BRISE)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Bitget Token (BGB) thành ETH
Đổi Axelar (AXL) sang Bitshares (BTS)
Đổi Axelar (AXL) sang Bittensor (TAO)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng BitTorrent (BTT) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng BitTorrent-NEW (BTTC) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng BitTorrent-New (BTTC) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng BitTorrent-NEW (BTTC) thành TRX
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng BLOCKS (BLOCKS) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng BLOCKv (VEE) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Blockzero Labs (XIO) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Bloktopia (BLOK) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Bloktopia (BLOK) thành MATIC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Blur (BLUR) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Bluzelle (BLZ) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng BnkToTheFuture (BFT) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng BOB (BOB) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Boba Network (BOBA) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng BobaCat (PSPS) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng BOLT (BOLT) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Bone ShibaSwap (BONE) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Bonfida (FIDA) thành SOL
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Bonfida (FIDA) thành SOL
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng BONK (BONK) thành SOL
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng BOOK OF MEME (BOME) thành SOL
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Bounce Finance Governance Token (AUCTION) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Bounce Governance Token (AUCTION) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Braintrust (BTRST) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Bridge Oracle (BRG) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Buff Doge Coin (DOGECOIN) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Bullieverse (BULL) thành MATIC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng BurgerCities (BURGER) thành BSC
C
Đổi Axelar (AXL) sang Calamari Network (KMA)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Cardano (ADA) thành BSC
Đổi Axelar (AXL) sang Cardano (ADA)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Carry (CRE) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Cartesi (CTSI) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Cartesi (CTSI) thành BSC
Đổi Axelar (AXL) sang Casper (CSPR)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng cat in a dogs world (MEW) thành SOL
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Catgirl (CATGIRL) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng CEEK VR (CEEK) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng CEEK VR (CEEK) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Celer Network (CELR) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Celer Network (CELR) thành BSC
Đổi Axelar (AXL) sang Celestia (TIA)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Celestial (CELT) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Cellframe (CELL) thành ETH
Đổi Axelar (AXL) sang Celo (CELO)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Celo Dollar (CUSD) thành CELO
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Celsius (CEL) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Centric Swap (CNS) thành BSC
Đổi Axelar (AXL) sang Centrifuge (CFG)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Cere Network (CERE) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Chainlink (LINK) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Chainlink (LINK) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Chainlink (LINK) thành ARBITRUM
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng ChainSwap (CSWAP) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng ChangeNOW Token (NOW) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng ChangeNOW Token (NOW) thành BNB
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng ChangeNOW Token (NOW) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Chi Gastoken (CHI) thành BSC
Đổi Axelar (AXL) sang Chia (XCH)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Child Support (CS) thành BSC
Đổi Axelar (AXL) sang Chiliz (CHZ)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Chiliz (CHZ) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Choise.com (CHO) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Chromia (CHR) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Chromia (CHR) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Chrono.tech (TIME) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Chrono.tech (TIME) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Chumbi Valley (CHMB) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Civic (CVC) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Clear Water (CLEAR) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng ClearDAO (CLH) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Clearpool (CPOOL) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Clover Finance (CLV) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Clover Finance (CLV) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Coin98 (C98) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Coin98 (C98) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng COMBO (COMBO) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Compound (COMP) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Compound (COMP) thành BSC
Đổi Axelar (AXL) sang Conflux (CFX)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Conflux (CFX) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Conflux (CFX) thành CFXEVM
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Connext Network (NEXT) thành ETH
Đổi Axelar (AXL) sang Constellation (DAG)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng ConstitutionDAO (PEOPLE) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng ConstitutionDAO (PEOPLE) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Contentos (COS) thành BNB
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Contentos (COS) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Convex Finance (CVX) thành ETH
Đổi Axelar (AXL) sang Core (CORE)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Cornucopias (COPI) thành BSC
Đổi Axelar (AXL) sang Cortex (CTXC)
Đổi Axelar (AXL) sang Cosmos (ATOM)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Cosplay Token (COT) thành ETH
Đổi Axelar (AXL) sang COTI (COTI)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng COTI (COTI) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng COTI (COTI) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Covalent (CQT) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Cream Finance (CREAM) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Cream Finance (CREAM) thành SOL
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Cream Finance (CREAM) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Creditcoin (CTC) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Cronos (CRO) thành ETH
Đổi Axelar (AXL) sang Cronos Chain (CRO)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Cronos Network (CRO) thành CROEVM
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Crust Network (CRU) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Cryowar (CWAR) thành SOL
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Crypterium (CRPT) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng CryptoBlades (SKILL) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng CryptoZoon (ZOON) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng CUDOS (CUDOS) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Cult DAO (CULT) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Curate (XCUR) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Curve DAO Token (CRV) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Curve DAO Token (CRV) thành ARBITRUM
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Curve DAO Token (CRV) thành MATIC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng cVault.finance (CORE) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng CyberConnect (CYBER) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng CyberConnect (CYBER) thành OP
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Cyclone Protocol (CYC) thành BSC
D
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Dai (DAI) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Dai (DAI) thành ARBITRUM
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Dai (DAI) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Dai (DAI) thành MATIC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Dai (DAI) thành OP
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng DAO Maker (DAO) thành ETH
Đổi Axelar (AXL) sang Dash (DASH)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng DEAPcoin (DEP) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng DEAPcoin (DEP) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Decentral Games (DG) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Decentraland (MANA) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Decentraland (MANA) thành BSC
Đổi Axelar (AXL) sang Decred (DCR)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Deeper Network (DPR) thành BSC
Đổi Axelar (AXL) sang DeepOnion (ONION)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng DeFi Pulse Index (DPI) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng DeFiChain (DFI) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng DeFiChain (DFI) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Dego Finance (DEGO) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Dego Finance (DEGO) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Dejitaru Tsuka (TSUKA) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Dent (DENT) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng DeXe (DEXE) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng DFI.Money (YFII) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng dForce (DF) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng dForce (DF) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng DGI Game (DGI) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng DIA (DIA) thành ETH
Đổi Axelar (AXL) sang DigiByte (DGB)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng DinoLFG (DINO) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng district0x (DNT) thành ETH
Đổi Axelar (AXL) sang Divi (DIVI)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng DIVI (DIVI) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng DODO (DODO) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng DODO (DODO) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Doge Killer (LEASH) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Dogebonk (DOBO) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Dogecoin (DOGE) thành BSC
Đổi Axelar (AXL) sang Dogecoin (DOGE)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Dogelon Mars (ELON) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng DogeMoon (DGMOON) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng DOGGY (DOGGY) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng dogwifhat (WIF) thành SOL
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Dora Factory (DORA) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng DORK LORD (DORKL) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Dotmoovs (MOOV) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Dragonchain (DRGN) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Dreams Quest (DREAMS) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Drep (DREP) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Drep (DREP) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Dtravel (TRVL) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Dtravel (TRVL) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Dusk Network (DUSK) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Dusk Network (DUSK) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng DxChain (DX) thành ETH
Đổi Axelar (AXL) sang dYdX (DYDX)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng dYdX (DYDX) thành ETH
Đổi Axelar (AXL) sang Dymension (DYM)
E
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng EarthFund (1EARTH) thành ETH
Đổi Axelar (AXL) sang eCash (XEC)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Echelone Prime (PRIME) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Efforce (WOZX) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Efinity Token (EFI) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng EGO (EGO) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Elastos (ELA) thành ETH
Đổi Axelar (AXL) sang Electroneum (ETN)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Ellipsis (EPS) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Ellipsis (EPX) thành BSC
Đổi Axelar (AXL) sang Energy Web Token (EWT)
Đổi Axelar (AXL) sang Enjin Coin (ENJ)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Enzyme (MLN) thành ETH
Đổi Axelar (AXL) sang EOS (EOS)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng EOS (EOS) thành BSC
Đổi Axelar (AXL) sang EpicCash (EPIC)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng EpiK Protocol (EPK) thành ETH
Đổi Axelar (AXL) sang Ergo (ERG)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Ertha (ERTHA) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Ethena (ENA) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Ethena USDe (USDE) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng ether.fi (ETHFI) thành ETH
Đổi Axelar (AXL) sang Ethereum (ETH)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Ethereum (ETH) thành BASE
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Ethereum (ETH) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Ethereum (ETH) thành LNA
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Ethereum (ETH) thành MANTA
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Ethereum (ETH) thành OP
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Ethereum (ETH) thành STRK
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Ethereum (ETH) thành ZKSYNC
Đổi Axelar (AXL) sang Ethereum Classic (ETC)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Ethereum Classic (ETC) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Ethereum Name Service (ENS) thành ETH
Đổi Axelar (AXL) sang EthereumPoW (ETHW)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Ethernity (ERN) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng EURC (EURC) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng EURO Tether (EURT) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Everipedia (IQ) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng EverRise (RISE) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Everscale (EVER) thành ETH
F
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Falcon Swaps (FALCONS) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Fantom (FTM) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Fantom (FTM) thành ETH
Đổi Axelar (AXL) sang Fantom (FTM)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng fantomGO (FTG) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Farmland Protocol (FAR) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng FC Porto Fan Token (PORTO) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Fei USD (FEI) thành ETH
Đổi Axelar (AXL) sang Fetch (FET)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Fetch (FET) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Fetch (FET) thành ETH
Đổi Axelar (AXL) sang Filecoin (FIL)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng FIlecoin (FIL) thành BSC
Đổi Axelar (AXL) sang FIO Protocol (FIO)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng FireFlame Inu (FIRE) thành BSC
Đổi Axelar (AXL) sang Firo (FIRO)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Firo (FIRO) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng First Digital USD (FDUSD) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng First Digital USD (FDUSD) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Flamingo (FLM) thành NEO
Đổi Axelar (AXL) sang FLARE (FLR)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Floki Inu (FLOKI) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Floki Inu (FLOKI) thành ETH
Đổi Axelar (AXL) sang Flow (FLOW)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Flow (FLOW) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Fluffy Coin (FLUF) thành BSC
Đổi Axelar (AXL) sang Flux (FLUX)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Flux (FLUX) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Flux (FLUX) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng FlypMe (FYP) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng FOOM (FOOM) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Forta (FORT) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng ForTube (FOR) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng ForTube (FOR) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Frax (FRAX) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Frax Share (FXS) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Frontier (FRONT) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Frontier (FRONT) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng FTX Token (FTT) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng FTX Users' Debt (FUD) thành TRX
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng FUNToken (FUN) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Fuse Network (FUSE) thành ETH
Đổi Axelar (AXL) sang Fusion (FSN)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Fusionist (ACE) thành BSC
G
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Gafa (GAFA) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Gains Network (GNS) thành ARBITRUM
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Gains Network (GNS) thành MATIC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Gala (GALA) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Gala (GALA) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Galaxy Heroes Coin (GHC) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng GameFi (GAFI) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Gari Network (GARI) thành SOL
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Garlicoin (GRLC) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Gatechain Token (GT) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Gemini Dollar (GUSD) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng GensoKishi Metaverse (MV) thành MATIC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Geojam Token (JAM) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng GG TOKEN (GGTKN) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Gifto (GFT) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Gitcoin (GTC) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng GMX (GMX) thành ARBITRUM
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng GMX (GMX) thành AVAXC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Gnosis (GNO) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Gods Unchained (GODS) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Golem (GLM) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Goose Finance (EGG) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Govi (GOVI) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng GrapeCoin (GRAPE) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Green Satoshi Token (GST) thành SOL
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Green Satoshi Token (GST) thành SOL
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Grizzly Honey (GHNY) thành BSC
Đổi Axelar (AXL) sang Groestlcoin (GRS)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Guarded Ether (GETH) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Guardian (GUARD) thành BSC
H
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng H2O Dao (H2O) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Hamdan Coin (HMC) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Hamster (HAM) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Hapi Protocol (HAPI) thành ETH
Đổi Axelar (AXL) sang Harmony (ONE)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Harvest Finance (FARM) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Harvest Finance (FARM) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Hashflow (HFT) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Hashflow (HFT) thành ETH
Đổi Axelar (AXL) sang Hedera Hashgraph (HBAR)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Hegic (HEGIC) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Helium (HNT) thành SOL
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Hermez Network (HEZ) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng HEROcoin (PLAY) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng HEX (HEX) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng hiAZUKI (HIAZUKI) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Hifi Finance (HIFI) thành ETH
Đổi Axelar (AXL) sang High Performance Blockchain (HPB)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Highstreet (HIGH) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Highstreet (HIGH) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Hillstone Finance (HSF) thành ETH
Đổi Axelar (AXL) sang Hive (HIVE)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Hoge Finance (HOGE) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Holo (HOT) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng HoneyBee (BEE) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Hooked Protocol (HOOK) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng HOPR (HOPR) thành ETH
Đổi Axelar (AXL) sang Horizen (ZEN)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Hot Cross (HOTCROSS) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Houdini Swap (LOCK) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng HOURGLASS (WAIT) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng HUNT (HUNT) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Huobi BTC (HBTC) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Huobi Pool Token (HPT) thành ETH
Đổi Axelar (AXL) sang HyperCash (HC)
I
Đổi Axelar (AXL) sang ICON (ICX)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng IDEX (IDEX) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng iExec (RLC) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng IL CAPO OF CRYPTO (CAPO) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Illuvium (ILV) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Illuvium (ILV) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Immutable X (IMX) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Inflation Hedging Coin (IHC) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Injective (INJ) thành ETH
Đổi Axelar (AXL) sang Injective Protocol (INJ)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Injective Protocol (INJ) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Intelligent Investment Chain (IIP) thành ETH
Đổi Axelar (AXL) sang Internet Computer (ICP)
Đổi Axelar (AXL) sang Internet of Services (IOST)
Đổi Axelar (AXL) sang IOTA (IOTA)
Đổi Axelar (AXL) sang IoTeX (IOTX)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng IoTeX (IOTX) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Ispolink (ISP) thành ETH
J
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng JasmyCoin (JASMY) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng JetTon Games (JETTON) thành TON
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Jito (JTO) thành SOL
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng JOE (JOE) thành AVAXC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Joystream (JOYSTREAM) thành JOY
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Juicebox (JBX) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Jupiter (JUP) thành SOL
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng JUST (JST) thành TRX
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng JUST (JST) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Juventus Fan Token (JUV) thành CHILIZ
K
Đổi Axelar (AXL) sang Kadena (KDA)
Đổi Axelar (AXL) sang Kaspa (KAS)
Đổi Axelar (AXL) sang Kava (KAVA)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Kava Lend (HARD) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Keanu Inu (KEANU) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Keep3rV1 (KP3R) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng KEK (KEKE) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Kiba Inu (KIBA) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Kiba Inu (KIBA) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Kishu Inu (KISHU) thành ETH
Đổi Axelar (AXL) sang Klaytn (KLAY)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng KleeKai (KLEE) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Kleros (PNK) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Klever (KLV) thành TRX
Đổi Axelar (AXL) sang Klever (KLV)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng KOK (KOK) thành ETH
Đổi Axelar (AXL) sang Komodo (KMD)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Komodo (KMD) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng KOROMARU (KOROMARU) thành ETH
Đổi Axelar (AXL) sang KuCoin Token (KCS)
Đổi Axelar (AXL) sang Kusama (KSM)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Kyber Network (KNC) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Kyber Network (KNC) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Kylin (KYL) thành ETH
L
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Launchblock (LBP) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Lead Wallet (LEAD) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng League of Kingdoms Arena (LOKA) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng LeverFI (LEVER) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Lido DAO (LDO) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Lido DAO (LDO) thành ARBITRUM
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Lido stETH (STETH) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Life Crypto (LIFE) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng LimeWire Token (LMWR) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Linear Finance (LINA) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Linear Finance (LINA) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Liquity (LQTY) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Liquity USD (LUSD) thành ETH
Đổi Axelar (AXL) sang Lisk (LSK)
Đổi Axelar (AXL) sang Litecoin (LTC)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Litecoin (LTC) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Litentry (LIT) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Livepeer (LPT) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Lonelyfans (LOF) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng LooksRare (LOOKS) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Loom Network (LOOM) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Loom Network (LOOM) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Loopring (LRC) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Loopring (LRC) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Lossless (LSS) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Love Earn Enjoy (LEE) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Lovelace World (LACE) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng LTO Network (LTO) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng LTO Network (LTO) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng LUFFY v3 (LUFFY) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Lumerin (LMR) thành ETH
M
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng MAGIC (MAGIC) thành ARBITRUM
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng MAGIC (MAGIC) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng MaidSafeCoin (MAID) thành OMNI
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Maker (MKR) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Maker (MKR) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Manchester City Fan Token (CITY) thành CHILIZ
Đổi Axelar (AXL) sang Manta Network (MANTA)
Đổi Axelar (AXL) sang Mantle (MNT)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Mantle (MNT) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng MANTRA (OM) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng MANTRA DAO (OM) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Marlin (POND) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Mask Network (MASK) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Mask Network (MASK) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Matic (MATIC) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Maverick Protocol (MAV) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Mdex (MDX) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Measurable Data Token (MDT) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Measurable Data Token (MDT) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Medacoin (MEDA) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng MediShares (MDS) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Melos Studio (MELOS) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Memecoin (MEME) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng MemeNFT (MNFT) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Metal (MTL) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng MetaReset (RESET) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Metars Genesis (MRS) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng MetisDAO (METIS) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Milady Meme Coin (LADYS) thành ETH
Đổi Axelar (AXL) sang Mina (MINA)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Mines of Dalarnia (DAR) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Mines of Dalarnia (DAR) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Mint Club (MINT) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Mithril (MITH) thành BNB
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Mithril (MITH) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng MOBOX (MBOX) thành BSC
Đổi Axelar (AXL) sang Mode (MODE)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Moeda Loyalty Points (MDA) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng MojitoSwap (MJT) thành KCC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Momento (MOMENTO) thành BSC
Đổi Axelar (AXL) sang Monero (XMR)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng MongCoin (MONG) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Monsta Infinite (MONI) thành BSC
Đổi Axelar (AXL) sang Moonbeam (GLMR)
Đổi Axelar (AXL) sang Moonriver (MOVR)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng MoonStar (MOONSTAR) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Morpheus.Network (MNW) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng MovieBloc (MBL) thành ONT
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Multichain (MULTI) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng MultiVAC (MTV) thành ETH
Đổi Axelar (AXL) sang MultiversX (EGLD)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng MultiversX (EGLD) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Muse (MUSE) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng MX Token (MX) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng MyNeighborAlice (ALICE) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng MyNeighborAlice (ALICE) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Myro (MYRO) thành SOL
N
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Nafter (NAFT) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng NAGA (NGC) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Nakamoto Games (NAKA) thành MATIC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Nano (XNO) thành NANO
Đổi Axelar (AXL) sang NEAR Protocol (NEAR)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng NEAR Protocol (NEAR) thành BSC
Đổi Axelar (AXL) sang NEM (XEM)
Đổi Axelar (AXL) sang Neo (NEO)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Neo Gas (GAS) thành NEO
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Neo N3 (NEO) thành NEO3
Đổi Axelar (AXL) sang Nervos Network (CKB)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Netvrk (NETVR) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng neversol (NEVER) thành SOL
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Newscrypto (NWC) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Nexo (NEXO) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Nexo (NEXO) thành MATIC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng NFTb (NFTB) thành BSC
Đổi Axelar (AXL) sang Nibiru Chain (NIBI)
Đổi Axelar (AXL) sang Nimiq (NIM)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng NKN (NKN) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Not Financial Advice (NFAI) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Notcoin (NOT) thành TON
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng NULS (NULS) thành BTC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng NULS (NULS) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Numbers Protocol (NUM) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Numeraire (NMR) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng NYM (NYM) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Nyx Token (NYXT) thành ETH
O
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng O3 Swap (O3) thành BSC
Đổi Axelar (AXL) sang Oasis Network (ROSE)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng OAX (OAX) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Ocean Protocol (OCEAN) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Oddz (ODDZ) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng OKB (OKB) thành ETH
Đổi Axelar (AXL) sang OKC Token (OKT)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Olympus v2 (OHM) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng OMG Network (OMG) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Omni Network (OMNI) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Ondo (ONDO) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng ONSTON (ONSTON) thành ETH
Đổi Axelar (AXL) sang Ontology (ONT)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Ontology (ONT) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Ontology Gas (ONG) thành ONT
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Onyxcoin (XCN) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Ooki Protocol (OOKI) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng opBNB (BNB) thành OPBNB
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Open Campus (EDU) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng OpenDAO (SOS) thành ETH
Đổi Axelar (AXL) sang Optimism (OP)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Opulous (OPUL) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Opulous (OPUL) thành ALGO
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Orbit Chain (ORC) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Orbs (ORBS) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Orchid (OXT) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Ordi (ORDI) thành BRC20
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Origin Dollar (OUSD) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Origin Protocol (OGN) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng OriginTrail (TRAC) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Orion Protocol (ORN) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Orion Protocol (ORN) thành BSC
Đổi Axelar (AXL) sang Osmosis (OSMO)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng OVR (OVR) thành ETH
P
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Pancake Bunny (BUNNY) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng PancakeSwap (CAKE) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Pandora (PANDORA) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Paris Saint-Germain Fan Token (PSG) thành CHILIZ
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng PARSIQ (PRQ) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Patriot Pay (PPY) thành MATIC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Pawswap (PAW) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Pax Dollar (USDP) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Pax Dollar (USDP) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng PAX Gold (PAXG) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng PayPal USD (PYUSD) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Pendle (PENDLE) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Pendle (PENDLE) thành ARBITRUM
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Peng (PENG) thành SOL
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Pepe (PEPE) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng PERL.eco (PERL) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Perpetual Protocol (PERP) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Perpetual Protocol (PERP) thành BSC
Đổi Axelar (AXL) sang Persistence (XPRT)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Phala Network (PHA) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Phala Network (PHA) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Phoenix Global (PHB) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Pika (PIKA) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Pirate Chain (ARRR) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Pitbull (PIT) thành BSC
Đổi Axelar (AXL) sang PIVX (PIVX)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Pixels (PIXEL) thành ETH
Đổi Axelar (AXL) sang Pixie (PIX)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng PLANET (PLANET) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Plato Farm (PLATO) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng pNetwork (PNT) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng PolkaBridge (PBR) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Polkacity (POLC) thành BSC
Đổi Axelar (AXL) sang Polkadot (DOT)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Polkadot (DOT) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Polkastarter (POLS) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Polkastarter (POLS) thành BSC
Đổi Axelar (AXL) sang Polygon (MATIC)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Polygon (MATIC) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Polygon Ecosystem Token (POL) thành ETH
Đổi Axelar (AXL) sang Polymesh (POLYX)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Pond Coin (PNDC) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Ponke (PONKE) thành SOL
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Poodl Token (POODL) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Poolz Finance (POOLX) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Position Exchange (POSI) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Power Ledger (POWR) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng PowerPool (CVP) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Probinex (PBX) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Project Galaxy (GAL) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Project Galaxy (GAL) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Prom (PROM) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Prom (PROM) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Prosper (PROS) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Prosper (PROS) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Pulsechain (PLS) thành PULSE
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Pundi X (PUNDIX) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Punk Panda Coin (PPM) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Pyth Network (PYTH) thành SOL
Q
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng QASH (QASH) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng QATAR 2022 TOKEN (FWC) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Qredo (QRDO) thành ETH
Đổi Axelar (AXL) sang QTUM (QTUM)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Quant (QNT) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng QuarkChain (QKC) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng QuickSwap New (QUICK) thành MATIC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng QuickSwap New (QUICK) thành ETH
R
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Radiant Capital (RDNT) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Radicle (RAD) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng RadioCaca (RACA) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng RadioCaca (RACA) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Rain Coin (RAINCOIN) thành MATIC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Rally (RLY) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Rarible (RARI) thành ETH
Đổi Axelar (AXL) sang Ravencoin (RVN)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Raydium (RAY) thành SOL
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng REAL-TOK (RLTO) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Reef (REEF) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Reef (REEF) thành BSC
Đổi Axelar (AXL) sang REI Network (REI)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Rejuve.AI (RJV) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Rejuve.AI (RJV) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Ren (REN) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Render Token (RNDR) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Renzo (REZ) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Request (REQ) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Reserve Rights (RSR) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Revain (REV) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Ribbon Finance (RBN) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng RichQUACK (QUACK) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Ripio Credit Network (RCN) thành ETH
Đổi Axelar (AXL) sang Ripple (XRP)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Rocket Pool (RPL) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Ronin (RONIN) thành RON
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Router Protocol (ROUTE) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Router Protocol (ROUTE) thành MATIC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng RSS3 (RSS3) thành ETH
S
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng S.S. Lazio Fan Token (LAZIO) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Safe (SAFE) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng SafePal (SFP) thành BSC
Đổi Axelar (AXL) sang Saga (SAGA)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng SaitaChain Coin (STC) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng SALT (SALT) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Santiment Network Token (SAN) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Santos FC Fan Token (SANTOS) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng SATS (1000SATS) thành BRC20
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Savix (SVX) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Scallop (SCLP) thành BSC
Đổi Axelar (AXL) sang Secret (SCRT)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Seedify.Fund (SFUND) thành BSC
Đổi Axelar (AXL) sang Sei (SEI)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng SelfKey (KEY) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Serum (SRM) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Serum (SRM) thành SOL
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Shapeshift FOX Token (FOX) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng ShareToken (SHR) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Shentu (CTK) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng SHIBA INU (SHIB) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng SHIBA INU (SHIB) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Shiba Predator (QOM) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng SHILL Token (SHILL) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Shyft Network (SHFT) thành ETH
Đổi Axelar (AXL) sang Siacoin (SC)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng SingularityDAO (SDAO) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng SingularityDAO (SDAO) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng SingularityNET (AGIX) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng SingularityNET (AGIX) thành ADA
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Sinverse (SIN) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng SKALE Network (SKL) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Skrumble Network (SKM) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Smartshare (SSP) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Smooth Love Potion (SLP) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Smooth Love Potion (SLP) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Snek (SNEK) thành ADA
Đổi Axelar (AXL) sang Solana (SOL)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Solana (SOL) thành BSC
Đổi Axelar (AXL) sang Solar Network (SXP)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Solidus Ai Tech (AITECH) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng SolRazr (SOLR) thành SOL
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng SOLVE (SOLVE) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng SONM (SNM) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng SONM (SNM) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng SOUNI (SON) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng SPACE ID (ID) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng SPACE ID (ID) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng SparkPoint (SRK) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng SparkPoint Fuel (SFUEL) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Spell Token (SPELL) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Sperax (SPA) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Splintershards (SPS) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Splintershards (SPS) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng ssv.network (SSV) thành ETH
Đổi Axelar (AXL) sang Stacks (STX)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng StaFi (FIS) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Standard Tokenization Protocol (STPT) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Star Atlas (ATLAS) thành SOL
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Stargate Finance (STG) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Stargate Finance (STG) thành AVAXC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Stargate Finance (STG) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Stargate Finance (STG) thành FTM
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Stargate Finance (STG) thành MATIC
Đổi Axelar (AXL) sang Starknet (STRK)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Starlink (STARL) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Status (SNT) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Steamr (DATA) thành ETH
Đổi Axelar (AXL) sang Steem (STEEM)
Đổi Axelar (AXL) sang Stellar (XLM)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Step App (FITFI) thành AVAXC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng STEPN (GMT) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng STEPN (GMT) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng STEPN (GMT) thành SOL
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Storj (STORJ) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng StormX (STMX) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng StreamCoin (STRM) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Streamr (DATA) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Strike (STRK) thành ETH
Đổi Axelar (AXL) sang Sui (SUI)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Suku (SUKU) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Sun (SUN) thành TRX
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Sun (SUN) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng SunContract (SNC) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng SuperRare (RARE) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng SuperVerse (SUPER) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng sUSD (SUSD) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng SushiSwap (SUSHI) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng SushiSwap (SUSHI) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Swash (SWASH) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Sweat Economy (SWEAT) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Swerve (SWRV) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng SwftCoin (SWFTC) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Sylo (SYLO) thành ETH
Đổi Axelar (AXL) sang Symbol (XYM)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Synthetix (SNX) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Synthetix Network Token (SNX) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Syntropy (NOIA) thành ETH
Đổi Axelar (AXL) sang Syscoin (SYS)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Syscoin EVM (SYS) thành SYSEVM
T
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng TE-FOOD (TONE) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng TechTrees (TTC) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Tectum (TET) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Telcoin (TEL) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Telcoin (TEL) thành MATIC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Tellor (TRB) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Telos (TLOS) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Telos (TLOS) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Tenshi (TENSHI) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Tensor (TNSR) thành SOL
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng TenUp (TUP) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng TenX (PAY) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Ternoa (CAPS) thành BSC
Đổi Axelar (AXL) sang Terra (LUNA)
Đổi Axelar (AXL) sang Terra Classic (LUNC)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Tether Gold (XAUT) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Tether USD (USDT) thành ALGO
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Tether USD (USDT) thành ARBITRUM
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Tether USD (USDT) thành AVAXC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Tether USD (USDT) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Tether USD (USDT) thành EOS
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Tether USD (USDT) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Tether USD (USDT) thành KAVAEVM
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Tether USD (USDT) thành NEAR
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Tether USD (USDT) thành BTC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Tether USD (USDT) thành OP
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Tether USD (USDT) thành DOT
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Tether USD (USDT) thành MATIC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Tether USD (USDT) thành SOL
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Tether USD (USDT) thành XTZ
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Tether USD (USDT) thành TON
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Tether USD (USDT) thành TRX
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Tether USD KCS (USDT) thành KCS
Đổi Axelar (AXL) sang Tezos (XTZ)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Tezos (XTZ) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng The Graph (GRT) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng The Graph (GRT) thành ARBITRUM
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng The Graph (GRT) thành MATIC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng The Sandbox (SAND) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng The Sandbox (SAND) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng The Sandbox (SAND) thành MATIC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng The Wasted Lands (WAL) thành BSC
Đổi Axelar (AXL) sang THETA (THETA)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Theta Fuel (TFUEL) thành THETA
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng ThetaDrop (TDROP) thành THETA
Đổi Axelar (AXL) sang THORChain (RUNE)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Threshold (T) thành ETH
Đổi Axelar (AXL) sang ThunderCore (TT)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng ThunderCore (TT) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng ThunderCore (TT) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Tiger King (TKING) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng TipsyCoin (TIPSY) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng TokenFi (TOKEN) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Tokenlon Network Token (LON) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng TokenPocket (TPT) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Toko Token (TKO) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng tomiNet (TOMI) thành ETH
Đổi Axelar (AXL) sang TomoChain (TOMO)
Đổi Axelar (AXL) sang Toncoin (TON)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Toncoin (TON) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Toncoin (TONCOIN) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Torum (XTM) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Trias Token (TRIAS) thành BSC
Đổi Axelar (AXL) sang TRON (TRX)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng TRON (TRX) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng TRON (TRXOLD) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng TrueFi (TRU) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng TrueUSD (TUSD) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng TrueUSD (TUSD) thành TRX
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng TrueUSD (TUSD) thành AVAXC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng TrueUSD (TUSD) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Trust Wallet Token (TWT) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Turbo (TURBO) thành ETH
U
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng UFO Gaming (UFO) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Ultra (UOS) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng UMA (UMA) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng UniBot (UNIBOT) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Unibright (UBT) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Unifi Protocol DAO (UNFI) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Unifi Protocol DAO (UNFI) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng UniLend (UFT) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng UniLend (UFT) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng UniLend (UFT) thành MATIC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Uniswap (UNI) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Uniswap (UNI) thành ARBITRUM
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Uniswap (UNI) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng UnMarhsal (MARSH) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng UNUS SED LEO (LEO) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng UpOnly (UPO) thành MATIC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Uquid Coin (UQC) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng USD Coin (USDC) thành ALGO
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng USD Coin (USDC) thành ARBITRUM
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng USD Coin (USDC) thành AVAXC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng USD Coin (USDC) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng USD Coin (USDC) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng USD Coin (USDC) thành KCC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng USD Coin (USDC) thành OP
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng USD Coin (USDC) thành MATIC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng USD Coin (USDC) thành RON
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng USD Coin (USDC) thành SOL
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng USD Coin (USDC) thành XLM
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng USD Coin (USDC) thành TRX
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng USD Coin Bridged (ARBUSDCE) thành ARBITRUM
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng USD Coin Bridged (OPUSDCE) thành OP
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng USD Coin Bridged (MATICUSDCE) thành MATIC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng USDD (USDD) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng USDD (USDD) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng USDD (USDD) thành TRX
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng USDJ (USDJ) thành TRX
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Utrust (UTK) thành ETH
V
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Vai (VAI) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Vanar Chain (VANRY) thành ETH
Đổi Axelar (AXL) sang VeChain (VET)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng VeChain (VET) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Vectorspace AI (VXV) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng VEGA (VEGA) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Vela Exchange (VELA) thành ARBITRUM
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Velas (VLX) thành BSC
Đổi Axelar (AXL) sang Velas (VLX)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Velo (VELO) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng vEmpire DDAO (VEMP) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Venus (XVS) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Verasity (VRA) thành ETH
Đổi Axelar (AXL) sang Verge (XVG)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Verse (VERSE) thành ETH
Đổi Axelar (AXL) sang Vertcoin (VTC)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng VeThor Token (VTHO) thành VET
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Viberate (VIB) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Victoria VR (VR) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng VIDT DAO (VIDT) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng VIDT DAO (VIDT) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng VisionGame (VISION) thành SOL
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Vita Inu (VINU) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng VITE (VITE) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Volt Inu V3 (VOLT) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Volt Inu V3 (VOLT) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Voxies (VOXEL) thành MATIC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Voyager Token (VGX) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng VPS AI (VPS) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Vulcan Forged PYR (PYR) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Vulcan Forged PYR (PYR) thành MATIC
W
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Wall Street Memes (WSM) thành ETH
Đổi Axelar (AXL) sang Waltonchain (WTC)
Đổi Axelar (AXL) sang Wanchain (WAN)
Đổi Axelar (AXL) sang Waves (WAVES)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Waves (WAVES) thành ETH
Đổi Axelar (AXL) sang WAX (WAXP)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng WAX Economic Token (WAXE) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng WazirX (WRX) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng WazirX (WRX) thành ETH
Đổi Axelar (AXL) sang WEMIX (WEMIX)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng WETH (WETH) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng WINkLink (WIN) thành TRX
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng WINkLink (WIN) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Wirex Token (WXT) thành XLM
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Wise Token (WISE) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Wojak (WOJAK) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng WOO Network (WOO) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng WOO Network (WOO) thành ARBITRUM
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng WOO Network (WOO) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Woonkly Power (WOOP) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng World Mobile Token (WMT) thành ADA
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng World token (WORLD) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Worldcoin (WLD) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Worldcoin (WLD) thành OP
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Wormhole (W) thành SOL
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Wrapped Bitcoin (WBTC) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Wrapped Bitcoin (WBTC) thành ARBITRUM
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Wrapped Bitcoin (WBTC) thành OP
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Wrapped Bitcoin (WBTC) thành MATIC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Wrapped NXM (WNXM) thành ETH
X
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng X World Games (XWG) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Xai (XAI) thành ARBITRUM
Đổi Axelar (AXL) sang XDC Network (XDC)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng XDEFI Wallet (XDEFI) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng XMax (XMX) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng XRP (XRP) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng XYO (XYO) thành ETH
Y
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng yearn.finance (YFI) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng yearn.finance (YFI) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng YF Link (YFL) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng YFII.finance (YFII) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Yield Guild Games (YGG) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Yield Guild Games (YGG) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng YooShi (YOOSHI) thành BSC
Z
Đổi Axelar (AXL) sang Zcash (ZEC)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Zcash (ZEC) thành BSC
Đổi Axelar (AXL) sang ZetaChain (ZETA)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng ZILLION AAKAR XO (ZAX) thành BSC
Đổi Axelar (AXL) sang Zilliqa (ZIL)
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Zilliqa (ZIL) thành BSC
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng zkTube Protocol (ZKT) thành ETH
Trao đổi Axelar (AXL) trên mạng Zypto (ZYPTO) thành ETH